cell
kính mặt 1
😎 mặt cười đeo kính
Mặt đeo kính râm😎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đeo kính râm và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự lạnh lùng😎, tự tin💪 hoặc thoải mái. Nó thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài lạnh lùng hoặc thể hiện bầu không khí nghỉ dưỡng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực và tự tin. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕶️ kính râm, 🌴 cây cọ, 🌞 mặt trời
mặt mèo 1
😿 mặt mèo đang khóc
Con mèo đang khóc 😿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt một con mèo buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng
cảm xúc 1
💯 100 điểm
100 điểm 💯 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 100 điểm và thường được dùng để thể hiện sự hoàn hảo 🌟, xuất sắc 👍 hoặc thành tích. Nó thường được sử dụng khi bạn đạt điểm cao trong bài kiểm tra hoặc đạt được mục tiêu. Nó được sử dụng để thể hiện hiệu suất hoàn hảo hoặc sự hài lòng cao. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao, 🏆 cúp, 👍 thích
vai trò cá nhân 12
🤱 cho con bú
Nuôi con bằng sữa mẹ Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người phụ nữ đang cho con bú và chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và cho con bú🤱. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🤱🏻 cho con bú: màu da sáng
Cho con bú (màu da sáng) Nó mô tả một người phụ nữ có màu da sáng đang cho con bú và chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và việc cho con bú🤱🏻. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🤱🏼 cho con bú: màu da sáng trung bình
Nuôi con bằng sữa mẹ (Màu da trung bình) Nó mô tả một người phụ nữ có màu da trung bình đang cho con bú, chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và cho con bú🤱🏼. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🤱🏽 cho con bú: màu da trung bình
Cho con bú (màu da tối trung bình)Nó mô tả một người phụ nữ có màu da tối trung bình đang cho con bú, chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và cho con bú🤱🏽. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🤱🏾 cho con bú: màu da tối trung bình
Cho con bú (màu da tối) Nó mô tả một người phụ nữ da sẫm màu đang cho con bú và chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và việc cho con bú🤱🏾. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🤱🏿 cho con bú: màu da tối
Nuôi con bằng sữa mẹ (Màu da rất tối) Nó mô tả một người phụ nữ có làn da rất sẫm màu đang cho con bú, chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và cho con bú🤱🏿. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩👧 mẹ và con gái
🥷 ninja
Biểu tượng cảm xúc Ninjai đại diện cho một ninja và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏻 ninja: màu da sáng
Ninja (màu da sáng)Đại diện cho một ninja có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏼 ninja: màu da sáng trung bình
Ninja (Màu da trung bình)Đại diện cho ninja có màu da trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏽 ninja: màu da trung bình
Ninja (Màu da tối trung bình)Đại diện cho một ninja có màu da tối trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏾 ninja: màu da tối trung bình
Ninja (màu da sẫm)Đại diện cho một ninja có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏿 ninja: màu da tối
Ninja (Màu da rất tối)Đại diện cho một ninja có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
động vật có vú 6
🐆 báo hoa mai
Báo 🐆Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con báo, tượng trưng cho tốc độ🏃♂️ và sự nhanh nhẹn🏃♀️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến động vật hoang dã🦓 hoặc bảo tồn🛡️ và cũng liên quan đến thời trang👗 do kiểu dáng bắt mắt của nó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐅 hổ, 🦁 sư tử, 🦓 ngựa vằn
🐪 lạc đà
Lạc đà 🐪Lạc đà là loài động vật chủ yếu sống ở sa mạc, tượng trưng cho những chuyến hành trình dài và sự kiên trì. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sa mạc🏜️, sức nóng☀️ và du lịch✈️. Nó cũng có nghĩa là vượt qua thời kỳ khó khăn nhờ khả năng trữ nước độc đáo của lạc đà. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐫 Lạc đà Bactrian, 🏜️ Sa mạc, 🌵 Xương rồng
🐫 lạc đà hai bướu
Lạc đà Bactrian 🐫Lạc đà Bactrian là loài lạc đà hai bướu, đặc biệt phổ biến ở các sa mạc Châu Á. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cuộc hành trình dài🚶♂️, sự kiên trì🙏 và môi trường khắc nghiệt của sa mạc🏜️. Ngoài ra, lạc đà Bactrian còn được biết đến với khả năng dự trữ nước và năng lượng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐪 lạc đà, 🌞 mặt trời, 🌵 xương rồng
🐻❄️ Gấu trắng Bắc Cực
Gấu Bắc Cực 🐻❄️Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá và thường được dùng làm biểu tượng cho việc bảo vệ môi trường. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự lạnh lùng❄️, bảo vệ môi trường🌍 và sức mạnh💪. Gấu Bắc Cực cũng thường xuyên góp mặt trong các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐧 Chim cánh cụt, 🧊 Băng, ❄️ Tuyết
🐽 mũi lợn
Mũi lợn 🐽Mũi lợn tượng trưng cho hình ảnh một chú lợn dễ thương và thường được dùng để thể hiện sự vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, sự dễ thương😍 và ẩm thực🍖. Ngoài ra, đôi khi nó còn biểu hiện dưới dạng tiếng ngáy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 lợn, 🐖 mặt lợn, 🐽 mũi lợn
🦛 hà mã
Hà mã 🦛Hà mã là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh to lớn và sự sống dưới nước, và chủ yếu sống ở Châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh 💪, nước 🌊 và sự hoang dã 🌿. Hà mã chủ yếu sống gần sông hồ và có thể rất nguy hiểm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 voi, 🦏 tê giác, 🌍 Châu Phi
động vật-chim 2
🐦 chim
Chim 🐦Chim là loài động vật tượng trưng cho tự do và hy vọng, chúng bay trên bầu trời. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự tự do🕊️, thiên nhiên🍃 và hy vọng🌟. Chim có nhiều loài khác nhau, mỗi loài có âm thanh và hình dáng khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ chim bồ câu, 🐥 vịt con, 🌳 cây
🦩 hồng hạc
Flamingo 🦩🦩 tượng trưng cho loài chim hồng hạc, chủ yếu tượng trưng cho sự quyến rũ và cá tính. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tâm trạng của bữa tiệc🎉, lễ hội🎊 hoặc nhiệt đới🌴. Chim hồng hạc được mọi người yêu thích vì màu sắc và hình dáng độc đáo. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để làm nổi bật các sự kiện sôi động hoặc phong cách cá nhân. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🦤 chim dodo, 🪶 lông vũ
động vật biển 1
🐙 bạch tuộc
Bạch tuộc 🐙🐙 đại diện cho bạch tuộc, chủ yếu tượng trưng cho trí thông minh và sự sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện đại dương🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và bảo vệ môi trường. Bạch tuộc được coi là biểu tượng của khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo nhờ vẻ ngoài khác thường và tính linh hoạt của nó. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật những ý tưởng độc đáo hoặc những tình huống thử thách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🐠 cá nhiệt đới, 🌊 làn sóng
bọ xít 2
🐝 ong mật
Con ong 🐝🐝 tượng trưng cho loài ong, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, em yêu🍯 và sự chăm chỉ. Ong tượng trưng cho sự chăm chỉ và năng suất vì chúng thu thập phấn hoa để làm mật. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ hoặc hợp tác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐜 kiến, 🦋 bướm
🦠 vi trùng
Vi sinh vật 🦠🦠 đại diện cho vi sinh vật và chủ yếu tượng trưng cho bệnh tật và khoa học. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nghiên cứu 🔬, sức khỏe 🏥 và cảnh báo ⚠️. Vi sinh vật vô hình nhưng đóng vai trò quan trọng và thường được cho là nguyên nhân gây bệnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng cho nghiên cứu khoa học hoặc chú ý đến sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧬 DNA, 🩺 ống nghe, 🔬 kính hiển vi
trồng hoa 1
💮 hoa trắng
Hoa trắng 💮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bông hoa màu trắng và chủ yếu tượng trưng cho sự tinh khiết🕊️, sạch sẽ và tôn trọng. Hoa màu trắng thường được sử dụng trong các sự kiện như đám cưới👰 hay đám tang⚱️, tạo nên bầu không khí trong lành và thanh bình. Nó cũng được sử dụng như một dấu hiệu để ghi nhận những thành tựu trong văn hóa Nhật Bản. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌼 Hoa cúc, 🪷 Hoa sen, ✨ Hoa anh đào
bầu trời và thời tiết 1
🌟 ngôi sao lấp lánh
Ngôi sao lấp lánh 🌟🌟 tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, tượng trưng cho ánh sáng✨, hy vọng🌈 và thành tựu🏆. Nó chủ yếu được dùng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực, và cũng thường được dùng để tượng trưng cho vẻ đẹp của bầu trời đêm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⭐ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng
#chiếu sáng #lấp lánh #ngôi sao #ngôi sao lấp lánh #phát sáng
nghệ thuật & thủ công 1
🎨 bảng màu
Bảng màu 🎨🎨 dùng để chỉ bảng màu và gắn liền với nghệ thuật🎭, hội họa🖌️ và sự sáng tạo✨. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả các tình huống khi một người đang vẽ một bức tranh hoặc làm việc về nghệ thuật. Nó thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật hoặc các hoạt động sáng tạo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖌️ bút vẽ, 🖼️ vẽ, ✨ ánh sao
điện thoại 2
📱 điện thoại di động
Điện thoại di động 📱📱 đại diện cho một chiếc điện thoại di động. Là một phương tiện liên lạc hiện đại, bạn có thể sử dụng cuộc gọi 📞, tin nhắn văn bản 💬 và Internet 📶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cuộc trò chuyện 🗣️, liên hệ 📞 hoặc mạng xã hội 📲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 💬 tin nhắn văn bản, 📲 điện thoại thông minh
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
máy vi tính 1
🔋 pin
Pin 🔋🔋 tượng trưng cho pin. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguồn điện🔌, sạc⚡ hoặc năng lượng💡. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái pin 🔋 của điện thoại thông minh 📱, máy tính xách tay 💻 hoặc thiết bị điện tử khác của bạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔌 phích cắm điện, ⚡ sét, 📱 điện thoại di động
khoa học 2
🔬 kính hiển vi
Biểu tượng cảm xúc kính hiển vi 🔬🔬 đại diện cho một công cụ để quan sát các chất cực nhỏ dưới độ phóng đại. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nghiên cứu khoa học🔍, giáo dục🏫 và thí nghiệm🧪. Nó cũng tượng trưng cho sự phân tích🔍 hoặc khám phá🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚗️ bình chưng cất, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA
🧫 đĩa petri
Biểu tượng cảm xúc Đĩa Petri 🧫🧫 đại diện cho một đĩa Petri dùng để nuôi cấy vi sinh vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như sinh học🔬, nghiên cứu🧬, thí nghiệm🧪, v.v. Nó cũng được sử dụng khi nuôi cấy vi sinh vật🦠 hoặc tế bào🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA
#đĩa petri #nhà sinh vật học #nuôi cấy #phòng thí nghiệm #sinh vật học #vi khuẩn
cảnh báo 1
📵 cấm điện thoại di động
Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động
#cấm #cấm điện thoại di động #di động #điện thoại #điện thoại di động #không
mũi tên 1
⬆️ mũi tên lên
Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái
biểu tượng 3
📳 chế độ rung
Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động
#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung
📴 tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm
📶 vạch ăng-ten
Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet
biểu tượng khác 2
❌ dấu gạch chéo
Màu đỏ Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Đây là thông tin không đúng” hoặc “Đây là thông tin không chính xác”. Điều này rất hữu ích để hiển thị lỗi🛑 hoặc hủy🚫. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, 🛑 biển báo dừng, ✖️ chữ in hoa
❎ nút dấu gạch chéo
Dấu hiệu hủy ❎❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác
chữ và số 2
🅰️ nút A (nhóm máu)
Viết hoa A 🅰️Chữ hoa A 🅰️ tượng trưng cho chữ 'A' và thường được dùng để chỉ hạng hoặc nhóm máu. Ví dụ: sẽ rất hữu ích khi chỉ ra loại📈 cao nhất, loại A🏅, nhóm máu A💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện thành tích hoặc lời khen ngợi cao. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🆎 nút AB (nhóm máu)
Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O