Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗣️

“🗣️” Ý nghĩa: đầu người đang nói Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

🗣️ Ý nghĩa và mô tả
Người đang nói 🗣️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người đang nói và tượng trưng cho sự giao tiếp📢, cuộc trò chuyện💬, thuyết trình🎤, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói và thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📢 loa, 🗨️ bong bóng lời thoại, 👥 hai người, 🧑‍💻 sử dụng máy tính, 📞 điện thoại

Biểu tượng cảm xúc người đang nói | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện | biểu tượng cảm xúc đang nói | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc người đang nói
🗣️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có một thông báo quan trọng🗣️
ㆍChúng ta hãy trò chuyện🗣️
ㆍChúng ta đã chia sẻ những ý tưởng mới🗣️
🗣️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗣️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗣️
Tên ngắn:đầu người đang nói
Tên Apple:Speaking Silhouette Head
Điểm mã:U+1F5E3 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👣 biểu tượng người
Từ khóa:cái đầu | đang nói | đầu người đang nói | hình bóng | khuôn mặt | nói
Biểu tượng cảm xúc người đang nói | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện | biểu tượng cảm xúc đang nói | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc người đang nói
Xem thêm 15
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
💬 bong bóng lời nói Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
👤 bóng tượng bán thân Sao chép
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
🫂 hai người ôm nhau Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
🔉 âm lượng loa trung bình Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗣️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗣️ رأس تتحدث
Azərbaycan 🗣️ danışan baş
Български 🗣️ Говореща глава
বাংলা 🗣️ কথা বলা মুখ
Bosanski 🗣️ silueta glave koja govori
Čeština 🗣️ mluvící hlava
Dansk 🗣️ talende hoved
Deutsch 🗣️ sprechender Kopf
Ελληνικά 🗣️ κεφάλι που μιλάει
English 🗣️ speaking head
Español 🗣️ cabeza parlante
Eesti 🗣️ kõnelev pea
فارسی 🗣️ درحال صحبت کردن
Suomi 🗣️ puhuva pää
Filipino 🗣️ ulong nagsasalita
Français 🗣️ tête qui parle
עברית 🗣️ צללית ראש מדבר
हिन्दी 🗣️ बोलता चेहरा
Hrvatski 🗣️ glava koja govori
Magyar 🗣️ beszélő fej
Bahasa Indonesia 🗣️ kepala berbicara
Italiano 🗣️ persona che parla
日本語 🗣️ 話す人のシルエット
ქართველი 🗣️ მოლაპარაკე თავი
Қазақ 🗣️ сөйлеу
한국어 🗣️ 말하고 있는 옆얼굴
Kurdî 🗣️ rûyê aliyê axaftin
Lietuvių 🗣️ kalbanti galva
Latviešu 🗣️ runājoša galva
Bahasa Melayu 🗣️ kepala bercakap
ဗမာ 🗣️ စကားပြောနေသည့် ဦးခေါင်း
Bokmål 🗣️ snakkende hode i profil
Nederlands 🗣️ silhouet van sprekend hoofd
Polski 🗣️ mówiąca głowa
پښتو 🗣️ مخامخ خبرې کول
Português 🗣️ silhueta falando
Română 🗣️ cap vorbitor
Русский 🗣️ говорящая голова
سنڌي 🗣️ پاسي واري منهن ڳالهائڻ
Slovenčina 🗣️ hovoriaca hlava
Slovenščina 🗣️ govoreča glava
Shqip 🗣️ kokë që flet
Српски 🗣️ глава која говори
Svenska 🗣️ silhuett som talar
ภาษาไทย 🗣️ เงาคนกำลังพูด
Türkçe 🗣️ konuşan kişi
Українська 🗣️ голова, що говорить
اردو 🗣️ طرف کا چہرہ بات کر رہا ہے
Tiếng Việt 🗣️ đầu người đang nói
简体中文 🗣️ 说话
繁體中文 🗣️ 說話的人影