Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧈

“🧈” Ý nghĩa: bơ Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🧈 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bơ 🧈 tượng trưng cho bơ. Nó thường được sử dụng trong nấu ăn🍳 hoặc làm bánh🍰, và cũng có thể phết lên bánh mì🍞. Nó làm tăng thêm hương vị cho nhiều loại thực phẩm và được nhiều người yêu thích vì hương vị thơm ngon, mềm mại. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho nguyên liệu nấu ăn🧈, làm bánh🍰 hoặc bữa sáng nhanh chóng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍞 bánh mì, 🥞 bánh kếp, 🧀 phô mai

Biểu tượng cảm xúc bơ | biểu tượng cảm xúc sữa | biểu tượng cảm xúc nguyên liệu nấu ăn | biểu tượng cảm xúc làm bánh | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ
🧈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy phết bơ lên ​​bánh mì và ăn nào! 🧈
ㆍBơ này mềm thật! 🧈
ㆍNấu với bơ sẽ ngon hơn! 🧈
🧈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧈
Tên ngắn:
Điểm mã:U+1F9C8 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:bơ | bơ sữa
Biểu tượng cảm xúc bơ | biểu tượng cảm xúc sữa | biểu tượng cảm xúc nguyên liệu nấu ăn | biểu tượng cảm xúc làm bánh | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ
Xem thêm 13
🍋 chanh Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥖 bánh mì que Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥯 bánh mỳ vòng Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🧇 bánh quế Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧈 زبد
Azərbaycan 🧈 kərə yağı
Български 🧈 масло
বাংলা 🧈 মাখন
Bosanski 🧈 puter
Čeština 🧈 máslo
Dansk 🧈 smør
Deutsch 🧈 Butter
Ελληνικά 🧈 βούτυρο
English 🧈 butter
Español 🧈 mantequilla
Eesti 🧈 või
فارسی 🧈 کره
Suomi 🧈 voi
Filipino 🧈 mantikilya
Français 🧈 beurre
עברית 🧈 חמאה
हिन्दी 🧈 मक्खन
Hrvatski 🧈 maslac
Magyar 🧈 vaj
Bahasa Indonesia 🧈 mentega
Italiano 🧈 burro
日本語 🧈 バター
ქართველი 🧈 კარაქი
Қазақ 🧈 сары май
한국어 🧈 버터
Kurdî 🧈 runê nîvişk
Lietuvių 🧈 sviestas
Latviešu 🧈 sviests
Bahasa Melayu 🧈 mentega
ဗမာ 🧈 ထောပတ်
Bokmål 🧈 smør
Nederlands 🧈 boter
Polski 🧈 masło
پښتو 🧈 مکھن
Português 🧈 manteiga
Română 🧈 unt
Русский 🧈 масло
سنڌي 🧈 مکڻ
Slovenčina 🧈 maslo
Slovenščina 🧈 maslo
Shqip 🧈 gjalpë
Српски 🧈 путер
Svenska 🧈 smör
ภาษาไทย 🧈 เนย
Türkçe 🧈 tereyağı
Українська 🧈 масло
اردو 🧈 مکھن
Tiếng Việt 🧈 bơ
简体中文 🧈 黄油
繁體中文 🧈 奶油