speech
khuôn mặt 1
🤩 ngưỡng mộ
Mặt mắt ngôi sao 🤩🤩 dùng để chỉ khuôn mặt có những ngôi sao trong mắt và được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự phấn khích😁, niềm vui😄 và cảm xúc🥰 và chủ yếu được sử dụng khi bạn thấy điều gì đó thú vị hoặc có kỳ vọng cao. Nó cũng hữu ích khi thể hiện sự khen ngợi hoặc tôn trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😍 Khuôn mặt đang yêu, 😮 Khuôn mặt ngạc nhiên, 🥳 Khuôn mặt dự tiệc
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 3
😑 mặt vô cảm
Khuôn mặt vô cảm 😑😑 dùng để chỉ khuôn mặt vô cảm, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc nào và được dùng để thể hiện trạng thái không có cảm xúc hoặc thờ ơ cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thờ ơ😶, buồn chán😴 và một chút thất vọng😔. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không muốn thể hiện bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😐 Khuôn mặt vô cảm, 😶 Khuôn mặt không có miệng, 😔 Khuôn mặt thất vọng
😶 mặt không có miệng
Mặt không miệng😶😶 là mặt không có miệng, dùng để diễn tả trạng thái không có gì để nói hoặc không nói được. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho sự im lặng 😐, thờ ơ 😶 và bối rối 😳 và rất hữu ích trong những tình huống bạn không thể nói hoặc khi giữ bí mật. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤐 mặt ngậm miệng, 😐 mặt vô cảm, 😑 mặt vô cảm
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa
Khuôn mặt khép kín 🤐🤐 là khuôn mặt có miệng khép lại bằng dây kéo, dùng để truyền đạt ý nghĩa giữ bí mật hoặc không nói ra. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự bí mật 🤫, sự im lặng 😶 và sự tự chủ, đồng thời rất hữu ích khi bạn cần giữ bí mật hoặc không nói. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Mặt rít lên, 😶 Mặt không có miệng, 🙊 Khỉ giữ bí mật
mặt không khỏe 1
😵 mặt chóng mặt
Chóng mặt😵😵 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung
quan tâm 4
😨 mặt sợ hãi
Khuôn mặt đáng sợ😨Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt sợ hãi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😱, sợ hãi😖 hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng khi một tình huống đáng sợ hoặc điều gì đó đáng sợ xảy ra. Nó có thể xuất hiện khi bạn xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😧 Mặt xấu hổ, 😰 Mặt đổ mồ hôi
😯 mặt làm thinh
Khuôn mặt ngạc nhiên 😯 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và lông mày hơi nhướng lên và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, bối rối 🤔 hoặc tò mò. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ nhỏ hoặc lạ lùng. Nó được sử dụng khi bạn trải nghiệm điều gì đó tuyệt vời hoặc nghe được tin tức bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ
😱 mặt la hét kinh hãi
Mặt la hét😱Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt đang la hét và thường được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😨, bất ngờ😲 hoặc cực kỳ sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất ngạc nhiên hoặc đáng sợ. Nó được sử dụng khi xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😨 Mặt sợ hãi, 😲 Mặt bị sốc, 😧 Mặt xấu hổ
😲 mặt kinh ngạc
Khuôn mặt bị sốc😲 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm bị sốc với đôi mắt mở to và miệng há hốc và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😮, sốc😱 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
mặt khỉ 1
🙊 khỉ không nói điều xấu
Khỉ che miệng🙊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ lấy tay che miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện bí mật🙊, sự ngạc nhiên😯 hoặc những tình huống mà bạn không muốn nói bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng để giữ bí mật hoặc kể một sự thật đáng ngạc nhiên. Nó được sử dụng để diễn tả tình huống mà bạn không muốn nói về điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bị bịt mắt, 🙉 khỉ bịt tai, 🤐 mặt ngậm miệng
cảm xúc 5
👁️🗨️ mắt trong bong bóng lời nói
Bong bóng lời nói mắt👁️🗨️Biểu tượng cảm xúc này là sự kết hợp giữa đôi mắt👁️ và bong bóng lời nói💬 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tầm nhìn👀, sự chú ý👁️ hoặc lời nói. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó bạn muốn chú ý hoặc nói cụ thể. Nó được sử dụng để xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc truyền tải một thông điệp đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 💬 bong bóng lời thoại, 🗣️ loa
#bong bóng lời nói #mắt #mắt trong bong bóng lời nói #nhân chứng
💬 bong bóng lời nói
Bong bóng lời nói💬Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bong bóng lời nói chứa nội dung đang được nói và chủ yếu được sử dụng để diễn đạt cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp🗣️ hoặc tin nhắn. Nó thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc truyền đạt một ý kiến. Nó được sử dụng để nhấn mạnh những gì bạn muốn nói hoặc thông điệp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗣️ người đang nói, 👁️🗨️ bong bóng lời nói bằng mắt, 🗨️ bong bóng lời nói nhỏ
#bài diễn văn #bóng #bong bóng #bong bóng lời nói #hài hước #thoại
💭 bong bóng suy nghĩ
Đám mây suy nghĩ💭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đám mây suy nghĩ lơ lửng trên đầu bạn và thường được sử dụng để thể hiện những suy nghĩ🤔, trí tưởng tượng🌈 hoặc những giấc mơ. Nó thường được sử dụng khi suy nghĩ sâu sắc hoặc tưởng tượng về một điều gì đó. Nó được dùng để diễn tả trạng thái mơ màng hoặc trạng thái trầm ngâm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ, 💤 biểu tượng đang ngủ, 🌈 cầu vồng
🗨️ bong bóng lời nói trái
Bong bóng lời nói nhỏ🗨️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bong bóng lời nói nhỏ và chủ yếu được sử dụng để diễn đạt cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc tin nhắn. Nó thường được sử dụng trong cuộc nói chuyện nhỏ hoặc khi chia sẻ ý kiến. Nó được sử dụng để nhấn mạnh những thông điệp đơn giản hoặc những từ ngắn. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 💬 Bong bóng lời nói, 🗯️ Bong bóng lời nói giận dữ, 🗣️ Người đang nói
🗯️ bong bóng góc phải
Bong bóng lời nói giận dữ🗯️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bong bóng lời nói chứa đựng những cảm xúc tức giận hoặc mạnh mẽ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận😡, không hài lòng😒 hoặc ý kiến mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi thể hiện sự bất mãn mạnh mẽ. Nó được sử dụng để thể hiện một thông điệp mạnh mẽ hoặc trạng thái tức giận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💢 biểu tượng tức giận, 😡 mặt rất tức giận, 👿 mặt tức giận
bộ phận cơ thể 1
👄 miệng
Miệng👄Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và thường được dùng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và ca hát. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 Dấu môi, 🗣️ Mặt nói chuyện, 🎤 Micrô
người tưởng tượng 3
🧟 xác chết sống lại
Zombie🧟Biểu tượng cảm xúc zombie đại diện cho một sinh vật vô hồn, đáng sợ và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện kinh dị📚, phim ảnh🎥 và Halloween🎃. Zombie thường tượng trưng cho sự sợ hãi😱, cái chết💀 và sự hồi sinh🧟♀️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧟♀️ Người phụ nữ thây ma,🧟♂️ Người đàn ông thây ma, 🧛 Ma cà rồng
🧟♀️ xác chết nữ sống lại
Zombie Woman🧟♀️Biểu tượng cảm xúc Zombie Woman đại diện cho một sinh vật nữ vô hồn, đáng sợ và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện kinh dị📖, phim ảnh🎬 và Halloween🎃. Phụ nữ zombie thường tượng trưng cho sự sợ hãi😱, cái chết💀 và sự hồi sinh🧟♂️. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧟 Zombie,🧟♂️ Zombie Nam,🧛♀️ Nữ ma cà rồng
🧟♂️ xác chết nam sống lại
Zombie Man 🧟♂️Biểu tượng cảm xúc Zombie Man đại diện cho một sinh vật nam vô hồn, đáng sợ và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện kinh dị 📚, phim ảnh 🎥 và Halloween 🎃. Đàn ông zombie thường tượng trưng cho sự sợ hãi😱, cái chết💀 và sự hồi sinh🧟♀️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧟 Zombie,🧟♀️ Zombie Woman,🧛 Ma cà rồng
động vật-chim 1
🦜 con vẹt
Vẹt 🦜Vẹt là loài chim tượng trưng cho trí thông minh, sự độc đáo và nổi tiếng với khả năng bắt chước lời nói của con người. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự thông minh🧠, sự hào nhoáng🌈 và giao tiếp🗣️. Vẹt sống chủ yếu ở vùng nhiệt đới và được nhiều người nuôi làm thú cưng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, 🌴 cây cọ, 🦢 thiên nga
nơi xây dựng 1
🗽 Tượng Nữ thần Tự do
Biểu tượng cảm xúc Tượng Nữ thần Tự do🗽🗽 đại diện cho Tượng Nữ thần Tự do ở New York, Hoa Kỳ và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nước Mỹ🇺🇸, tự do🗽 và các điểm du lịch🏞️. Đây là công trình kiến trúc mang tính biểu tượng của Mỹ và thường xuất hiện ở các địa điểm du lịch cũng như các cuộc trò chuyện về tự do. Nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch đến New York✈️ hoặc sự tự do. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇸 Cờ Mỹ, 🏙️ Cảnh quan thành phố, 🌉 Cầu Brooklyn
âm thanh 4
📢 loa phát thanh
Loa 📢Loa chủ yếu dùng để chỉ một công cụ dùng để làm cho giọng nói của một người to hơn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thông báo📣, sự chú ý🚨 và truyền tải thông tin📜 và chủ yếu được sử dụng để thông báo hoặc nhấn mạnh một cách ồn ào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📣 loa, 🚨 còi báo động, 📜 cuộn
🔈 âm lượng loa thấp
Loa có âm thanh nhỏ 🔈 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức âm thanh nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng khi giảm âm lượng🔉 và cũng được sử dụng để điều chỉnh âm lượng của âm thanh. Ví dụ: nó được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc một cách yên tĩnh🎶, khi bạn muốn tránh làm phiền những người xung quanh hoặc khi bạn muốn giảm âm thanh trong cuộc họp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 🔊 âm thanh lớn, 🎚️ điều khiển âm lượng
🔉 âm lượng loa trung bình
Loa âm thanh trung bình🔉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho loa được đặt ở mức âm thanh trung bình. Nó thường được sử dụng khi nghe nhạc hoặc xem video ở mức âm lượng thích hợp🔊. Sẽ rất tốt để cân bằng môi trường xung quanh bằng âm thanh thích hợp, không quá to cũng không quá nhỏ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc trong quán cà phê hoặc xem TV cùng gia đình. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔈 âm thanh nhỏ, 🔊 âm thanh lớn, 📺 tivi
🔊 âm lượng loa cao
Loa lớn🔊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức to. Nó chủ yếu được sử dụng khi phát nhạc lớn trong một bữa tiệc 🎉 hoặc một buổi tụ tập đông người, khi đưa ra một thông báo quan trọng 📢 hoặc khi cần âm thanh lớn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc lớn để tăng cường năng lượng khi tập thể dục hoặc xem phim với âm lượng lớn. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 📣 loa, 🎶 âm nhạc
Âm nhạc 2
🎙️ micrô phòng thu âm
Micrô phòng thu🎙️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho micrô phòng thu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎥, ghi âm🎧 hoặc thuyết trình📢. Nó được sử dụng trong bối cảnh podcast🎙️, chương trình phát thanh, ghi âm bài hát, v.v. và tượng trưng cho tác phẩm âm thanh chuyên nghiệp. Ví dụ: nó được sử dụng khi ghi podcast hoặc chuẩn bị phát sóng radio. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 tai nghe, 📻 radio, 🎤 micrô
🎤 micrô
Micrô 🎤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho micrô. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ca hát🎵, thuyết trình🗣️, phát biểu🎙️ hoặc ghi âm🎧. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các ca sĩ🎤, diễn giả hoặc người dẫn chương trình phát thanh và vai trò của nó là khuếch đại và truyền tải giọng nói của mọi người. Ví dụ: nó được sử dụng khi hát, phát biểu hoặc phát sóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 Tai nghe, 🎙️ Micrô phòng thu, 📢 Loa
tôn giáo 1
☸️ pháp luân
Bánh xe Pháp ☸️Biểu tượng này là biểu tượng của Phật giáo. Bánh xe Pháp có nghĩa là bánh xe Pháp và tượng trưng cho giáo lý và thực hành Phật giáo. Nó thường được nhìn thấy trong các ngôi chùa Phật giáo🏯 hoặc các trung tâm thiền🧘♂️, và cũng được sử dụng trong các lễ hội và sự kiện Phật giáo🎉. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu gắn liền với thiền định, thực hành và giác ngộ tâm linh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘♂️ người đang thiền định, 🔯 quẻ, 🕉️ biểu tượng ohm
biểu tượng khác 1
✳️ dấu hoa thị tám cánh
Ngôi sao ✳️Biểu tượng ngôi sao được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự chú ý đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng khi thông tin quan trọng cần được nhấn mạnh hoặc đặc biệt chú ý. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này✳️ và đặc biệt chú ý✳️. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh hoặc hiển thị thông tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, ⚠️ thận trọng, 🔆 đánh dấu