🐅
“🐅” Ý nghĩa: hổ Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐅 Ý nghĩa và mô tả
Hổ 🐅Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con hổ và thường được dùng làm biểu tượng của sức mạnh💪, lòng dũng cảm🦁 và sự hoang dã🦓. Hổ là một trong những loài động vật hoang dã nhất và chúng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vấn đề bảo vệ🛡️.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐆 báo, 🦁 sư tử, 🦓 ngựa vằn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐆 báo, 🦁 sư tử, 🦓 ngựa vằn
Biểu tượng cảm xúc hổ | biểu tượng cảm xúc mèo lớn | biểu tượng cảm xúc quái thú hoang dã | biểu tượng cảm xúc vua rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt hổ
🐅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHổ là biểu tượng quan trọng ở Châu Á 🐅
ㆍHổ thực sự là loài động vật tuyệt vời 🐅
ㆍChúng ta phải bảo vệ hổ 🐅
ㆍHổ thực sự là loài động vật tuyệt vời 🐅
ㆍChúng ta phải bảo vệ hổ 🐅
🐅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐅 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐅 |
Tên ngắn: | hổ |
Điểm mã: | U+1F405 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | hổ |
Biểu tượng cảm xúc hổ | biểu tượng cảm xúc mèo lớn | biểu tượng cảm xúc quái thú hoang dã | biểu tượng cảm xúc vua rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt hổ |
🐅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐅 نمر |
Azərbaycan | 🐅 pələng |
Български | 🐅 тигър |
বাংলা | 🐅 বাঘ |
Bosanski | 🐅 tigar |
Čeština | 🐅 tygr |
Dansk | 🐅 tiger |
Deutsch | 🐅 Tiger |
Ελληνικά | 🐅 τίγρη |
English | 🐅 tiger |
Español | 🐅 tigre |
Eesti | 🐅 tiiger |
فارسی | 🐅 ببر |
Suomi | 🐅 tiikeri |
Filipino | 🐅 tigre |
Français | 🐅 tigre |
עברית | 🐅 טיגריס |
हिन्दी | 🐅 शेर |
Hrvatski | 🐅 tigar |
Magyar | 🐅 tigris |
Bahasa Indonesia | 🐅 harimau |
Italiano | 🐅 tigre |
日本語 | 🐅 トラ |
ქართველი | 🐅 ვეფხვი |
Қазақ | 🐅 жолбарыс |
한국어 | 🐅 호랑이 |
Kurdî | 🐅 piling |
Lietuvių | 🐅 tigras |
Latviešu | 🐅 tīģeris |
Bahasa Melayu | 🐅 harimau |
ဗမာ | 🐅 ကျား |
Bokmål | 🐅 tiger |
Nederlands | 🐅 tijger |
Polski | 🐅 tygrys |
پښتو | 🐅 پړانګ |
Português | 🐅 tigre |
Română | 🐅 tigru |
Русский | 🐅 тигр |
سنڌي | 🐅 شير |
Slovenčina | 🐅 tiger |
Slovenščina | 🐅 tiger |
Shqip | 🐅 tigër |
Српски | 🐅 тигар |
Svenska | 🐅 tiger |
ภาษาไทย | 🐅 เสือ |
Türkçe | 🐅 kaplan |
Українська | 🐅 тигр |
اردو | 🐅 چیتا |
Tiếng Việt | 🐅 hổ |
简体中文 | 🐅 老虎 |
繁體中文 | 🐅 老虎 |