Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

❄️

“❄️” Ý nghĩa: bông tuyết Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

❄️ Ý nghĩa và mô tả
Bông tuyết ❄️
❄️ tượng trưng cho những bông tuyết rơi, tượng trưng cho mùa đông🌨️, lạnh🥶 và sạch sẽ✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mùa đông hoặc tuyết, đồng thời cũng được dùng để thể hiện sự ngây thơ và bầu không khí yên tĩnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☃️ người tuyết, ⛄ người tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết

Biểu tượng cảm xúc bông tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc thời tiết mùa đông | biểu tượng cảm xúc tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông
❄️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất vui khi bông tuyết đầu tiên rơi❄️
ㆍTôi chụp những bông tuyết vì chúng rất đẹp❄️
ㆍBạn nên có một trái tim thuần khiết như một bông tuyết❄️
❄️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
❄️ Thông tin cơ bản
Emoji: ❄️
Tên ngắn:bông tuyết
Tên Apple:bông tuyết
Điểm mã:U+2744 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:bông tuyết | lạnh | tuyết
Biểu tượng cảm xúc bông tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc thời tiết mùa đông | biểu tượng cảm xúc tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông
Xem thêm 23
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
🥶 mặt lạnh Sao chép
🎅 Ông già Noel Sao chép
🤶 mẹ giáng sinh Sao chép
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🧱 gạch Sao chép
cái ô với những giọt nước mưa Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🏒 khúc côn cầu trên băng Sao chép
🛷 xe trượt tuyết Sao chép
🥌 bi đá trên băng Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🧣 khăn quàng Sao chép
🧤 găng tay Sao chép
❄️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ❄️ كتلة ثلج
Azərbaycan ❄️ qara dənəciyi
Български ❄️ снежинка
বাংলা ❄️ তুষারকণা
Bosanski ❄️ pahuljica snijega
Čeština ❄️ sněhová vločka
Dansk ❄️ snefnug
Deutsch ❄️ Schneeflocke
Ελληνικά ❄️ χιονονιφάδα
English ❄️ snowflake
Español ❄️ copo de nieve
Eesti ❄️ lumehelves
فارسی ❄️ برف‌دانه
Suomi ❄️ lumihiutale
Filipino ❄️ snowflake
Français ❄️ flocon
עברית ❄️ פתית שלג
हिन्दी ❄️ शीत, बर्फ़
Hrvatski ❄️ snježna pahulja
Magyar ❄️ hópehely
Bahasa Indonesia ❄️ serpihan salju
Italiano ❄️ fiocco di neve
日本語 ❄️ 雪の結晶
ქართველი ❄️ თოვლის ფანტელი
Қазақ ❄️ қар бүршігі
한국어 ❄️ 눈송이
Kurdî ❄️ berfê
Lietuvių ❄️ snaigė
Latviešu ❄️ sniegpārsla
Bahasa Melayu ❄️ emping salji
ဗမာ ❄️ နှင်းပွင့်
Bokmål ❄️ snøfnugg
Nederlands ❄️ sneeuwvlok
Polski ❄️ płatek śniegu
پښتو ❄️ واوره
Português ❄️ floco de neve
Română ❄️ fulg de nea
Русский ❄️ снежинка
سنڌي ❄️ برف جو ٽڪر
Slovenčina ❄️ snehová vločka
Slovenščina ❄️ snežinka
Shqip ❄️ flokë bore
Српски ❄️ пахуља
Svenska ❄️ snöflinga
ภาษาไทย ❄️ เกล็ดหิมะ
Türkçe ❄️ kar tanesi
Українська ❄️ сніжинка
اردو ❄️ برف کا تودہ
Tiếng Việt ❄️ bông tuyết
简体中文 ❄️ 雪花
繁體中文 ❄️ 雪花