🐼
“🐼” Ý nghĩa: mặt gấu trúc Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐼 Ý nghĩa và mô tả
Gấu trúc 🐼Gấu trúc là loài động vật biểu tượng của Trung Quốc, chủ yếu sống trong rừng tre. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương, hòa bình🕊️ và thiên nhiên🍃. Gấu trúc thường được công nhận là động vật được quốc tế bảo vệ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐨 Koala, 🎋 Tre, 🐻 Gấu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐨 Koala, 🎋 Tre, 🐻 Gấu
Biểu tượng cảm xúc gấu trúc | biểu tượng cảm xúc gấu trúc dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc gấu trúc ăn tre | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gấu trúc
🐼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGấu trúc đang ăn tre 🐼
ㆍTôi đã nhìn thấy một con gấu trúc ở sở thú 🐼
ㆍTôi muốn sống yên bình như một chú gấu trúc 🐼
ㆍTôi đã nhìn thấy một con gấu trúc ở sở thú 🐼
ㆍTôi muốn sống yên bình như một chú gấu trúc 🐼
🐼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐼 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐼 |
Tên ngắn: | mặt gấu trúc |
Tên Apple: | mặt gấu trúc |
Điểm mã: | U+1F43C Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | gấu trúc | mặt | mặt gấu trúc |
Biểu tượng cảm xúc gấu trúc | biểu tượng cảm xúc gấu trúc dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc gấu trúc ăn tre | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gấu trúc |
Xem thêm 19
🐼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐼 وجه باندا |
Azərbaycan | 🐼 panda üzü |
Български | 🐼 панда |
বাংলা | 🐼 পান্ডা |
Bosanski | 🐼 panda |
Čeština | 🐼 hlava pandy |
Dansk | 🐼 pandahoved |
Deutsch | 🐼 Panda |
Ελληνικά | 🐼 πάντα |
English | 🐼 panda |
Español | 🐼 panda |
Eesti | 🐼 panda |
فارسی | 🐼 پاندا |
Suomi | 🐼 panda |
Filipino | 🐼 panda |
Français | 🐼 panda |
עברית | 🐼 פנדה |
हिन्दी | 🐼 पांडा का चेहरा |
Hrvatski | 🐼 panda |
Magyar | 🐼 pandafej |
Bahasa Indonesia | 🐼 panda |
Italiano | 🐼 panda |
日本語 | 🐼 パンダの顔 |
ქართველი | 🐼 პანდას სახე |
Қазақ | 🐼 панданың беті |
한국어 | 🐼 판다 얼굴 |
Kurdî | 🐼 rûyê panda |
Lietuvių | 🐼 pandos snukis |
Latviešu | 🐼 panda |
Bahasa Melayu | 🐼 panda |
ဗမာ | 🐼 ပန်ဒါရုပ် |
Bokmål | 🐼 panda |
Nederlands | 🐼 panda |
Polski | 🐼 głowa pandy |
پښتو | 🐼 پانډا مخ |
Português | 🐼 rosto de panda |
Română | 🐼 panda |
Русский | 🐼 морда панды |
سنڌي | 🐼 پانڊا جو منهن |
Slovenčina | 🐼 panda |
Slovenščina | 🐼 panda |
Shqip | 🐼 fytyrë pande |
Српски | 🐼 панда |
Svenska | 🐼 pandaansikte |
ภาษาไทย | 🐼 แพนด้า |
Türkçe | 🐼 panda |
Українська | 🐼 панда |
اردو | 🐼 پانڈا کا چہرہ |
Tiếng Việt | 🐼 mặt gấu trúc |
简体中文 | 🐼 熊猫 |
繁體中文 | 🐼 熊貓 |