Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

clock

người-thể thao 6
🏇 đua ngựa

Người cưỡi ngựa 🏇 Người cưỡi ngựa tượng trưng cho người cưỡi ngựa, và tượng trưng cho việc cưỡi ngựa 🏇, đua ngựa 🏆, các hoạt động giải trí 🌳, v.v. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các cuộc thi hoặc hoạt động cưỡi ngựa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

🏇🏻 đua ngựa: màu da sáng

Người cưỡi ngựa: Da sáng 🏇🏻Người cưỡi ngựa tượng trưng cho người cưỡi ngựa và tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #màu da sáng #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

🏇🏼 đua ngựa: màu da sáng trung bình

Cưỡi ngựa: Da sáng trung bình 🏇🏼Cưỡi tượng trưng cho người cưỡi ngựa, tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #màu da sáng trung bình #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

🏇🏽 đua ngựa: màu da trung bình

Người cưỡi ngựa: Da trung bình 🏇🏽Người cưỡi ngựa dùng để chỉ người cưỡi ngựa, tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #màu da trung bình #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

🏇🏾 đua ngựa: màu da tối trung bình

Người cưỡi ngựa: Da sẫm màu 🏇🏾Người cưỡi ngựa tượng trưng cho người cưỡi ngựa và tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, các hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #màu da tối trung bình #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

🏇🏿 đua ngựa: màu da tối

Cưỡi ngựa: Da rất sẫm màu 🏇🏿Cưỡi tượng trưng cho người cưỡi ngựa, tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

#cuộc đua #đua ngựa #màu da tối #ngựa #ngựa đua #người cưỡi ngựa đua

động vật-chim 1
🐓 gà trống

Gà trống 🐓Gà trống là loài vật báo bình minh và tượng trưng cho lòng dũng cảm, tính cảnh giác. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để mô tả trang trại 🚜, bình minh 🌅 và cảnh giác ⚠️. Con gà trống có vai trò quan trọng trong trang trại, báo hiệu buổi sáng cho mọi người. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐔 gà, 🐣 gà con, 🌾 trang trại

#chim #gà trống

nơi xây dựng 1
🏫 trường học

Biểu tượng cảm xúc trường học🏫🏫 đại diện cho trường học và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục📚, sinh viên👩‍🎓 và học tập🏫. Nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại đề cập đến cơ sở giáo dục hoặc môi trường học tập. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như lớp học📖 hoặc đời sống học đường🎒. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎒 cặp đi học, 📚 sách, 📝 bản ghi nhớ

#tòa nhà #trường học

thời gian 31
⌚ đồng hồ đeo tay

Đồng hồ đeo tay ⌚Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ đeo tay đại diện cho một thiết bị có thể kiểm tra thời gian và tượng trưng cho thời gian⏰ và các cuộc hẹn. Nó thường được sử dụng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thể hiện các thời điểm cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ báo thức, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⏲️ hẹn giờ

#đồng hồ #đồng hồ đeo tay

⌛ đồng hồ cát đã chảy hết

Đồng hồ cát ⌛Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian, tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian⏳ và thời gian có hạn. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn thời gian, sự chờ đợi hoặc thời xưa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⌚ đồng hồ đeo tay

#bộ định thời #cát #đồng hồ cát đã chảy hết

⏰ đồng hồ báo thức

Đồng hồ báo thức ⏰Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ báo thức tượng trưng cho một chiếc đồng hồ có chức năng báo thức và tượng trưng cho một thông báo 🔔 tại một thời điểm cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả thời gian thức dậy, một cuộc hẹn quan trọng⏲️ hoặc nhu cầu quản lý thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⌚ đồng hồ đeo tay, ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

#báo thức #đồng hồ #đồng hồ báo thức

⏱️ đồng hồ bấm giờ

Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃‍♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay

#đồng hồ #đồng hồ bấm giờ

⏲️ đồng hồ hẹn giờ

Hẹn giờ ⏲️Biểu tượng cảm xúc hẹn giờ thể hiện việc đếm ngược trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động yêu cầu giới hạn thời gian, chẳng hạn như nấu ăn🍳, tập thể dục🏋️ và thí nghiệm🔬. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý các nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả bằng cách đặt hẹn giờ và cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian⏳. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, 🕰️ đồng hồ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

#đồng hồ #đồng hồ hẹn giờ

⏳ đồng hồ cát đang chảy

Đồng hồ cát ⏳Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho thời gian trôi qua và thường tượng trưng cho sự chờ đợi⏲️ hoặc căng thẳng. Được sử dụng để cho biết thời gian sắp hết hoặc để thể hiện trực quan thời gian còn lại để hoàn thành việc gì đó. Thời hạn🕒 cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính kiên nhẫn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, 🕰️ đồng hồ

#bộ định thời #cát #đồng hồ cát #đồng hồ cát đang chảy

🕐 một giờ

1 giờ 🕐Biểu tượng cảm xúc 1 giờ được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Điều này rất hữu ích cho việc đặt thời gian hẹn hoặc đánh dấu các lịch trình quan trọng. Ví dụ, nó thường được dùng để thông báo giờ ăn trưa hoặc thời gian họp quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕓 4 giờ, 🕔 5 giờ

#00 #1 #1:00 #đồng hồ #giờ #một

🕑 hai giờ

2 giờ 🕑Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 2 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó được sử dụng để đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕, cuộc hẹn hoặc cuộc họp🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕐 1 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ

#00 #2 #2:00 #đồng hồ #giờ #hai giờ

🕒 ba giờ

3 giờ 🕒Biểu tượng cảm xúc hướng 3 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc thời gian cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để lên lịch cho bữa ăn nhẹ buổi chiều 🥨 hoặc một cuộc gọi điện thoại quan trọng 📞. Nó cũng thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ

#00 #3 #3:00 #ba #đồng hồ #giờ

🕓 bốn giờ

4 giờ 🕓Biểu tượng tượng trưng cho 4 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ

#00 #4 #4:00 #bốn #đồng hồ #giờ

🕔 năm giờ

5 giờ 🕔Biểu tượng cảm xúc lúc 5 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều 🍰 hoặc thời gian làm việc 🛋️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕒 3 giờ, 🕓 4 giờ, 🕕 6 giờ

#5 #5:00 #đồng hồ #giờ #năm

🕕 sáu giờ

6 giờ 🕕Biểu tượng cảm xúc 6 giờ được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃‍♂️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ, 🕗 8 giờ

#6 #6:00 #đồng hồ #giờ #sáu

🕖 bảy giờ

7 giờ 🕖Biểu tượng tượng trưng cho 7 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕕 6 giờ, 🕗 8 giờ, 🕘 9 giờ

#7 #7:00 #bảy #đồng hồ #giờ

🕗 tám giờ

8 giờ 🕗Biểu tượng cảm xúc hướng 8 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch các cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc tập thể dục🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕖 7 giờ, 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ

#8 #8:00 #đồng hồ #giờ #tám

🕘 chín giờ

9 giờ 🕘Biểu tượng cảm xúc 9 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi thiết lập thời gian họp buổi sáng hoặc thời gian họp buổi tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕗 8 giờ, 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ

#9 #9:00 #chín #đồng hồ #giờ

🕙 mười giờ

10 giờ 🕙Biểu tượng tượng trưng cho 10 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi tính thời gian tập thể dục buổi sáng🏋️ hoặc sự kiện buổi tối🎉. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕚 11 giờ, 🕛 12 giờ

#10 #10:00 #đồng hồ #giờ #mười

🕚 mười một giờ

11 giờ 🕚Biểu tượng tượng trưng cho 11 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi lên lịch cho một sự kiện quan trọng vào ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ, 🕛 12 giờ

#11 #11:00 #đồng hồ #giờ #mười một #mười một giờ

🕛 mười hai giờ

12 giờ 🕛Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 12 giờ chủ yếu được dùng để biểu thị buổi trưa hoặc nửa đêm. Điều này rất hữu ích để thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc bắt đầu buổi tối🌙. Nó cũng được dùng để chỉ thời điểm giữa hoặc cuối ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ, 🕜 12:30

#00 #12 #12:00 #đồng hồ #giờ #mười hai #mười hai giờ

🕜 một giờ ba mươi phút

12:30 🕜Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕛 12:00, 🕝 1:30, 🕞 3:30

#1 #1:30 #ba mươi #đồng hồ #một #một giờ ba mươi phút

🕝 hai giờ ba mươi phút

1:30 🕝Biểu tượng tượng trưng cho 1:30 được sử dụng để chỉ định thời gian cụ thể. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo các cuộc họp buổi chiều🗓️ hoặc thời gian hẹn. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕜 12:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30

#2 #2:30 #ba mươi #đồng hồ #hai #hai giờ ba mươi phút

🕞 ba giờ ba mươi phút

3:30 🕞Biểu tượng tượng trưng cho 3:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕ hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕟 4:30, 🕠 5:30

#3 #3:30 #ba #ba giờ ba mươi phút #ba mươi #đồng hồ

🕟 bốn giờ ba mươi phút

4:30 🕟Biểu tượng tượng trưng cho 4:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕞 3:30, 🕠 5:30

#4 #4:30 #ba mươi #bốn #bốn giờ ba mươi phút #đồng hồ

🕠 năm giờ ba mươi phút

5:30 🕠Biểu tượng cảm xúc 5:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều hoặc thời gian chuẩn bị bữa tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕞 3:30, 🕟 4:30, 🕡 6:30

#5 #5:30 #ba mươi #đồng hồ #năm #năm giờ ba mươi phút

🕡 sáu giờ ba mươi phút

6:30 🕡Biểu tượng tượng trưng cho 6:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕠 5:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30

#6 #6:30 #ba mươi #đồng hồ #sáu #sáu giờ ba mươi phút

🕢 bảy giờ ba mươi phút

7:30 🕢Biểu tượng tượng trưng cho 7:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30

#7 #7:30 #ba mươi #bảy #bảy giờ ba mươi phút #đồng hồ

🕣 tám giờ ba mươi phút

8:30 🕣Biểu tượng tượng trưng cho 8:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕢 7:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30

#8 #8:30 #ba mươi #đồng hồ #tám #tám giờ ba mươi phút

🕤 chín giờ ba mươi phút

9:30 🕤Biểu tượng tượng trưng cho 9:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi sắp xếp một cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕥 10:30, 🕦 11:30

#9 #9:30 #ba mươi #chín #chín giờ ba mươi #chín giờ ba mươi phút #đồng hồ

🕥 mười giờ ba mươi phút

10:30 🕥Biểu tượng tượng trưng cho 10:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện buổi tối🎉 hoặc tập luyện muộn🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕦 11:30, 🕧 12:30

#10 #10:30 #ba mươi #đồng hồ #mười #mười giờ ba mươi phút

🕦 mười một giờ ba mươi phút

11:30 🕦Biểu tượng tượng trưng cho 11:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch một cuộc hẹn ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕥 10:30, 🕧 12:30

#11 #11:30 #ba mươi #đồng hồ #mười một #mười một giờ ba mươi phút

🕧 mười hai giờ ba mươi phút

12:30 🕧Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕥 10:30, 🕦 11:30, 🕜 12:30

#12 #12:30 #ba mươi #đồng hồ #mười hai #mười hai giờ ba mươi #mười hai giờ ba mươi phút

🕰️ đồng hồ để bàn

Đồng hồ cổ 🕰️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ cổ đại diện cho đồng hồ cổ và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch sử⏳ hoặc những thứ cũ🕰️. Nó rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí cổ điển🕰️ hoặc truyền tải thông điệp về thời gian trân trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

#đồng hồ #đồng hồ để bàn

mũi tên 2
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ

Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần

#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại

🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái

#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

biểu tượng 5
⏩ nút tua đi nhanh

Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại

#kép #mũi tên #nhanh #nút tua đi nhanh #phía trước

⏫ nút lên nhanh

Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút lên nhanh

⏬ nút xuống nhanh

Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút xuống nhanh #xuống

🔁 nút lặp lại

Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #lặp lại #mũi tên #nút lặp lại

🔂 nút lặp lại một lần

Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #một lần #mũi tên #nút lặp lại một lần

biểu tượng khác 1
♻️ biểu tượng tái chế

Tái chế ♻️Biểu tượng cảm xúc tái chế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tái chế. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh đến việc tiết kiệm tài nguyên♻️, bảo vệ môi trường🌍 và tính bền vững🌱. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Chúng ta phải tái chế rác♻️” và “Hãy bảo vệ môi trường♻️”. Điều này rất hữu ích khi khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường hoặc tái chế tài nguyên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá,🌍 trái đất,♻️ biểu tượng tái chế

#biểu tượng tái chế #tái chế

lá cờ Tổ quốc 1
🇮🇲 cờ: Đảo Man

Cờ Đảo Man 🇮🇲🇮🇲 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Đảo Man. Đảo Man là lãnh thổ tự trị nằm giữa Vương quốc Anh và Ireland. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến địa lý🗺️, văn hóa🎭 và chính quyền tự trị. Nó thường xuất hiện khi nói về lịch sử và truyền thống độc đáo của Đảo Man cũng như phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của nó🌳. Nó cũng được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch✈️ hoặc thể thao🏍️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇧 cờ Vương quốc Anh, 🇮🇪 cờ Ireland, 🏝️ đảo

#cờ