Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍤

“🍤” Ý nghĩa: tôm chiên Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍤 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Tôm chiên 🍤
🍤 tượng trưng cho tôm chiên và chủ yếu được ưa chuộng trong các món ăn Nhật Bản🍣, đồ chiên🍤 và đồ ăn dự tiệc🎉. Nhiều người thích biểu tượng cảm xúc này vì hương vị giòn và thơm của nó

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍱 Hộp cơm trưa, 🍢 Oden

Biểu tượng cảm xúc tôm chiên | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc hải sản
🍤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBữa trưa mình đã ăn tôm chiên rồi🍤
ㆍTôm chiên giòn và ngon
ㆍMột hộp cơm trưa có tôm chiên là ngon nhất.
🍤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍤
Tên ngắn:tôm chiên
Tên Apple:tôm chiên
Điểm mã:U+1F364 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm
Biểu tượng cảm xúc tôm chiên | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc hải sản
Xem thêm 22
🤏 tay chụm Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐟 Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🍘 bánh gạo Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🍤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍤 جمبري مقلي
Azərbaycan 🍤 qızardılmış krivet
Български 🍤 пържена скарида
বাংলা 🍤 ভাজা চিংড়ি
Bosanski 🍤 prženi škampi
Čeština 🍤 smažená kreveta
Dansk 🍤 dybstegt reje
Deutsch 🍤 frittierte Garnele
Ελληνικά 🍤 τηγανητή γαρίδα
English 🍤 fried shrimp
Español 🍤 gamba frita
Eesti 🍤 praetud krevett
فارسی 🍤 میگو سوخاری
Suomi 🍤 paistettu katkarapu
Filipino 🍤 piniritong hipon
Français 🍤 beignet de crevette
עברית 🍤 שרימפ מטוגן
हिन्दी 🍤 तला झींगा
Hrvatski 🍤 prženi račić
Magyar 🍤 sült garnélarák
Bahasa Indonesia 🍤 udang goreng
Italiano 🍤 gambero fritto
日本語 🍤 エビフライ
ქართველი 🍤 შემწვარი კრევეტი
Қазақ 🍤 қуырылған асшаян
한국어 🍤 새우튀김
Kurdî 🍤 Shrimp Tempura
Lietuvių 🍤 kepta krevetė
Latviešu 🍤 cepta garnele
Bahasa Melayu 🍤 udang goreng
ဗမာ 🍤 ပုဇွန်ကြော်
Bokmål 🍤 fritert reke
Nederlands 🍤 gefrituurde garnaal
Polski 🍤 smażona krewetka
پښتو 🍤 شریمپ ټیمپوره
Português 🍤 camarão frito
Română 🍤 crevete prăjit
Русский 🍤 жареная креветка
سنڌي 🍤 جھنگلي Tempura
Slovenčina 🍤 pražená kreveta
Slovenščina 🍤 ocvrt rakec
Shqip 🍤 karkalec i skuqur
Српски 🍤 пржени шкампи
Svenska 🍤 friterad räka
ภาษาไทย 🍤 กุ้งทอด
Türkçe 🍤 kızarmış karides
Українська 🍤 смажена креветка
اردو 🍤 کیکڑے ٹیمپورہ
Tiếng Việt 🍤 tôm chiên
简体中文 🍤 天妇罗
繁體中文 🍤 天婦羅