Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍽️

“🍽️” Ý nghĩa: dĩa và dao với đĩa Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa

🍽️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Đĩa và dao 🍽️
🍽️ tượng trưng cho đĩa và dao, chủ yếu được dùng để diễn tả bữa ăn 🍴, nhà hàng 🍷 và nấu ăn 👩‍🍳. Nó tượng trưng cho một bữa ăn ngon hoặc một buổi tối đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍴 nĩa và dao, 🍕 pizza, 🍔 hamburger

Biểu tượng cảm xúc bộ đồ ăn | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nhà hàng | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp
🍽️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta nên ăn gì cho bữa tối tối nay? 🍽️
ㆍThưởng thức một bữa ăn tuyệt vời tại nhà hàng 🍽️
ㆍTôi rất mong được nấu ăn 🍽️
🍽️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍽️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🍽️
Tên ngắn:dĩa và dao với đĩa
Tên Apple:Fork and Knife With Plate
Điểm mã:U+1F37D FE0F Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍴 bát đĩa
Từ khóa:dao | đĩa | dĩa và dao với đĩa | nấu nướng | nĩa
Biểu tượng cảm xúc bộ đồ ăn | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nhà hàng | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nhà bếp
Xem thêm 33
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
👨‍🍳 đầu bếp nam Sao chép
👩‍🍳 đầu bếp nữ Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🥪 bánh mỳ kẹp Sao chép
🧂 muối Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🥏 đĩa bay trò chơi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🍽️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍽️ طبق وشوكة وسكينة
Azərbaycan 🍽️ çəngəl və bıçaq ilə boşqab
Български 🍽️ Нож и вилица с чиния
বাংলা 🍽️ প্লেটের সঙ্গে কাঁটাচামচ ও ছুরি
Bosanski 🍽️ viljuška i nož uz tanjir
Čeština 🍽️ talíř s vidličkou a nožem
Dansk 🍽️ kniv og gaffel med tallerken
Deutsch 🍽️ Teller mit Messer und Gabel
Ελληνικά 🍽️ μαχαιροπίρουνα με πιάτο
English 🍽️ fork and knife with plate
Español 🍽️ cuchillo y tenedor con un plato
Eesti 🍽️ kahvel, nuga ja taldrik
فارسی 🍽️ بشقاب و کارد و چنگال
Suomi 🍽️ haarukka, veitsi ja lautanen
Filipino 🍽️ tinidor, kutsilyo at pinggan
Français 🍽️ fourchette et couteau avec assiette
עברית 🍽️ סכין ומזלג עם צלחת
हिन्दी 🍽️ प्लेट के साथ काँटा और छुरी
Hrvatski 🍽️ vilica i nož s tanjurom
Magyar 🍽️ kés és villa tányérral
Bahasa Indonesia 🍽️ garpu dan pisau dengan piring
Italiano 🍽️ piatto e posate
日本語 🍽️ ナイフとフォークと皿
ქართველი 🍽️ ჩანგალი და დანა თეფშთან ერთად
Қазақ 🍽️ тәрелке, шанышқы және пышақ
한국어 🍽️ 포크와 나이프가 있는 접시
Kurdî 🍽️ plakaya bi çeng û kêr
Lietuvių 🍽️ šakutė ir peilis su lėkšte
Latviešu 🍽️ nazis un dakša ar šķīvi
Bahasa Melayu 🍽️ garpu dan pisau dengan pinggan
ဗမာ 🍽️ ဇွန်း ခက်ရင်းနှင့် ပန်းကန်
Bokmål 🍽️ tallerken med kniv og gaffel
Nederlands 🍽️ mes en vork met bord
Polski 🍽️ talerz z nożem i widelcem
پښتو 🍽️ پلیټ د فورک او چاقو سره
Português 🍽️ prato com talheres
Română 🍽️ furculiță și cuțit cu farfurie
Русский 🍽️ тарелка с приборами
سنڌي 🍽️ ڪانٽو ۽ چاقو سان پليٽ
Slovenčina 🍽️ vidlička, nôž a tanier
Slovenščina 🍽️ vilice, nož in krožnik
Shqip 🍽️ pirun dhe thikë me pjatë
Српски 🍽️ виљушка и нож са тањиром
Svenska 🍽️ tallrik, kniv och gaffel
ภาษาไทย 🍽️ จานพร้อมส้อมและมีด
Türkçe 🍽️ tabakla birlikte çatal ve bıçak
Українська 🍽️ виделка, ніж і тарілка
اردو 🍽️ کانٹا اور چاقو کے ساتھ پلیٹ
Tiếng Việt 🍽️ dĩa và dao với đĩa
简体中文 🍽️ 餐具
繁體中文 🍽️ 餐具