keyboard
mặt cười 2
😀 mặt cười toét
Mặt cười😀😀 tượng trưng cho khuôn mặt đang cười và thường được dùng để thể hiện niềm vui😄, niềm vui🎉, hạnh phúc 😊, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm xúc tích cực🥰 và cũng hữu ích để thể hiện sự thân thiện hoặc tạo không khí trò chuyện tích cực. Nó cũng thường được sử dụng để truyền tải những khoảnh khắc vui vẻ hoặc tin tức tốt lành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😁 Mặt cười rộng, 😂 Nước mắt vui mừng, 😃 Mắt cười và nụ cười rạng rỡ
😃 mặt cười miệng há với mắt to
Đôi mắt biết cười và nụ cười thật tươi😃😃 tượng trưng cho khuôn mặt có đôi mắt biết cười và nụ cười thật tươi, đồng thời thể hiện tâm trạng tươi sáng và vui vẻ 😊. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho những cảm xúc tích cực😀, niềm vui😁 và niềm vui🎉 và chủ yếu được sử dụng khi bạn vui vẻ hoặc nghe được tin vui. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè và gia đình và rất hữu ích trong việc tạo ra bầu không khí dễ chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😀 mặt cười, 😁 mặt cười rộng, 😆 mặt cười nhắm mắt
#cười #mặt #mặt cười miệng há với mắt to #mặt cười tươi với hai mắt mở to #miệng #mở
cảm xúc 1
🗨️ bong bóng lời nói trái
Bong bóng lời nói nhỏ🗨️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bong bóng lời nói nhỏ và chủ yếu được sử dụng để diễn đạt cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc tin nhắn. Nó thường được sử dụng trong cuộc nói chuyện nhỏ hoặc khi chia sẻ ý kiến. Nó được sử dụng để nhấn mạnh những thông điệp đơn giản hoặc những từ ngắn. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 💬 Bong bóng lời nói, 🗯️ Bong bóng lời nói giận dữ, 🗣️ Người đang nói
bầu trời và thời tiết 1
🌟 ngôi sao lấp lánh
Ngôi sao lấp lánh 🌟🌟 tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, tượng trưng cho ánh sáng✨, hy vọng🌈 và thành tựu🏆. Nó chủ yếu được dùng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực, và cũng thường được dùng để tượng trưng cho vẻ đẹp của bầu trời đêm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⭐ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng
#chiếu sáng #lấp lánh #ngôi sao #ngôi sao lấp lánh #phát sáng
nhạc cụ 2
🎹 phím đàn
Piano🎹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây đàn piano và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, jazz🎷 hoặc pop🎶. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghệ sĩ piano🎵, học piano hoặc chơi nhạc. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem biểu diễn piano hoặc luyện tập piano. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎼 bản nhạc, 🎻 violin, 🎷 saxophone
🪗 phong cầm
Accordion 🪗🪗 dùng để chỉ một nhạc cụ gọi là đàn accordion. Nó chủ yếu được sử dụng trong âm nhạc dân gian🎶 và nhạc jazz🎷, và có thể tạo ra nhiều âm sắc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong âm nhạc🎵, các bữa tiệc🎉 hoặc các sự kiện âm nhạc truyền thống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎷 Saxophone, 🎺 Trumpet, 🎸 Guitar
điện thoại 1
📠 máy fax
Fax 📠📠 dùng để chỉ máy fax. Nó chủ yếu được sử dụng để gửi và nhận tài liệu 📄 và là một phương thức liên lạc 💼 kinh doanh quan trọng trong quá khứ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong chuyển tài liệu📑, liên hệ📞 hoặc giao tiếp kinh doanh. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 🖨️ Máy in, 📧 Email
máy vi tính 3
⌨️ bàn phím
Bàn phím ⌨️⌨️ dùng để chỉ bàn phím máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh máy, viết mã💻 hoặc làm việc với tài liệu📝. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính💻, công việc📂 hoặc lập trình🖥️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, 🖥️ Máy tính để bàn, 🖱️ Chuột
💻 máy tính xách tay
Máy tính xách tay 💻💻 dùng để chỉ máy tính xách tay. Nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích công việc💼, học tập📚 hoặc giải trí🎮. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính🖥️, internet🌐 hoặc công việc từ xa💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖥️ Máy tính để bàn, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột
🖥️ máy tính để bàn
Máy tính để bàn 🖥️🖥️ dùng để chỉ máy tính để bàn. Chủ yếu được sử dụng cho công việc💼, chơi game🎮 hoặc học tập📚. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ máy tính💻, lập trình⌨️ hoặc làm việc từ xa💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột
keycap 9
0️⃣ mũ phím: 0
Số 0️⃣Số 0️⃣ đại diện cho số '0' và thường được sử dụng để thể hiện số hoặc dãy số. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để biểu thị đếm ngược🕛, số điện thoại📞, mã zip📬, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số để thể hiện dữ liệu số💻. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3
1️⃣ mũ phím: 1
Số 1️⃣Số 1️⃣ đại diện cho số '1', nghĩa là số đầu tiên trong một ngày hoặc một dãy. Ví dụ: nó thường được dùng để chỉ vị trí đầu tiên🥇, điểm tốt nhất🏆 hoặc người dẫn đầu. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính độc đáo. Biểu tượng cảm xúc cũng hữu ích để thể hiện thành công cá nhân💪 hoặc sự sáng tạo. ㆍBiểu tượng liên quan 0️⃣ Số 0, 2️⃣ Số 2, 🥇 Huy chương vàng
2️⃣ mũ phím: 2
Số 2️⃣Số 2️⃣ tượng trưng cho số '2', nghĩa là số thứ hai. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng🥈, khái niệm về số chẵn hoặc cả hai. Biểu tượng cảm xúc cũng thường được sử dụng để thể hiện đối tác 👫 hoặc tính hai mặt. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc quan hệ đối tác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 3️⃣ Số 3, 🥈 Huy chương Bạc
3️⃣ mũ phím: 3
Số 3️⃣Số 3️⃣ đại diện cho số '3' và có nghĩa là thứ ba. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng🥉, ba mục hoặc ba sao. Biểu tượng cảm xúc thường được dùng để thể hiện hình tam giác 🔺 hoặc một khái niệm được chia thành ba phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh bộ ba 👨👩👧 hoặc các hoạt động nhóm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 2️⃣ Số 2, 4️⃣ Số 4, 🥉 Huy chương Đồng
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
6️⃣ mũ phím: 6
Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
🔟 mũ phím: 10
Số 10🔟Số 10🔟 đại diện cho số '10' và có nghĩa là số mười. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ 10 trong bảng xếp hạng, mười mục hoặc mức độ hoàn hảo. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự hoàn thành hoặc điểm cao. Điều này hữu ích khi ý bạn là, chẳng hạn như điểm trên 10🏅 hoặc điểm hoàn hảo📊. ㆍBiểu tượng liên quan 9️⃣ Số 9, 1️⃣ Số 1, 🏅 Huy chương vàng
chữ và số 5
🔠 nhập chữ hoa la tinh
Chữ in hoa 🔠Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chữ in hoa' và được sử dụng để biểu thị rằng tất cả các chữ cái phải được viết ở định dạng chữ hoa. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các định dạng hoặc tiêu chuẩn nhập văn bản để viết các tài liệu cụ thể và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔤, nhập ký tự 🖋️, quy tắc ký tự 📃, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔤 chữ thường, 🖋️ bút, 📃 tài liệu
🔡 nhập chữ thường la tinh
Chữ thường 🔡Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chữ thường' và được dùng để biểu thị rằng tất cả các chữ cái phải được viết ở định dạng chữ thường. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các định dạng hoặc tiêu chuẩn nhập văn bản để viết các tài liệu cụ thể và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔠, nhập ký tự 🖋️, quy tắc ký tự 📃, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, 🖋️ Bút, 📃 Tài liệu
#abcd #chữ #chữ thường #la tinh #nhập #nhập chữ thường la tinh
🔢 nhập số
Nhập số 🔢Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập số' và được sử dụng để cho biết rằng phải nhập số khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống cần ký hiệu số hoặc nhập số và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến số khác 🔟, máy tính 🧮, quy tắc số 📏, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔟 Hàng số, 🧮 Máy tính, 📏 Thước
🔣 nhập biểu tượng
Nhập ký hiệu 🔣Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập ký hiệu' và được sử dụng để biểu thị rằng nên sử dụng ký hiệu hoặc ký tự đặc biệt khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhập mật khẩu hoặc sử dụng ký hiệu và được sử dụng kết hợp với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký hiệu khác 🔠, ký tự đặc biệt ♾️, quy tắc nhập 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, ♾️ Vô cực, 📜 Quy tắc
🔤 nhập chữ cái la tinh
Nhập bảng chữ cái 🔤 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập bảng chữ cái' và được dùng để biểu thị rằng phải sử dụng bảng chữ cái khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các quy tắc nhập bảng chữ cái tiếng Anh hoặc viết ký tự và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔠, quy tắc bảng chữ cái 📝, nhập ký tự 🖋️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, 📝 Bản ghi nhớ, 🖋️ Bút
#abc #bảng chữ cái #chữ cái #la tinh #nhập #nhập chữ cái la tinh