tired
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
😐 mặt trung lập
Khuôn mặt vô cảm😐😐 dùng để chỉ khuôn mặt vô cảm, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc nào và được dùng để thể hiện trạng thái không có cảm xúc hoặc thờ ơ cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thờ ơ😶, buồn chán😴 và một chút thất vọng😔. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không muốn thể hiện bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😑 mặt vô cảm, 😶 mặt không miệng, 😔 mặt thất vọng
mặt buồn ngủ 2
😪 mặt buồn ngủ
Khuôn mặt buồn ngủ 😪😪 dùng để chỉ khuôn mặt buồn ngủ và được sử dụng khi bạn rất mệt mỏi hoặc sắp chìm vào giấc ngủ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😴, buồn ngủ 😌 và nghỉ ngơi và thường được sử dụng khi bạn muốn ngủ hoặc cần nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 khuôn mặt đang ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ
😴 mặt đang ngủ
Khuôn mặt đang ngủ😴😴 là khuôn mặt đang ngủ và được dùng để thể hiện trạng thái ngủ sâu. Những biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😪, nghỉ ngơi 😌 và giấc ngủ và chủ yếu được sử dụng trong những tình huống bạn rất mệt mỏi hoặc cần một giấc ngủ sâu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😪 khuôn mặt buồn ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ
quan tâm 4
😓 mặt chán nản với mồ hôi
Khuôn mặt đẫm mồ hôi😓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có những giọt mồ hôi💦 trên trán và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hồi hộp😰, lo lắng😟 hoặc trạng thái mệt mỏi. Nó thường được sử dụng trong những tình huống căng thẳng hoặc đáng lo ngại. Nó được sử dụng để diễn tả công việc khó khăn hoặc những tình huống khó khăn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😰 mặt đẫm mồ hôi, 😥 mặt nhẹ nhõm, 😩 mặt kiệt sức
😩 mặt kiệt sức
Khuôn mặt mệt mỏi 😩 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự mệt mỏi khi nhắm miệng và nhắm mắt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😫, hướng dẫn 😪 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn rất mệt mỏi hoặc đang trải qua khoảng thời gian khó khăn. Nó được dùng để diễn tả trạng thái thể lực suy kiệt hoặc tinh thần mệt mỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😫 khuôn mặt mệt mỏi, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😓 khuôn mặt đẫm mồ hôi
😫 mặt mệt mỏi
Khuôn mặt mệt mỏi 😫 Biểu tượng cảm xúc này nhắm mắt và mở miệng để biểu thị sự mệt mỏi và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😩, sự hướng dẫn 😴 hoặc kiệt sức. Nó thường được sử dụng khi ai đó đã có một ngày vất vả hoặc cực kỳ kiệt sức. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái cạn kiệt năng lượng hoặc thiếu năng lượng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😩 mặt mệt mỏi, 😓 mặt đổ mồ hôi, 🥱 mặt ngáp
🥱 mặt đang ngáp
Mặt ngáp🥱Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đang ngáp và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi😴, buồn chán😐 hoặc buồn ngủ. Nó thường được sử dụng khi bạn buồn chán hoặc buồn ngủ. Nó được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi hoặc trong những tình huống nhàm chán. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 😪 mặt buồn ngủ, 😫 mặt mệt mỏi
cảm xúc 1
💤 buồn ngủ
Biểu tượng ngủ quên💤Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng dùng để thể hiện giấc ngủ trong truyện tranh và chủ yếu được dùng để thể hiện sự buồn ngủ😴, mệt mỏi😪 hoặc nghỉ ngơi. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc buồn ngủ. Nó được sử dụng khi ngủ hoặc nghỉ ngơi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 🛌 giường, 🛏️ ngủ
vai trò cá nhân 6
🥷 ninja
Biểu tượng cảm xúc Ninjai đại diện cho một ninja và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏻 ninja: màu da sáng
Ninja (màu da sáng)Đại diện cho một ninja có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏼 ninja: màu da sáng trung bình
Ninja (Màu da trung bình)Đại diện cho ninja có màu da trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏽 ninja: màu da trung bình
Ninja (Màu da tối trung bình)Đại diện cho một ninja có màu da tối trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏾 ninja: màu da tối trung bình
Ninja (màu da sẫm)Đại diện cho một ninja có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏿 ninja: màu da tối
Ninja (Màu da rất tối)Đại diện cho một ninja có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
mặt bằng giao thông 1
🛞 bánh xe
Bánh xe 🛞Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bánh xe, một bộ phận quan trọng của phương tiện hoặc máy móc. Nó tượng trưng cho phương tiện giao thông🚗, thiết bị cơ khí🔧, động năng🚴, v.v. Bánh xe cho phép các phương tiện di chuyển và là thành phần thiết yếu trong nhiều máy móc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 ô tô, 🛴 ván trượt, 🚲 xe đạp
máy vi tính 1
🪫 pin yếu
Pin yếu 🪫Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tình trạng pin yếu. Nó chủ yếu được sử dụng để cảnh báo rằng các thiết bị điện tử📱, máy tính xách tay💻 hoặc các thiết bị chạy bằng pin khác sắp hết điện. Cho biết cần sạc🔌 hoặc thay pin. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔌 dây nguồn
khoa học 1
📡 ăng-ten vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay