navigation
bản đồ địa điểm 1
🧭 la bàn
Biểu tượng cảm xúc la bàn 🧭🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
vận tải hàng không 1
🛰️ vệ tinh
Vệ tinh 🛰️Biểu tượng cảm xúc vệ tinh đại diện cho một thiết bị quay quanh Trái đất🌍 trong không gian bên ngoài và thực hiện liên lạc📡 hoặc quan sát. Nó tượng trưng cho khoa học và công nghệ, khám phá không gian🚀 và truyền dữ liệu và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về công nghệ cao hoặc tương lai. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚀 Tên lửa, 🌌 Dải Ngân hà, 🌍 Trái đất
bầu trời và thời tiết 3
⭐ ngôi sao
Ngôi sao ⭐⭐ tượng trưng cho một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm và tượng trưng cho những giấc mơ🌠, hy vọng💫 và thành tích🏆. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực và cũng thường được sử dụng như một lời khen ngợi hoặc khuyến khích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng, ✨ lấp lánh
🌊 sóng nước
Sóng 🌊🌊 tượng trưng cho những con sóng xuất hiện trên bãi biển hoặc đại dương và tượng trưng cho mùa hè 🏖️, tự do 🌞 và phiêu lưu 🗺️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động trên bãi biển hoặc biển, và cũng được dùng để biểu thị sự thay đổi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏖️ bãi biển, ⛱️ dù che nắng, 🌞 mặt trời
🌟 ngôi sao lấp lánh
Ngôi sao lấp lánh 🌟🌟 tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, tượng trưng cho ánh sáng✨, hy vọng🌈 và thành tựu🏆. Nó chủ yếu được dùng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực, và cũng thường được dùng để tượng trưng cho vẻ đẹp của bầu trời đêm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⭐ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng
#chiếu sáng #lấp lánh #ngôi sao #ngôi sao lấp lánh #phát sáng
ánh sáng và video 3
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái
Kính lúp 🔍Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc kính lúp giúp phóng to văn bản hoặc vật thể nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng để tìm kiếm🔍, nghiên cứu🕵️ hoặc kiểm tra chi tiết. Điều này rất hữu ích cho việc tìm kiếm thông tin quan trọng hoặc đọc bản in nhỏ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔎 kính lúp, 🔦 đèn pin, 📚 sách
#dụng cụ #kính #kính phóng đại nghiêng sang trái #phóng đại #tìm kiếm
🔎 kính lúp nghiêng sang phải
Kính lúp 🔎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho kính lúp, một công cụ phóng to các vật thể hoặc văn bản nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thám tử🕵️, điều tra🔍 hoặc nghiên cứu🔬. Điều này rất hữu ích để kiểm tra các chi tiết quan trọng hoặc quan sát các vật thể nhỏ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔍 kính lúp, 🔦 đèn pin, 🕵️ thám tử
#dụng cụ #kính #kính lúp nghiêng sang phải #kính phóng đại nghiêng sang phải #phóng đại #tìm kiếm
🔦 đèn pin
Đèn pin 🔦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đèn pin chiếu sáng một nơi tối tăm. Nó chủ yếu được sử dụng để chiếu sáng những nơi tối tăm🔦, khám phá🗺️ hoặc các tình huống khẩn cấp🚨. Nó rất hữu ích trong các hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕯️ nến, 💡 bóng đèn, 🌟 ngôi sao
biển báo giao thông 2
🚹 nhà vệ sinh nam
Nhà vệ sinh nam🚹Biểu tượng cảm xúc Phòng vệ sinh nam đại diện cho nhà vệ sinh nam. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và các khu vực chỉ dành cho nam giới. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các cơ sở công cộng hoặc trên các biển báo thông tin. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚻 nhà vệ sinh,🚾 biểu tượng nhà vệ sinh,🚺 nhà vệ sinh nữ
🚺 nhà vệ sinh nữ
Nhà vệ sinh nữ🚺Biểu tượng cảm xúc Phòng vệ sinh nữ tượng trưng cho nhà vệ sinh nữ. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và các khu vực chỉ dành cho phụ nữ. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các cơ sở công cộng hoặc trên các biển báo thông tin. ㆍBiểu tượng liên quan 🚻 Nhà vệ sinh,🚾 Biểu tượng nhà vệ sinh,🚹 Nhà vệ sinh nam
mũi tên 3
↪️ mũi tên trái cong sang phải
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược
⤴️ mũi tên phải cong lên
Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải
🔙 mũi tên BACK
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái