tek
khuôn mặt 3
😗 mặt hôn
Mặt hôn😗😗 dùng để chỉ khuôn mặt mím môi lại và hôn, được dùng để thể hiện tình yêu hoặc tình cảm. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện tình cảm🥰, tình cảm😍 và sự thân mật. Nó thường được sử dụng trong các tin nhắn gửi đến những người thân yêu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😙 mặt hôn với mắt nhắm, 😚 mặt hôn với mắt mở
😙 mặt hôn mắt cười
Mặt hôn nhắm mắt 😙😙 tượng trưng cho khuôn mặt hôn nhắm mắt và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm🥰, sự thân mật😘 và hạnh phúc 😊 và chủ yếu được sử dụng cho những người thân yêu hoặc bạn thân. Điều này rất hữu ích để truyền tải những cảm xúc ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn, 😚 mặt hôn mở mắt
😚 mặt hôn mắt nhắm
Mặt hôn mở 😚😚 tượng trưng cho khuôn mặt hôn với đôi mắt mở và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm, sự thân mật và hạnh phúc🥰 và chủ yếu được sử dụng trong tin nhắn gửi đến người yêu hoặc những người thân yêu. Điều này rất hữu ích để truyền đạt cảm giác ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😙 nhắm mắt hôn mặt, 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn
tay đơn 6
👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải
Ngón tay chỉ sang phải 👉Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một ngón tay giơ lên và chỉ sang phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
👉🏻 ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng
Màu da sáng Ngón tay chỉ về bên phải 👉🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho ngón tay có màu da sáng giơ lên và chỉ về bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #màu da sáng #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
👉🏼 ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Ngón tay chỉ sang phải 👉🏼 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ sang phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #màu da sáng trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
👉🏽 ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Ngón tay chỉ sang phải 👉🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ sang phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #màu da trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
👉🏾 ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối trung bình
Ngón tay chỉ sang phải dành cho màu da tối trung bình 👉🏾 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ về phía bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #màu da tối trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
👉🏿 ngón trỏ trái chỉ sang phải: màu da tối
Ngón tay màu da tối chỉ sang bên phải 👉🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối giơ một ngón tay lên và chỉ về bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #màu da tối #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
bộ phận cơ thể 1
👄 miệng
Miệng👄Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và thường được dùng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và ca hát. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 Dấu môi, 🗣️ Mặt nói chuyện, 🎤 Micrô
cây khác 1
🍃 lá rung rinh trong gió
Lá 🍃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc lá và chủ yếu tượng trưng cho thiên nhiên🌿, cuộc sống🌱 và sự tươi mát. Lá tượng trưng cho sức sống của cây cối và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về lối sống lành mạnh hoặc bảo vệ môi trường. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả mùa xuân🌷 hoặc mùa hè🌞. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 Thảo mộc, 🌱 Mầm, cỏ bốn lá
thực phẩm rau 1
🌰 hạt dẻ
Hạt dẻ 🌰Biểu tượng cảm xúc hạt dẻ tượng trưng cho quả hạt dẻ được thu hoạch vào mùa thu🍂 và mùa đông☃️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh như hạt dẻ rang🌰, bánh mì hạt dẻ🥮 và món ăn truyền thống🍲. Còn được gọi là món ăn nhẹ lành mạnh🍫, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thực phẩm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍂 lá rụng, 🍲 nồi, 🍫 sô cô la
quần áo 1
👘 kimono
Kimono👘Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện truyền thống🎎 và đám cưới👰♀️. Bộ kimono nổi tiếng với màu sắc tươi sáng, hoa văn đa dạng và có ý nghĩa văn hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa Nhật Bản🇯🇵. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎎 Búp bê Hina, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🎋 Tanzaku
nhạc cụ 1
🎹 phím đàn
Piano🎹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây đàn piano và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, jazz🎷 hoặc pop🎶. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghệ sĩ piano🎵, học piano hoặc chơi nhạc. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem biểu diễn piano hoặc luyện tập piano. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎼 bản nhạc, 🎻 violin, 🎷 saxophone
văn phòng 1
📌 đinh ghim
Ghim ✨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc đinh ghim và chủ yếu được sử dụng để ghim hoặc đánh dấu thông tin quan trọng📋, vị trí🗺️ hoặc ghi chú📝. Nó thường xuất hiện trong các tình huống nhấn mạnh đến danh sách việc cần làm 🗒️, kế hoạch 📆 và lịch trình 📅. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📍 hiển thị vị trí, 🗒️ notepad, 📅 lịch
Khóa 5
🔏 khóa với bút
Bút bị khóa🔏Biểu tượng cảm xúc của bút bị khóa có nghĩa là bảo mật. Đây là biểu tượng dùng để bảo vệ các tài liệu quan trọng📄, thông tin cá nhân🔐, nội dung bí mật🗝️, v.v. Nó đặc biệt hữu ích khi cho biết trạng thái bảo mật của tài liệu hoặc tập tin. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔐 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 📄 tài liệu
🔐 khóa với chìa
Locked Lock🔐Locked Lock Emoji thể hiện sự an toàn và bảo mật. Điều này có nghĩa là mật khẩu🔑, bảo vệ thông tin cá nhân🔏, hạn chế truy cập🚫, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các tài khoản trực tuyến hoặc các tập tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 🔏 bút bị khóa
🔑 chìa khóa
Chìa khóa🔑Biểu tượng cảm xúc chính có nghĩa là mở một cánh cửa🔒 hoặc cấp quyền truy cập🗝️ vào một điều gì đó quan trọng. Nó cũng tượng trưng cho một bí mật hoặc một giải pháp🔍. Biểu tượng cảm xúc này được dùng với ý nghĩa mở ra một cánh cửa bí mật🗝️ hoặc một khởi đầu mới🔓. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🗝️ Chìa khóa cổ, 🔒 Khóa bị khóa, 🔓 Khóa mở
🔓 mở khóa
Khóa mở🔓Biểu tượng cảm xúc khóa mở tượng trưng cho sự tự do và khả năng tiếp cận. Nó cho biết khi nào thứ gì đó được bảo vệ an toàn đã được mở🔑, khi một bí mật được tiết lộ🗝️ hoặc khi các hạn chế đã được dỡ bỏ. Nó có thể được sử dụng khi an ninh được dỡ bỏ🔓 hoặc khi một cơ hội mới mở ra. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🔑 chìa khóa, 🗝️ chìa khóa cổ
lá cờ Tổ quốc 2
🇯🇴 cờ: Jordan
Cờ của Jordan 🇯🇴🇯🇴 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho lá cờ của Jordan và tượng trưng cho Vương quốc Jordan. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Jordan, dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇯🇵, 🇰🇪, 🇰🇬, 🇰🇭 cũng có thể được sử dụng. Jordan là một quốc gia nằm ở Trung Đông, nổi tiếng với sa mạc xinh đẹp và các di tích lịch sử. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🇯🇵 Cờ của Nhật Bản, 🇰🇪 Cờ của Kenya, 🇰🇬 Cờ của Kyrgyzstan.
🇵🇱 cờ: Ba Lan
Cờ Ba Lan 🇵🇱 Cờ Ba Lan tượng trưng cho Ba Lan ở Châu Âu. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Ba Lan và thường thấy trong các bối cảnh như du lịch✈️, lịch sử📜 và văn hóa🎭. Warsaw, thủ đô của Ba Lan🏙️ và thành phố Krakow🏰 xinh đẹp rất nổi tiếng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇨🇿 Cờ Séc, 🇸🇰 Cờ Slovakia, 🇭🇺 Cờ Hungary