kabl
mặt cười 1
😉 mặt nháy mắt
Mặt nháy mắt😉😉 dùng để chỉ khuôn mặt nháy mắt và được dùng để thể hiện một chút vui tươi hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thân thiện 😊, đùa giỡn 😜 và đôi khi còn có một chút tán tỉnh. Nó thường được sử dụng giữa bạn bè và người yêu, và rất hữu ích khi pha những trò đùa nhẹ nhàng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😏 mặt cười, 😊 mặt cười
khuôn mặt 1
😍 mặt cười mắt hình trái tim
Face in love 😍😍 dùng để chỉ khuôn mặt có hình trái tim thay cho đôi mắt và được dùng để thể hiện tình yêu hoặc sự yêu thích mãnh liệt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình yêu🥰, niềm đam mê❤️ và niềm vui 😊 và chủ yếu được sử dụng với những người thân yêu hoặc trong các tình huống trìu mến. Điều này rất hữu ích khi truyền tải những cảm xúc mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥰 mặt đang yêu, 😘 mặt hôn, ❤️ trái tim màu đỏ
quan tâm 2
☹️ mặt cau mày
Khuôn mặt cau mày☹️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt cau mày với miệng cúi xuống và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, thất vọng😞 hoặc những cảm xúc không vui. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống buồn hoặc những khoảnh khắc thất vọng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😯 mặt làm thinh
Khuôn mặt ngạc nhiên 😯 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và lông mày hơi nhướng lên và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, bối rối 🤔 hoặc tò mò. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ nhỏ hoặc lạ lùng. Nó được sử dụng khi bạn trải nghiệm điều gì đó tuyệt vời hoặc nghe được tin tức bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ
vai trò cá nhân 2
👨🏫 giáo viên nam
Nam giáo viên 👨🏫Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nam sinh đang giảng dạy trong lớp học. Nó chủ yếu tượng trưng cho các tình huống liên quan đến giáo viên📝, giáo dục📚 hoặc trường học. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến học tập✏️, giảng dạy📖 hoặc lớp học🏫. Nó cũng được sử dụng để mô tả một người hiểu biết và tận tâm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🏫 nữ giáo viên, 📚 sách, 📝 ghi chú, 🏫 trường học
👩🏫 giáo viên nữ
Nữ giáo viên 👩🏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một giáo viên nữ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục🏫 và học tập📚. Nó thường được sử dụng khi giảng dạy trên lớp hoặc thể hiện các hoạt động truyền đạt kiến thức cho học sinh. Nó tượng trưng cho tầm quan trọng của giáo dục🌟 và truyền tải kiến thức, đồng thời cũng được dùng để thể hiện sự cống hiến❤️ cho học sinh. Nó cũng có thể được nhìn thấy khi nó nhấn mạnh đến niềm vui và tầm quan trọng của việc học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨🏫 nam giáo viên, 📚 sách, 🏫 trường học
động vật có vú 1
🦬 bò rừng
Bison 🦬Bison là loài động vật chủ yếu sống ở vùng thảo nguyên Bắc Mỹ, tượng trưng cho sức mạnh và sự tự do. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện bản chất🌾, sức mạnh💪 và tinh thần tự do🌬️. Bò rừng đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và là loài động vật cần được bảo vệ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐃 trâu, 🐂 bò, 🌾 thảo nguyên
động vật-chim 1
🐦🔥 con phượng hoàng
Chim lửa 🐦🔥Con chim cháy chủ yếu gợi nhớ đến phượng hoàng, tượng trưng cho sự hồi sinh và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự đổi mới♻️, hy vọng🌟 và sức mạnh💪. Phượng hoàng là sinh vật biểu tượng được tái sinh sau khi chết trong nhiều huyền thoại và truyền thuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🦅 đại bàng, 🌟 ngôi sao
động vật biển 1
🪼 sứa
Sứa 🪼🪼 tượng trưng cho loài sứa, chủ yếu tượng trưng cho biển cả và sự huyền bí. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Sứa được biết đến là sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự huyền bí của biển hoặc sự đặc biệt của thiên nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐡 cá nóc, 🦭 hải cẩu
bọ xít 2
🐛 con bọ
Sâu bướm 🐛🐛 đại diện cho một con sâu bướm, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tăng trưởng. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi🔄 và hy vọng. Sâu bướm là giai đoạn trước khi biến đổi thành bướm, biểu thị sự phát triển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khởi đầu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦋 bướm, 🐌 ốc sên, 🐜 kiến
🐜 kiến
Kiến 🐜🐜 tượng trưng cho con kiến, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗ lực💪, tinh thần đồng đội🤝 và tổ chức. Kiến được coi là biểu tượng của sự siêng năng, hợp tác vì bản chất nhỏ bé và cần cù. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc thái độ làm việc chăm chỉ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🐝 ong, 🐞 bọ rùa
nơi xây dựng 1
🪨 đá
Biểu tượng cảm xúc rock🪨🪨 đại diện cho một tảng đá và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiên nhiên🌿, độ cứng🪨 và các hoạt động ngoài trời🏞️. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để chỉ môi trường tự nhiên có đá hoặc các khối đá. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đi bộ đường dài🚶♂️ hoặc cắm trại🏕️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌄 Núi, 🌳 Cây, 🏞️ Công viên quốc gia
biển báo giao thông 2
🚰 nước uống
Nước uống🚰Biểu tượng nước uống tượng trưng cho nước có thể uống được. Nó được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nước sạch💧, nước máy🚰 và hành động uống nước🥤. Nó thường được sử dụng ở những nơi công cộng để tìm đài phun nước hoặc khuyên mọi người uống nước. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 💧 Nước,🥤 Đồ uống,🚱 Không có nước uống
🚻 nhà vệ sinh
Phòng vệ sinh🚻Biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh đại diện cho một phòng vệ sinh công cộng. Nó thường được sử dụng ở những nơi công cộng để chỉ những nhà vệ sinh mà cả nam và nữ đều có thể sử dụng🛁 và hướng dẫn vị trí của nhà vệ sinh. Nó có thể dễ dàng được nhìn thấy ở hầu hết các cơ sở công cộng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚹 Nhà vệ sinh nam,🚺 Nhà vệ sinh nữ,🚾 Biểu tượng nhà vệ sinh
cảnh báo 2
⛔ cấm vào
Cấm vào ⛔Biểu tượng cấm vào là dấu hiệu cho thấy việc vào bị cấm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cấm vào🚫, khu vực nguy hiểm🛑 và quản lý an toàn. Nó rất hữu ích khi cấm vào một khu vực cụ thể hoặc đánh dấu khu vực cấm vào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, 🛑 đã dừng, ⚠️ cảnh báo
🚱 nước không uống được
Không uống đồ uống 🚱Biểu tượng này được dùng với nghĩa là không uống đồ uống. Nó chủ yếu có thể được tìm thấy ở những nơi cấm đồ uống, chẳng hạn như thư viện📚, bảo tàng🏛️ và triển lãm. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến việc giữ sạch không gian công cộng 🚯. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 Biển báo cấm, 🚯 Cấm rác, 🚳 Cấm xe đạp
#không dùng để uống #không uống được #nước #nước không uống được