Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐋

“🐋” Ý nghĩa: cá voi Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐋 Ý nghĩa và mô tả
Cá voi 🐋
🐋 tượng trưng cho cá voi, chủ yếu tượng trưng cho sự to lớn và trí tuệ. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện đại dương🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và bảo vệ môi trường. Cá voi là một trong những sinh vật lớn nhất trên Trái đất, thường đại diện cho sự yên bình của đại dương và sự huyền bí của thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái đại dương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐠 cá nhiệt đới, 🌊 làn sóng

Biểu tượng cảm xúc cá voi | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá voi trong nước | biểu tượng cảm xúc cá lớn | biểu tượng cảm xúc mặt cá voi
🐋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó trái tim lớn như cá voi🐋
ㆍHãy cùng khám phá những bí ẩn của biển🐋
ㆍHãy cùng nhau bảo vệ môi trường🐋
🐋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐋 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐋
Tên ngắn:cá voi
Tên Apple:cá voi
Điểm mã:U+1F40B Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:cá voi
Biểu tượng cảm xúc cá voi | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá voi trong nước | biểu tượng cảm xúc cá lớn | biểu tượng cảm xúc mặt cá voi
Xem thêm 19
🏊 người bơi Sao chép
🦛 hà mã Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🐋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐋 حوت
Azərbaycan 🐋 kit
Български 🐋 кит
বাংলা 🐋 তিমি
Bosanski 🐋 kit
Čeština 🐋 velryba
Dansk 🐋 hval
Deutsch 🐋 Wal
Ελληνικά 🐋 φάλαινα
English 🐋 whale
Español 🐋 ballena
Eesti 🐋 vaal
فارسی 🐋 نهنگ
Suomi 🐋 valas
Filipino 🐋 balyena
Français 🐋 baleine
עברית 🐋 לוויתן
हिन्दी 🐋 ह्वेल
Hrvatski 🐋 kit
Magyar 🐋 bálna
Bahasa Indonesia 🐋 ikan paus
Italiano 🐋 balena
日本語 🐋 クジラ
ქართველი 🐋 ვეშაპი
Қазақ 🐋 кит
한국어 🐋 고래
Kurdî 🐋 balîne
Lietuvių 🐋 banginis
Latviešu 🐋 valis
Bahasa Melayu 🐋 ikan paus
ဗမာ 🐋 ဝလေငါး
Bokmål 🐋 hval
Nederlands 🐋 walvis
Polski 🐋 wieloryb
پښتو 🐋 ویل
Português 🐋 baleia
Română 🐋 balenă
Русский 🐋 кит
سنڌي 🐋 وهيل
Slovenčina 🐋 veľryba
Slovenščina 🐋 kit
Shqip 🐋 balenë
Српски 🐋 кит
Svenska 🐋 val
ภาษาไทย 🐋 ปลาวาฬ
Türkçe 🐋 balina
Українська 🐋 кит
اردو 🐋 وہیل
Tiếng Việt 🐋 cá voi
简体中文 🐋 鲸鱼
繁體中文 🐋 藍鯨