Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

di động

điện thoại 3
📱 điện thoại di động

Điện thoại di động 📱📱 đại diện cho một chiếc điện thoại di động. Là một phương tiện liên lạc hiện đại, bạn có thể sử dụng cuộc gọi 📞, tin nhắn văn bản 💬 và Internet 📶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cuộc trò chuyện 🗣️, liên hệ 📞 hoặc mạng xã hội 📲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 💬 tin nhắn văn bản, 📲 điện thoại thông minh

#di động #điện thoại #điện thoại di động

📲 điện thoại di động có mũi tên

Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống

#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận

📞 ống nghe điện thoại bàn

Thiết bị cầm tay 📞📞 dùng để chỉ thiết bị cầm tay, chủ yếu liên quan đến các cuộc gọi điện thoại📞. Nó có hình ảnh ai đó đang cầm ống nghe của điện thoại và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói chuyện🗣️, liên lạc📱 hoặc các cuộc gọi quan trọng💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động

#điện thoại #ống nghe #ống nghe điện thoại bàn

cảnh báo 1
📵 cấm điện thoại di động

Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động

#cấm #cấm điện thoại di động #di động #điện thoại #điện thoại di động #không

biểu tượng 5
📴 tắt điện thoại di động

Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm

#di động #điện thoại #tắt #tắt điện thoại di động

📶 vạch ăng-ten

Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet

#ăng-ten #di động #điện thoại #vạch

📳 chế độ rung

Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động

#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung

🔅 nút mờ

Nút giảm độ sáng 🔅🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non

#độ sáng #mờ #nút mờ #thấp

🔆 nút sáng

Nút tăng độ sáng 🔆🔆 biểu tượng cảm xúc thể hiện chức năng tăng độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này hữu ích khi bạn muốn làm cho màn hình hiển thị rõ hơn trong môi trường sáng hoặc khi bạn cần màn hình hiển thị rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔅 nút giảm độ sáng, ☀️ mặt trời, 🌞 mặt trời

#độ sáng #nút sáng #sáng

máy vi tính 3
🔋 pin

Pin 🔋🔋 tượng trưng cho pin. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguồn điện🔌, sạc⚡ hoặc năng lượng💡. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái pin 🔋 của điện thoại thông minh 📱, máy tính xách tay 💻 hoặc thiết bị điện tử khác của bạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔌 phích cắm điện, ⚡ sét, 📱 điện thoại di động

#pin

💾 đĩa mềm

Đĩa mềm 💾💾 dùng để chỉ một đĩa mềm. Nó là một thiết bị trước đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu máy tính, nó có dung lượng nhỏ và chủ yếu được sử dụng để lưu trữ các tập tin văn bản. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lịch sử công nghệ📜, bảo quản dữ liệu🗄️ hoặc thiết bị máy tính lỗi thời. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💽 Đĩa mini, 📀 DVD, 💿 CD

#đĩa #máy tính #mềm

🔌 phích cắm điện

Phích cắm điện 🔌🔌 dùng để chỉ phích cắm điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấp nguồn, sạc⚡ hoặc điện🔋 của các thiết bị điện tử🔋. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị rằng máy tính 💻, điện thoại thông minh 📱 hoặc thiết bị điện tử khác đã được cắm vào 🔌. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔧 cờ lê

#điện #phích cắm điện

thực phẩm trái cây 2
🍎 táo đỏ

Biểu tượng cảm xúc táo đỏ 🍎 tượng trưng cho quả táo đỏ. Nó tượng trưng cho sức khỏe và sự dồi dào, và thường được dùng để thể hiện tình yêu🍯, sự cám dỗ🍇, trí tuệ📚, v.v. Nó đặc biệt được dùng làm ví dụ trong sách giáo khoa và trở nên nổi tiếng trong truyện cổ tích Nàng Bạch Tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍏 táo xanh, 🍇 nho, 🍉 dưa hấu

#đỏ #hoa quả #táo

🍏 táo xanh

Biểu tượng cảm xúc táo xanh 🍏 tượng trưng cho một quả táo xanh. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍃, cảm giác sảng khoái💧 và sức khỏe🍏. Vì có hương vị thanh mát, sảng khoái nên nó thường được nhắc đến như một loại thực phẩm ăn kiêng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo đỏ, 🍈 dưa, 🥒 dưa chuột

#hoa quả #táo #xanh

âm thanh 6
🔇 tắt loa

Tắt tiếng 🔇Tắt tiếng là trạng thái tắt hoặc giảm âm thanh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự yên tĩnh🤫, tập trung📚 và thư giãn😌 và chủ yếu được sử dụng khi bạn cần tắt âm thanh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Suỵt, 📚 Sách, 😌 Khuôn mặt thư thái

#cái loa #im lặng #không ồn ào #tắt loa #tắt tiếng

🔈 âm lượng loa thấp

Loa có âm thanh nhỏ 🔈 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức âm thanh nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng khi giảm âm lượng🔉 và cũng được sử dụng để điều chỉnh âm lượng của âm thanh. Ví dụ: nó được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc một cách yên tĩnh🎶, khi bạn muốn tránh làm phiền những người xung quanh hoặc khi bạn muốn giảm âm thanh trong cuộc họp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 🔊 âm thanh lớn, 🎚️ điều khiển âm lượng

#âm lượng loa thấp #nhẹ

🔉 âm lượng loa trung bình

Loa âm thanh trung bình🔉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho loa được đặt ở mức âm thanh trung bình. Nó thường được sử dụng khi nghe nhạc hoặc xem video ở mức âm lượng thích hợp🔊. Sẽ rất tốt để cân bằng môi trường xung quanh bằng âm thanh thích hợp, không quá to cũng không quá nhỏ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc trong quán cà phê hoặc xem TV cùng gia đình. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔈 âm thanh nhỏ, 🔊 âm thanh lớn, 📺 tivi

#âm lượng loa trung bình #trung bình

🔊 âm lượng loa cao

Loa lớn🔊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức to. Nó chủ yếu được sử dụng khi phát nhạc lớn trong một bữa tiệc 🎉 hoặc một buổi tụ tập đông người, khi đưa ra một thông báo quan trọng 📢 hoặc khi cần âm thanh lớn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc lớn để tăng cường năng lượng khi tập thể dục hoặc xem phim với âm lượng lớn. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 📣 loa, 🎶 âm nhạc

#âm lượng loa cao #lớn

🔔 cái chuông

Chuông🔔Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tiếng chuông đang reo. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo các thông báo📢, cảnh báo🚨 và tin tức quan trọng📬. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như chuông tan học🛎️ và thông báo hết giờ. Ví dụ: nó được sử dụng khi đặt báo thức, khi có tin nhắn quan trọng đến hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 im lặng, ⏰ đồng hồ báo thức, 🔊 âm thanh lớn

#cái chuông

🔕 chuông với dấu gạch chéo

Tắt chuông🔕Biểu tượng này cho biết chuông đã tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi bạn cần yên tĩnh📵, không muốn bị làm phiền hoặc cần tập trung. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó để tránh bị phân tâm trong cuộc họp📊, lớp học📚 hoặc trong khi thiền🧘‍♂️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔔 chuông, 🤫 im lặng, 📴 tắt điện thoại

#cấm #chuông #chuông với dấu gạch chéo #im lặng #tắt tiếng

ánh sáng và video 1
📸 máy ảnh có đèn flash

Đèn flash máy ảnh 📸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc máy ảnh có đèn flash, thường đề cập đến việc chụp những bức ảnh sáng📷. Nó được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc hoặc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng. Nó đặc biệt được sử dụng khi chụp ảnh ở những nơi tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📷 máy ảnh, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video

#đèn flash #máy ảnh #máy ảnh có đèn flash #video

văn phòng 1
📁 thư mục tệp

Thư mục Tệp 📁Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thư mục nơi bạn lưu trữ hoặc sắp xếp các tệp của mình. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý tài liệu📄, tập tin📑 và dự án📂 và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến môi trường máy tính📱 hoặc văn phòng🏢. Nó cũng thường được dùng để mô tả tiến độ công việc📈 hoặc tình hình sắp xếp hồ sơ🗂. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📂 mở thư mục, 📄 tài liệu, 🗂 trên cùng tập tin

#tệp #thư mục #thư mục tệp

dụng cụ 1
⚙️ bánh răng

Gear⚙️Biểu tượng cảm xúc Gear tượng trưng cho máy móc và kỹ thuật. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc🛠️, sửa chữa🔧 và các yếu tố kỹ thuật💻. Nó cũng hữu ích khi đề cập đến các thành phần của hệ thống và tổ chức. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 Cờ lê, 🔩 Bu lông và đai ốc, 🛠️ Công cụ

#bánh răng #dụng cụ

keycap 1
#️⃣ mũ phím: #

Ký hiệu số #️⃣#️⃣ Emoji là biểu tượng đại diện cho một con số hoặc hashtag. Nó chủ yếu được sử dụng khi tạo hashtag trên mạng xã hội📱 và rất hữu ích để làm nổi bật hoặc phân loại các chủ đề cụ thể. Bạn cũng có thể thường xuyên nhìn thấy nó trên bàn phím số. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3, 🔢 Số

#mũ phím

chữ và số 2
🆘 nút SOS

Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ

#nút SOS #sos #trợ giúp

🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm”

Bị cấm 🈲 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập không được phép. Nó chủ yếu được sử dụng để báo hiệu các biển cảnh báo hoặc khu vực cấm, cùng với các biển cấm 🚫, cảnh báo ⚠️, nội quy 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 📜 quy tắc

#“bị cấm” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “bị cấm” #Tiếng Nhật