dinja
mặt cười 1
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
Mặt Cười 😊 😊 tượng trưng cho khuôn mặt đang cười và thể hiện trạng thái vui vẻ, hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm vui😄, bình yên😌 và những cảm xúc tích cực🥰 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Nó rất hữu ích khi truyền tải những cảm xúc ấm áp đến người đối diện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😀 Mặt cười, 😌 Mặt nhẹ nhõm, 🥰 Mặt đang yêu
mặt tiêu cực 1
😤 mặt có mũi đang phì hơi
Khuôn mặt khịt mũi 😤 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt khịt mũi giận dữ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😠, tự hào 💪 hoặc tức giận. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi niềm kiêu hãnh bị tổn thương. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc niềm tự hào mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
ẩm thực châu á 1
🍙 cơm nắm
Biểu tượng cảm xúc gimbap hình tam giác 🍙🍙 tượng trưng cho kimbap hình tam giác của Nhật Bản và chủ yếu phổ biến cho các bữa ăn nhanh 🍱, dã ngoại 🎒 và hộp cơm trưa 🍙. Gimbap hình tam giác có thể được làm với nhiều loại nhân khác nhau nên nhiều người thích ăn nó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍥 Naruto, 🥟 Bánh bao.
bát đĩa 1
🫙 bình đựng
Biểu tượng cảm xúc cái lọ 🫙🫙 chủ yếu tượng trưng cho một cái lọ để đựng hoặc lên men thực phẩm và chủ yếu được dùng để thể hiện cách nấu ăn truyền thống 🍲, bảo quản 🧂 và lên men 🧀. Nó đặc biệt gợi nhớ đến những thực phẩm lên men như kim chi và nước tương. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏺 lọ, 🥢 đũa, 🍽️ đĩa và dao
#bình đựng #cửa hàng #gia vị #nước sốt #thùng chứa #trống rỗng
trò chơi 1
🎴 quân bài hình hoa
Hwatu🎴Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Hwatu, một trò chơi bài truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trò chơi🎮, truyền thống🗾 và văn hóa🎎. Hwatu là một trò chơi chủ yếu được chơi với gia đình👪 và bạn bè👫, chiến lược🧠 và may mắn- là quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🀄 gạch mạt chược, 🎲 xúc xắc, 🃏 trò đùa
quần áo 1
👘 kimono
Kimono👘Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện truyền thống🎎 và đám cưới👰♀️. Bộ kimono nổi tiếng với màu sắc tươi sáng, hoa văn đa dạng và có ý nghĩa văn hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa Nhật Bản🇯🇵. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎎 Búp bê Hina, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🎋 Tanzaku
nhạc cụ 2
🎷 kèn saxophone
Saxophone🎷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho kèn saxophone và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhạc jazz🎵, blues🎶 hoặc nhạc cổ điển🎼. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghệ sĩ saxophone🎷, buổi hòa nhạc jazz hoặc các bài học âm nhạc. Ví dụ: nó được sử dụng khi xem buổi biểu diễn tại câu lạc bộ nhạc jazz hoặc tham gia các buổi học saxophone. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎺 kèn, 🎸 guitar, 🎹 piano
🎺 kèn trumpet
Trumpet🎺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc kèn và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, jazz🎷 hoặc các ban nhạc quân đội🎖️. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như người chơi kèn, biểu diễn âm nhạc🎵 hoặc các buổi học nhạc. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem một buổi biểu diễn nhạc jazz hoặc học kèn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎷 saxophone, 🎻 violin, 🎹 piano
đối tượng khác 1
🗿 tượng moai
Biểu tượng cảm xúc Tượng Moai 🗿🗿 đại diện cho Tượng Moai, chủ yếu tượng trưng cho những bức tượng đá khổng lồ của Đảo Phục Sinh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bí ẩn🕵️♂️, lịch sử📜, văn hóa🌏, v.v. hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các nền văn minh cổ đại. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một biểu hiện nặng nề hoặc tâm trạng nghiêm túc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌏 Trái đất, 📜 Cuộn, 🕵️♂️ Thám tử
biểu tượng khác 2
〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên
Biểu tượng mẫu 〽️〽️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho một mẫu, thường có nghĩa là một hành động lặp đi lặp lại hoặc một mẫu nhất định📈. Nó được dùng để biểu thị nhịp điệu hoặc những thay đổi định kỳ trong âm nhạc 🎶 hoặc khiêu vũ 💃. Điều này rất hữu ích khi nhấn mạnh một dòng chảy hoặc mẫu nhất định. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎶 Âm nhạc, 🔁 Lặp lại, 🔄 Lưu hành, 📈 Xu hướng gia tăng
📛 thẻ tên
Thẻ tên 📛📛 biểu tượng cảm xúc đại diện cho thẻ tên, thường là thẻ tên hoặc thẻ nhận dạng 🆔. Nó được sử dụng để hiển thị tên của người tham gia tại một sự kiện hoặc cuộc họp hoặc để tiết lộ danh tính của một người. Đây là biểu tượng cảm xúc mà bạn thường thấy ở trường học hoặc nơi làm việc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🆔 CMND, 🏷️ thẻ, 🎟️ vé, 🎫 vé vào cổng
chữ và số 5
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
Phí dịch vụ 🈂️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'phí dịch vụ' và được dùng để biểu thị mức phí cho một chi phí hoặc dịch vụ bổ sung. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Nhật và thường xuất hiện trong hướng dẫn chi phí dịch vụ và hóa đơn. Ví dụ: nó được sử dụng trong các tình huống như 💳 thanh toán, 💸 hóa đơn, 💰 chi phí, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 💰 tiền
#“phí dịch vụ” #katakana #nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” #Tiếng Nhật
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé
#“hết phòng” #chữ tượng hình #nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật #nút Tiếng Nhật “hết phòng” #Tiếng Nhật
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Hàng tháng 🈷️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'hàng tháng' và được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian một tháng. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các báo cáo hàng tháng hoặc kế hoạch hàng tháng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến thời gian khác 📆, lịch 📅, dòng thời gian ⏳, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📆 Lịch, 📅 Lịch trình, ⏳ Dòng thời gian
#“số tiền hàng tháng” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” #Tiếng Nhật
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Giảm giá 🈹Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'giảm giá' và được dùng để biểu thị rằng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đã giảm. Nó chủ yếu được sử dụng để bán hàng hoặc khuyến mãi, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến giảm giá khác 🎁, phiếu giảm giá 🎟️, ưu đãi giảm giá 🔖, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🎟️ vé, 🔖 gắn thẻ
#“giảm giá” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “giảm giá” #Tiếng Nhật
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Có được 🉐 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'có được' và được sử dụng để biểu thị rằng bạn đã có được một đồ vật hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng để giành được các sự kiện hoặc giải thưởng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến việc mua lại khác 🎉, quà tặng 🎁, thành tích 🏆, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎁 quà tặng, 🏆 cúp
#“mặc cả” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mặc cả” #Tiếng Nhật
cờ 1
🎌 cờ bắt chéo
Cờ Nhật Bản chéo 🎌🎌 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho hai lá cờ Nhật Bản bắt chéo và thường được sử dụng để tượng trưng cho các lễ hội hoặc sự kiện liên quan đến Nhật Bản🇯🇵. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để tôn vinh văn hóa Nhật Bản hoặc trong các cuộc trò chuyện về Nhật Bản. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🗾 bản đồ Nhật Bản, 🎎 búp bê Nhật Bản
#bắt chéo #cờ bắt chéo #gạch chéo #kiểu nhật bản #lễ kỷ niệm