🧇
“🧇” Ý nghĩa: bánh quế Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🧇 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh quế 🧇 đại diện cho một chiếc bánh quế. Nó chủ yếu được ăn vào bữa sáng🍽️ hoặc như một bữa ăn nhẹ, và được phủ thêm xi-rô🍯, trái cây🍓, kem, v.v. Nhiều người thích nó vì vị giòn, ngọt và thưởng thức cùng cà phê☕. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho bữa sáng 🥞, đồ ăn nhẹ ngọt ngào 🍭 hoặc bữa sáng muộn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥞 bánh kếp, 🍰 bánh ngọt, 🍯 mật ong
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥞 bánh kếp, 🍰 bánh ngọt, 🍯 mật ong
Biểu tượng cảm xúc bánh quế | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nướng bánh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn ngọt | biểu tượng cảm xúc xi-rô | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
🧇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh quế cho bữa sáng! 🧇
ㆍNhững chiếc bánh quế này thật ngọt ngào! 🧇
ㆍTôi đã đổ rất nhiều xi-rô lên bánh quế! 🧇
ㆍNhững chiếc bánh quế này thật ngọt ngào! 🧇
ㆍTôi đã đổ rất nhiều xi-rô lên bánh quế! 🧇
🧇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧇 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🧇 |
| Tên ngắn: | bánh quế |
| Điểm mã: | U+1F9C7 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh quế | cứng cỏi | thiếu quyết đoán |
| Biểu tượng cảm xúc bánh quế | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nướng bánh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn ngọt | biểu tượng cảm xúc xi-rô | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ |
🧇 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🧇 وافل |
| Azərbaycan | 🧇 vafli |
| Български | 🧇 гофрета |
| বাংলা | 🧇 ওয়াফেল |
| Bosanski | 🧇 vafl |
| Čeština | 🧇 vafle |
| Dansk | 🧇 vaffel |
| Deutsch | 🧇 Waffel |
| Ελληνικά | 🧇 βάφλα |
| English | 🧇 waffle |
| Español | 🧇 gofre |
| Eesti | 🧇 vahvel |
| فارسی | 🧇 وافل |
| Suomi | 🧇 vohveli |
| Filipino | 🧇 waffle |
| Français | 🧇 gaufre |
| עברית | 🧇 וופל |
| हिन्दी | 🧇 वफ़ल |
| Hrvatski | 🧇 vafel |
| Magyar | 🧇 gofri |
| Bahasa Indonesia | 🧇 wafel |
| Italiano | 🧇 waffle |
| 日本語 | 🧇 ワッフル |
| ქართველი | 🧇 ვაფლი |
| Қазақ | 🧇 вафля |
| 한국어 | 🧇 와플 |
| Kurdî | 🧇 waffle |
| Lietuvių | 🧇 vaflis |
| Latviešu | 🧇 vafele |
| Bahasa Melayu | 🧇 wafel |
| ဗမာ | 🧇 ဒေါင်းဖန်ဝါ မုန့် |
| Bokmål | 🧇 belgisk vaffel |
| Nederlands | 🧇 wafel |
| Polski | 🧇 gofr |
| پښتو | 🧇 وافل |
| Português | 🧇 waffle |
| Română | 🧇 gofră |
| Русский | 🧇 вафля |
| سنڌي | 🧇 وافل |
| Slovenčina | 🧇 vafľa |
| Slovenščina | 🧇 vafelj |
| Shqip | 🧇 vafer |
| Српски | 🧇 вафл |
| Svenska | 🧇 våffla |
| ภาษาไทย | 🧇 วาฟเฟิล |
| Türkçe | 🧇 waffle |
| Українська | 🧇 вафля |
| اردو | 🧇 وافل |
| Tiếng Việt | 🧇 bánh quế |
| 简体中文 | 🧇 华夫饼 |
| 繁體中文 | 🧇 格子鬆餅 |









