Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫘

“🫘” Ý nghĩa: hạt đậu Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🫘 Ý nghĩa và mô tả
Đậu 🫘Biểu tượng đậu tượng trưng cho cây họ đậu. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ăn uống lành mạnh🌱, nấu ăn🍲, nguồn protein🥦, v.v. Đậu rất bổ dưỡng và được sử dụng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng như một thành phần quan trọng trong các món ăn chay và tốt cho sức khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌱 lá, 🍲 nồi, 🥦 bông cải xanh

Biểu tượng cảm xúc đậu | biểu tượng cảm xúc protein | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
🫘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐậu nành🫘 rất tốt cho sức khỏe
ㆍHãy thử thêm đậu nành🫘 vào món ăn của bạn
ㆍSử dụng đậu nành🫘 làm nguồn protein
🫘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫘
Tên ngắn:hạt đậu
Điểm mã:U+1FAD8 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:cây họ đậu | hạt đậu | thận | thức ăn
Biểu tượng cảm xúc đậu | biểu tượng cảm xúc protein | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
Xem thêm 16
🐷 mặt lợn Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🐔 Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🥄 thìa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫘 بقول
Azərbaycan 🫘 lobya
Български 🫘 боб
বাংলা 🫘 বিনস
Bosanski 🫘 grah
Čeština 🫘 fazole
Dansk 🫘 bønner
Deutsch 🫘 Bohnen
Ελληνικά 🫘 φασόλια
English 🫘 beans
Español 🫘 alubias
Eesti 🫘 oad
فارسی 🫘 لوبیا
Suomi 🫘 pavut
Filipino 🫘 beans
Français 🫘 haricots
עברית 🫘 שעועית
हिन्दी 🫘 लोबिया
Hrvatski 🫘 grah
Magyar 🫘 bab
Bahasa Indonesia 🫘 kacang merah
Italiano 🫘 fagioli
日本語 🫘 豆
ქართველი 🫘 ლობიო
Қазақ 🫘 бұршақ
한국어 🫘 콩
Kurdî 🫘 fasûlî
Lietuvių 🫘 pupelės
Latviešu 🫘 pupiņas
Bahasa Melayu 🫘 kacang
ဗမာ 🫘 ပဲသီးတောင့်များ
Bokmål 🫘 bønner
Nederlands 🫘 bonen
Polski 🫘 fasola
پښتو 🫘 لوبیا
Português 🫘 feijões
Română 🫘 fasole
Русский 🫘 фасоль
سنڌي 🫘 لوبيا
Slovenčina 🫘 fazuľa
Slovenščina 🫘 fižol
Shqip 🫘 fasule
Српски 🫘 пасуљ
Svenska 🫘 bönor
ภาษาไทย 🫘 เมล็ดถั่ว
Türkçe 🫘 fasulye
Українська 🫘 квасоля
اردو 🫘 پھلیاں
Tiếng Việt 🫘 hạt đậu
简体中文 🫘 豆
繁體中文 🫘 豆子