receive
mặt cười 1
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng
Nước mắt vui sướng😂😂 dùng để chỉ khuôn mặt vừa cười vừa rơi nước mắt và được dùng để diễn tả tiếng cười cực độ và sự vui vẻ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong những tình huống thực sự hài hước hoặc vui vẻ😄, và đôi khi còn thể hiện những cảm xúc hơi cường điệu. Nó rất hữu ích để thể hiện sự hài hước😂, tiếng cười😁 và vui vẻ😀. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😁 Mặt cười rộng, 😆 Mặt cười nhắm mắt, 🤣 Mặt cười lăn tròn
#cười #mặt #mặt cười với nước mắt vui sướng #nước mắt #vui sướng
quan tâm 6
😞 mặt thất vọng
Khuôn mặt thất vọng 😞 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm thất vọng với miệng cúi xuống và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, thất vọng ☹️ hoặc cảm xúc chán nản. Nó thường được sử dụng khi một tình huống không đáp ứng được kỳ vọng hoặc khi trải qua thất bại. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☹️ Mặt cau mày, 😢 Mặt khóc, 😔 Mặt buồn
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
Khuôn mặt nhẹ nhõm 😥 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt nhẹ nhõm với mồ hôi trên trán và thường được dùng để thể hiện sự hồi hộp 😓, lo lắng 😟 hoặc nhẹ nhõm. Nó thường được sử dụng trong những lúc căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã được giải quyết. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác nhẹ nhõm hoặc một nỗi lo lắng đã được giải quyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 mặt đổ mồ hôi lạnh, 😓 mặt đổ mồ hôi, 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm
#mặt #mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm #ngạc nhiên #nhẹ nhõm #thất vọng
😨 mặt sợ hãi
Khuôn mặt đáng sợ😨Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt sợ hãi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😱, sợ hãi😖 hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng khi một tình huống đáng sợ hoặc điều gì đó đáng sợ xảy ra. Nó có thể xuất hiện khi bạn xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😧 Mặt xấu hổ, 😰 Mặt đổ mồ hôi
😭 mặt khóc to
Khuôn mặt đang khóc lớn 😭 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt đang khóc lớn với nước mắt tuôn rơi và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn cùng cực 😢, mất mát 😔 hoặc cảm xúc bộc phát. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất buồn hoặc những khoảnh khắc khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc sự giải quyết cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😳 mặt đỏ ửng
Mặt đỏ bừng😳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đỏ bừng với đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự bối rối😰, xấu hổ😳 hoặc ngạc nhiên. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy xấu hổ trước một tình huống xấu hổ hoặc một sự kiện bất ngờ nào đó. Nó được sử dụng khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra hoặc trong một khoảnh khắc xấu hổ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 mặt đỏ bừng, 😧 mặt xấu hổ, 😮 mặt ngạc nhiên
🥺 mặt cầu xin
Khuôn mặt háo hức🥺Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt nghiêm túc với đôi mắt mở to và miệng hơi hé mở và thường được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc🙏, yêu cầu🙇 hoặc cầu xin. Nó thường được sử dụng khi bạn rất muốn một cái gì đó hoặc yêu cầu một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc hy vọng mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 🙏 mặt chắp tay
đóng tay 6
👎 dấu ra hiệu từ chối
Không thích👎Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành vi không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt tức giận, ✊ Nắm tay, 👎🏻 Màu da sáng Không thích
👎🏻 dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng
Màu da sáng không thích 👎🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da sáng #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏼 dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình không thích 👎🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc không thích đối với tông màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da sáng trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏽 dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình
Màu da trung bình không thích 👎🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành vi không thích dành cho tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏾 dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình không thích 👎🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không thích dành cho tông màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da tối trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏿 dấu ra hiệu từ chối: màu da tối
Màu da tối không thích 👎🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không thích đối với tông màu da tối và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da tối #ngón tay cái #tay #xuống
địa điểm 1
🏜️ sa mạc
Biểu tượng cảm xúc sa mạc 🏜️🏜️ tượng trưng cho sa mạc và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sức nóng 🔥, cuộc phiêu lưu 🚶 và phong cảnh thiên nhiên 🏞️. Thường dùng để chỉ những vùng sa mạc khô cằn, cằn cỗi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌵 xương rồng, 🏖️ bãi biển, ⛰️ núi
nơi xây dựng 3
🏣 bưu điện Nhật Bản
Biểu tượng cảm xúc của Bưu điện Nhật Bản🏣🏣 đại diện cho Bưu điện Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ bưu chính📮, bưu kiện📦 và thư✉️. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hệ thống bưu điện độc đáo của Nhật Bản. Nó rất hữu ích trong các tình huống như gửi thư hoặc nhận thư. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✉️ Thư, 📦 Bưu kiện, 📮 Hộp thư
🏥 bệnh viện
Biểu tượng cảm xúc của bệnh viện🏥🏥 đại diện cho một bệnh viện và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ y tế🩺, bác sĩ👩⚕️ và bệnh nhân🏥. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc sức khỏe hoặc liên quan đến y tế. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như điều trị y tế🏥 hoặc điều trị💊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 Y học, 👩⚕️ Bác sĩ, 🩺 Ống nghe
🏦 ngân hàng
Biểu tượng cảm xúc ngân hàng 🏦🏦 đại diện cho một ngân hàng và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ tài chính 💰, tiết kiệm 💵 và các khoản vay 💳. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về ngân hàng hoặc quản lý tài chính. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như mở tài khoản🏦 hoặc quản lý tiền💸. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 Tiền giấy, 💳 Thẻ tín dụng, 🏧 ATM
điện thoại 2
📞 ống nghe điện thoại bàn
Thiết bị cầm tay 📞📞 dùng để chỉ thiết bị cầm tay, chủ yếu liên quan đến các cuộc gọi điện thoại📞. Nó có hình ảnh ai đó đang cầm ống nghe của điện thoại và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói chuyện🗣️, liên lạc📱 hoặc các cuộc gọi quan trọng💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
thư 6
📥 khay thư đến
Biểu tượng cảm xúc 📥📥 của hộp thư đến đại diện cho một hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận email📧, nhận tệp📁 và kiểm tra tin nhắn📲. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến
📨 phong bì thư đến
Thư đã gửi 📨📨 biểu tượng cảm xúc đại diện cho thư đã gửi và chủ yếu được sử dụng khi gửi email hoặc tin nhắn. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi e-mail📤, gửi tin nhắn📧 và gửi tin tức📩. Điều này rất hữu ích để kiểm tra trạng thái của email sau khi gửi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📬 Hộp thư, 📤 Hộp thư đã gửi, 📩 Hộp thư đến
📩 phong bì với mũi tên
Biểu tượng cảm xúc 📩📩 của hộp thư đến đại diện cho hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận thư hoặc email. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận e-mail📧, kiểm tra tin nhắn📥 và nhận tin tức📬. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📥 Hộp thư đến, ✉️ Phong bì
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
Hộp thư (Đã đóng) 📪📪 Biểu tượng cảm xúc thể hiện một hộp thư đã đóng, thường tượng trưng cho trạng thái sẵn sàng nhận thư hoặc thư. Nó được sử dụng trong các tình huống như nhận thư📬, thư đến✉️, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích khi chờ thư đến. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📫 hộp thư (mở), 📬 thư đã đến, 📮 hộp thư
#đóng #hòm thư #hộp thư #hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang #nằm ngang #thư
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng
Hộp thư (mở) 📫📫 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một hộp thư đang mở, thường tượng trưng cho việc sẵn sàng nhận thư hoặc thư. Nó được sử dụng trong các tình huống như gửi thư📬, nhận thư📥, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích khi chờ thư mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📪 hộp thư (đã đóng), 📬 thư đã đến, 📮 hộp thư
#đóng #hòm thư #hộp thư #hộp thư được đóng với lá cờ đứng #thư
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang
Biểu tượng cảm xúc hộp thư trống 📭📭 tượng trưng cho một hộp thư trống, thường tượng trưng cho việc không có thư mới. Nó được sử dụng trong các tình huống như không có thư📭, hộp thư trống🔄, hộp thư trống📭, v.v. Điều này hữu ích khi thư bạn mong đợi chưa đến. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📪 Hộp thư (đã đóng), 📫 Hộp thư (mở), 📬 Thư đã đến
#hòm thư #hộp thư #hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang #mở #nằm ngang #thư
khoa học 1
📡 ăng-ten vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay
biểu tượng khác 1
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
Dấu hiệu người mới bắt đầu 🔰🔰 biểu tượng cảm xúc là dấu hiệu đại diện cho người mới bắt đầu và chủ yếu được sử dụng ở Nhật Bản để biểu thị người mới tập lái xe🚗. Nó cũng được dùng với nghĩa là người mới bắt đầu hoặc một khởi đầu mới🌱, và rất hữu ích khi bắt đầu một thử thách hoặc học tập mới📚. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🆕 mới, 🚗 ô tô, 🌱 mầm, 📚 sách
#hình V #ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu #lá #người mới bắt đầu #Nhật
chữ và số 2
🅱️ nút B (nhóm máu)
Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
Mở cửa 🈺 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở cửa kinh doanh' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo về giờ mở cửa của cửa hàng hoặc dịch vụ, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến bán hàng 🏪, giờ hoạt động ⏰, dịch vụ có sẵn 📞, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, ⏰ đồng hồ, 📞 điện thoại
#“mở cửa kinh doanh” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” #Tiếng Nhật