antenna
bọ xít 7
🐜 kiến
Kiến 🐜🐜 tượng trưng cho con kiến, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗ lực💪, tinh thần đồng đội🤝 và tổ chức. Kiến được coi là biểu tượng của sự siêng năng, hợp tác vì bản chất nhỏ bé và cần cù. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc thái độ làm việc chăm chỉ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🐝 ong, 🐞 bọ rùa
🐝 ong mật
Con ong 🐝🐝 tượng trưng cho loài ong, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, em yêu🍯 và sự chăm chỉ. Ong tượng trưng cho sự chăm chỉ và năng suất vì chúng thu thập phấn hoa để làm mật. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ hoặc hợp tác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐜 kiến, 🦋 bướm
🐞 bọ rùa
Bọ rùa 🐞🐞 đại diện cho một con bọ rùa, chủ yếu tượng trưng cho sự may mắn và bảo vệ. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện thiên nhiên🍃, khu vườn🌻 và hạnh phúc. Bọ rùa được nhiều người yêu thích vì vẻ ngoài dễ thương và màu sắc tươi sáng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự may mắn hoặc năng lượng tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐝 ong, 🐜 kiến, 🦋 bướm
🦋 bướm
Butterfly 🦋🦋 đại diện cho một con bướm, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và vẻ đẹp. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi🔄 và hy vọng. Bướm được coi là biểu tượng của sự biến đổi và tái sinh do quá trình biến đổi từ sâu bướm thành trưởng thành. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự khởi đầu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐝 con ong, 🐞 bọ rùa, 🐛 sâu bướm
🦗 dế
Cricket 🦗🦗 tượng trưng cho dế, chủ yếu tượng trưng cho thiên nhiên và bài hát. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện mùa hè☀️, đêm🌜 và âm thanh. Những chú dế làm tăng thêm bầu không khí của những đêm hè bằng những âm thanh ríu rít của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh âm thanh của thiên nhiên hoặc bầu không khí yên tĩnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐝 ong, 🦋 bướm
🪲 bọ cánh cứng
Bọ cánh cứng 🪲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con bọ, một loài côn trùng đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên🌿 và hệ sinh thái🌍. Bọ cánh cứng thường tượng trưng cho sự bảo vệ🛡️ và biến đổi🔄. Bọ cánh cứng thường được sử dụng bởi những người sưu tầm côn trùng hoặc những người quan tâm đến côn trùng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐜 kiến, 🦗 châu chấu
🪳 con gián
Gián 🪳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con gián và thường tượng trưng cho một môi trường ô uế🧹, sâu bệnh🐜, sợ hãi😱, v.v. Gián thường được coi là thứ cần tránh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý dịch hại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
thực phẩm biển 1
vận tải hàng không 2
🚡 cáp treo
Gondola 🚡Biểu tượng cảm xúc gondola đại diện cho một phương tiện di chuyển dọc theo dây cáp trong không khí và chủ yếu được sử dụng ở địa hình đồi núi🌄 hoặc các điểm du lịch. Nó tượng trưng cho trải nghiệm di chuyển trong khi chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt vời và thường được dùng để thể hiện sự du lịch, du lịch và phiêu lưu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚠 cáp treo, 🚟 tàu leo núi, 🏔️ núi
🛰️ vệ tinh
Vệ tinh 🛰️Biểu tượng cảm xúc vệ tinh đại diện cho một thiết bị quay quanh Trái đất🌍 trong không gian bên ngoài và thực hiện liên lạc📡 hoặc quan sát. Nó tượng trưng cho khoa học và công nghệ, khám phá không gian🚀 và truyền dữ liệu và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về công nghệ cao hoặc tương lai. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚀 Tên lửa, 🌌 Dải Ngân hà, 🌍 Trái đất
Âm nhạc 1
📻 radio
Radio📻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đài phát thanh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎙️, tin tức📺 hoặc các chương trình âm nhạc🎶. Nó thường xuất hiện khi nghe một chương trình radio, chuẩn bị phát sóng hoặc khi trò chuyện liên quan đến radio. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để giới thiệu các chương trình radio yêu thích của bạn hoặc nghe các tập phim mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎙️ micrô phòng thu, 🎧 tai nghe, 🎤 micrô
ánh sáng và video 1
📺 tivi
Tivi 📺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tivi và thường được sử dụng khi xem các chương trình truyền hình📺, phim🎬 hoặc tin tức📢. Điều này đề cập đến tình huống bạn đang thư giãn ở nhà hoặc xem một chương trình phát sóng quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng
khoa học 1
📡 ăng-ten vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay
biểu tượng 1
📶 vạch ăng-ten
Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet