khóc
quan tâm 6
😢 mặt khóc
Mặt khóc 😢 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn 😭, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😭 mặt khóc to
Khuôn mặt đang khóc lớn 😭 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt đang khóc lớn với nước mắt tuôn rơi và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn cùng cực 😢, mất mát 😔 hoặc cảm xúc bộc phát. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất buồn hoặc những khoảnh khắc khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc sự giải quyết cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
🥹 mặt kìm nén nước mắt
Khuôn mặt cảm động 🥹Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt cảm động với những giọt nước mắt hình thành và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc 😭, niềm vui 😊 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc cảm động hoặc khi cảm xúc đang dâng trào. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hoặc cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😌 mặt nhẹ nhõm
#buồn #chịu đựng #giận giữ #khóc #mặt kìm nén nước mắt #tự hào
😖 mặt xấu hổ
Khuôn mặt bối rối😖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt với miệng mím và lông mày cau lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, đau đớn😣 hoặc khó chịu. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề khó hiểu. Nó được sử dụng để thể hiện sự khó chịu mạnh mẽ hoặc trạng thái đau đớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
😣 mặt kiên nhẫn
Khuôn mặt kiên nhẫn😣Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu hiện nghiến răng và chịu đựng nỗi đau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi đau😖, sự kiên nhẫn😞 hoặc những tình huống khó khăn. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn đang trải qua khoảng thời gian khó khăn hoặc phải chịu đựng nỗi đau. Nó được sử dụng để chỉ một vấn đề khó khăn hoặc tình huống khó khăn cần phải khắc phục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😖 Khuôn mặt bối rối, 😫 Khuôn mặt mệt mỏi, 😩 Khuôn mặt kiệt sức
😩 mặt kiệt sức
Khuôn mặt mệt mỏi 😩 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự mệt mỏi khi nhắm miệng và nhắm mắt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😫, hướng dẫn 😪 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn rất mệt mỏi hoặc đang trải qua khoảng thời gian khó khăn. Nó được dùng để diễn tả trạng thái thể lực suy kiệt hoặc tinh thần mệt mỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😫 khuôn mặt mệt mỏi, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😓 khuôn mặt đẫm mồ hôi
mặt mèo 2
😿 mặt mèo đang khóc
Con mèo đang khóc 😿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt một con mèo buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng
😾 mặt mèo hờn dỗi
Angry Cat 😾 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt mèo giận dữ với miệng ngậm lại và lông mày nhíu lại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😡, thất vọng 😒 hoặc cáu kỉnh. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc những khoảnh khắc không hài lòng. Nó được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 😤 mặt khịt mũi
mặt cười 2
🤣 mặt cười lăn cười bò
Mặt cười lăn 🤣🤣 dùng để chỉ khuôn mặt lăn qua lăn lại khi cười và được dùng để thể hiện tiếng cười cực độ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe thấy một tình huống thực sự hài hước hoặc hài hước, đôi khi để biểu thị tiếng cười quá mức. Rất hữu ích để thể hiện niềm vui😂, tiếng cười😆 và niềm vui😁. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 Nước mắt niềm vui, 😆 Mặt cười nhắm mắt, 😁 Mặt cười rộng
🙂 mặt cười mỉm
Mặt cười 🙂🙂 dùng để chỉ khuôn mặt mỉm cười nhẹ nhàng, thể hiện niềm vui nhẹ hoặc sự hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho những cảm xúc tích cực, hạnh phúc😄 và bình yên😌 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Nó cũng hữu ích khi bày tỏ sự quan tâm của bạn với người khác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😀 mặt cười, 😌 mặt nhẹ nhõm
cảm xúc 1
💦 giọt mồ hôi
Giọt nước 💦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho giọt nước và thường được dùng để tượng trưng cho mồ hôi 😓, nước mắt 😢 hoặc nước. Nó thường được sử dụng trong trường hợp bạn đổ mồ hôi hoặc khóc. Nó được sử dụng khi đổ mồ hôi sau khi tập thể dục hoặc thể hiện những khoảnh khắc xúc động. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😓 mặt đổ mồ hôi, 😢 mặt khóc, 💧 giọt nước
cử chỉ người 6
🙎♀️ người phụ nữ bĩu môi
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
🙎🏻♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi🙎🏻♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
🙎🏼♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da sáng trung bình
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎🏼♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
#bĩu môi #cử chỉ #màu da sáng trung bình #người phụ nữ bĩu môi #nữ
🙎🏽♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da trung bình
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎🏽♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
#bĩu môi #cử chỉ #màu da trung bình #người phụ nữ bĩu môi #nữ
🙎🏾♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da tối trung bình
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎🏾♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
#bĩu môi #cử chỉ #màu da tối trung bình #người phụ nữ bĩu môi #nữ
🙎🏿♀️ người phụ nữ bĩu môi: màu da tối
Người phụ nữ có khuôn mặt bĩu môi 🙎🏿♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một người phụ nữ đang tức giận hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc như không hài lòng😠, thất vọng😢 và cáu kỉnh😒. Nó chủ yếu được sử dụng khi người khác đã làm sai điều gì đó hoặc không đáp ứng được mong đợi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, 😒 mặt khó chịu, 😢 mặt khóc
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
😒 mặt buồn
Khuôn mặt khó chịu😒😒 thể hiện nét mặt khó chịu và được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng. Những biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng😔, không hài lòng😠 và khó chịu😣 và chủ yếu hữu ích để thể hiện những tình huống khó chịu hoặc sự kiện không vừa ý. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😕 mặt bối rối, 😡 mặt tức giận
mặt không khỏe 5
😵 mặt chóng mặt
Chóng mặt😵😵 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế
Mặt có nhiệt kế trên mặt 🤒 Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với nhiệt kế trên mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đau đớn 😷, sốt 🤒 hoặc bị ốm. Nó thường được sử dụng khi nghỉ ốm hoặc giải thích tình trạng bệnh tật. Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự lo lắng🤔 hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤕 Mặt đeo băng, 🤢 Mặt buồn nôn
🤢 mặt buồn nôn
Mặt buồn nôn🤢Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cảm giác buồn nôn với khuôn mặt chuyển sang màu xanh lá cây. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn🤮, ác cảm với đồ ăn😖 hoặc say tàu xe🚗. Nó được sử dụng khi một số thực phẩm không ngon, khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc khiến bạn phát ốm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤮 mặt nôn mửa, 😷 mặt đeo mặt nạ, 🤕 mặt bị băng bó
🤮 mặt nôn mửa
Mặt nôn mửa🤮Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình trạng nôn mửa trên mặt và thường được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn tột độ🤢, ngộ độc thực phẩm🤒 hoặc cực kỳ khó chịu😖. Nó thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó bạn đã ăn khiến bạn phát ốm hoặc một tình huống rất khó chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤢 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🤕 mặt bị băng bó
🤯 đầu nổ tung
Đầu nổ🤯 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cái đầu nổ tung và thường được sử dụng để thể hiện sự căng thẳng tột độ😫, sốc😮 hoặc áp lực. Nó được sử dụng để mô tả một sự ngạc nhiên lớn hoặc một tình huống khó hiểu. Nó thường được sử dụng khi phải đối mặt với quá nhiều thông tin hoặc các vấn đề phức tạp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 😱 Mặt ngạc nhiên, 🤬 Mặt chửi bới
bộ phận cơ thể 1
🫦 cắn môi
Môi🫦Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc trang điểm💄. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và khi trang điểm. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 in môi, 🗣️ mặt nói chuyện, 💄 son môi
#cắn môi #hồi hộp #khó chịu #lo âu #lo lắng #sợ hãi #tán tỉnh
động vật có vú 1
🐀 chuột cống
Chuột 🐀Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con chuột xám, thường tượng trưng cho sự khó chịu😣, ô uế😖 hoặc xảo quyệt😏. Tuy nhiên, trong văn hóa Trung Hoa, chuột còn tượng trưng cho trí tuệ và sự thịnh vượng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng theo nghĩa tiêu cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐁 chuột trắng, 🐭 mặt chuột, 🐹 chuột đồng, 🐢 rùa, 🐍 rắn
động vật bò sát 1
🐊 cá sấu
Cá sấu 🐊🐊 tượng trưng cho cá sấu, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và sức mạnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự phiêu lưu🗺️, sinh tồn🌿 và bảo vệ. Cá sấu được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và được coi là biểu tượng của sự sinh tồn trong tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống đe dọa hoặc ý chí mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🐢 rùa
bọ xít 3
🐛 con bọ
Sâu bướm 🐛🐛 đại diện cho một con sâu bướm, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tăng trưởng. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi🔄 và hy vọng. Sâu bướm là giai đoạn trước khi biến đổi thành bướm, biểu thị sự phát triển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khởi đầu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦋 bướm, 🐌 ốc sên, 🐜 kiến
🪱 giun
Con bọ 🪱emoji tượng trưng cho một con bọ, thường là giun đất. Nó tượng trưng cho thiên nhiên🌳, đất🌱 và hệ sinh thái🌏, và đôi khi được dùng để diễn tả điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Ví dụ, bạn có thể nói, "Tôi cảm thấy tồi tệ đến mức cảm thấy mình như một con giun đất". Nó cũng được dùng để chỉ việc trồng trọt hoặc làm vườn🌿. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🪲 bọ cánh cứng, 🐜 kiến
🪳 con gián
Gián 🪳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con gián và thường tượng trưng cho một môi trường ô uế🧹, sâu bệnh🐜, sợ hãi😱, v.v. Gián thường được coi là thứ cần tránh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý dịch hại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
thực phẩm rau 1
🌶️ quả ớt
Hạt tiêu 🌶️Biểu tượng cảm xúc hạt tiêu tượng trưng cho hạt tiêu, tượng trưng cho hương vị cay 🔥. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đồ ăn cay🍜, nấu ăn👩🍳, gia vị🌿, v.v. Nó đặc biệt được sử dụng để nhấn mạnh vị cay. Nó được sử dụng khi giới thiệu đồ ăn cay hoặc nói về vị cay khi nấu nướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🍜 ramen, 🌿 thảo mộc
địa điểm 1
🏜️ sa mạc
Biểu tượng cảm xúc sa mạc 🏜️🏜️ tượng trưng cho sa mạc và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sức nóng 🔥, cuộc phiêu lưu 🚶 và phong cảnh thiên nhiên 🏞️. Thường dùng để chỉ những vùng sa mạc khô cằn, cằn cỗi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌵 xương rồng, 🏖️ bãi biển, ⛰️ núi