🕊️
“🕊️” Ý nghĩa: bồ câu Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🕊️ Ý nghĩa và mô tả
Bồ câu 🕊️Chim bồ câu là loài chim tượng trưng cho hòa bình và tình yêu, và chủ yếu được dùng làm biểu tượng của hòa bình. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự bình yên🕊️, tình yêu❤️ và hy vọng🌟. Chim bồ câu thường đóng vai trò quan trọng trong các hiệp định hòa bình hoặc đám cưới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, ❤️ trái tim, ✌️ dấu hiệu hòa bình
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, ❤️ trái tim, ✌️ dấu hiệu hòa bình
Biểu tượng cảm xúc chim bồ câu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng hòa bình | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu trắng | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu bay | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu có cánh | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu hòa bình
🕊️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChim bồ câu là biểu tượng của hòa bình 🕊️
ㆍTôi muốn có một ngày bình yên 🕊️
ㆍHãy yêu nhau như bồ câu 🕊️
ㆍTôi muốn có một ngày bình yên 🕊️
ㆍHãy yêu nhau như bồ câu 🕊️
🕊️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕊️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🕊️ |
Tên ngắn: | bồ câu |
Tên Apple: | Dove |
Điểm mã: | U+1F54A FE0F Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | bay | bồ câu | chim | hòa bình |
Biểu tượng cảm xúc chim bồ câu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng hòa bình | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu trắng | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu bay | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu có cánh | biểu tượng cảm xúc chim bồ câu hòa bình |
Xem thêm 19
🕊️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🕊️ حمامة |
Azərbaycan | 🕊️ göyərçin |
Български | 🕊️ гълъб |
বাংলা | 🕊️ পায়রা |
Bosanski | 🕊️ golubica |
Čeština | 🕊️ holubice |
Dansk | 🕊️ due |
Deutsch | 🕊️ Taube |
Ελληνικά | 🕊️ περιστέρι |
English | 🕊️ dove |
Español | 🕊️ paloma |
Eesti | 🕊️ tuvi |
فارسی | 🕊️ کبوتر |
Suomi | 🕊️ kyyhky |
Filipino | 🕊️ kalapati |
Français | 🕊️ colombe |
עברית | 🕊️ יונה |
हिन्दी | 🕊️ कबूतर |
Hrvatski | 🕊️ golubica |
Magyar | 🕊️ galamb |
Bahasa Indonesia | 🕊️ merpati |
Italiano | 🕊️ colomba |
日本語 | 🕊️ ハト |
ქართველი | 🕊️ მტრედი |
Қазақ | 🕊️ көгершін |
한국어 | 🕊️ 비둘기 |
Kurdî | 🕊️ kevok |
Lietuvių | 🕊️ balandis |
Latviešu | 🕊️ dūja |
Bahasa Melayu | 🕊️ burung merpati |
ဗမာ | 🕊️ ချိုးငှက် |
Bokmål | 🕊️ fredsdue |
Nederlands | 🕊️ duif |
Polski | 🕊️ gołąb |
پښتو | 🕊️ كوتره |
Português | 🕊️ pomba branca |
Română | 🕊️ porumbiță |
Русский | 🕊️ голубь |
سنڌي | 🕊️ ڪبوتر |
Slovenčina | 🕊️ holubica |
Slovenščina | 🕊️ golobica |
Shqip | 🕊️ pëllumb |
Српски | 🕊️ голубица |
Svenska | 🕊️ duva |
ภาษาไทย | 🕊️ นกพิราบขาว |
Türkçe | 🕊️ güvercin |
Українська | 🕊️ голуб |
اردو | 🕊️ کبوتر |
Tiếng Việt | 🕊️ bồ câu |
简体中文 | 🕊️ 鸽 |
繁體中文 | 🕊️ 飛鳥 |