điện thoại
điện thoại 5
☎️ điện thoại bàn
Điện thoại ☎️☎️ đại diện cho một chiếc điện thoại. Nó có hình ảnh của một chiếc điện thoại truyền thống và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gọi📞, liên hệ📱 hoặc dịch vụ khách hàng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc kinh doanh💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📱 điện thoại di động, 📠 fax
📱 điện thoại di động
Điện thoại di động 📱📱 đại diện cho một chiếc điện thoại di động. Là một phương tiện liên lạc hiện đại, bạn có thể sử dụng cuộc gọi 📞, tin nhắn văn bản 💬 và Internet 📶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cuộc trò chuyện 🗣️, liên hệ 📞 hoặc mạng xã hội 📲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 💬 tin nhắn văn bản, 📲 điện thoại thông minh
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
📞 ống nghe điện thoại bàn
Thiết bị cầm tay 📞📞 dùng để chỉ thiết bị cầm tay, chủ yếu liên quan đến các cuộc gọi điện thoại📞. Nó có hình ảnh ai đó đang cầm ống nghe của điện thoại và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói chuyện🗣️, liên lạc📱 hoặc các cuộc gọi quan trọng💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
📟 máy nhắn tin
Bộ đàm 📟📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
cảnh báo 1
📵 cấm điện thoại di động
Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động
#cấm #cấm điện thoại di động #di động #điện thoại #điện thoại di động #không
biểu tượng 5
📴 tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm
📳 chế độ rung
Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động
#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung
📶 vạch ăng-ten
Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet
🔅 nút mờ
Nút giảm độ sáng 🔅🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non
🔆 nút sáng
Nút tăng độ sáng 🔆🔆 biểu tượng cảm xúc thể hiện chức năng tăng độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này hữu ích khi bạn muốn làm cho màn hình hiển thị rõ hơn trong môi trường sáng hoặc khi bạn cần màn hình hiển thị rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔅 nút giảm độ sáng, ☀️ mặt trời, 🌞 mặt trời
ngón tay-một phần 12
🤙 bàn tay gọi cho tôi
Cử chỉ Điện thoại🤙Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ đặt ngón tay của bạn theo hình chiếc điện thoại và hướng về phía tai và miệng của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cuộc gọi☎️, liên hệ📞 hoặc xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
🤙🏻 bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng
Cử chỉ điện thoại tông màu da sáng🤙🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay có tông màu da sáng được tạo thành hình chiếc điện thoại và hướng về phía tai và miệng. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện một cuộc gọi☎️, liên hệ📞 hoặc xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
🤙🏼 bàn tay gọi cho tôi: màu da sáng trung bình
Cử chỉ điện thoại có tông màu da sáng trung bình🤙🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay có màu da sáng trung bình được tạo thành hình dạng của một chiếc điện thoại và hướng về phía tai và miệng. Nó chủ yếu được sử dụng để gọi☎️, liên lạc📞 hoặc nói xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
#bàn tay #bàn tay gọi cho tôi #gọi điện #màu da sáng trung bình
🤙🏽 bàn tay gọi cho tôi: màu da trung bình
Cử chỉ điện thoại tông màu da trung bình🤙🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hình dạng ngón tay có tông màu da trung bình, hình chiếc điện thoại, hướng về phía tai và miệng và chủ yếu được sử dụng để gọi☎️, liên lạc📞 hoặc chào hỏi. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
🤙🏾 bàn tay gọi cho tôi: màu da tối trung bình
Cử chỉ điện thoại có tông màu da tối trung bình🤙🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hình dạng ngón tay có tông màu da tối trung bình, có hình dạng của một chiếc điện thoại, hướng về phía tai và miệng. Nó chủ yếu được sử dụng để gọi☎️, liên lạc📞 hoặc nói xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
#bàn tay #bàn tay gọi cho tôi #gọi điện #màu da tối trung bình
🤙🏿 bàn tay gọi cho tôi: màu da tối
Cử chỉ điện thoại tông màu da tối🤙🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay có tông màu da tối thực hiện cử chỉ hình điện thoại về phía tai và miệng và chủ yếu được sử dụng để gọi☎️, liên hệ📞 hoặc nói xin chào. Nó thường được dùng với nghĩa gọi điện thoại hoặc liên lạc với ai đó. Nó được sử dụng khi hỏi bạn đang làm gì hoặc liên lạc như thế nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📞 điện thoại, 👋 vẫy tay
🤌 ngón tay khum lại
Cử chỉ chụm ngón tay 🤌 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cử chỉ ngón tay bị véo và chủ yếu được sử dụng để thể hiện câu hỏi 🤔, nhấn mạnh 🔥 hoặc cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
🤌🏻 ngón tay khum lại: màu da sáng
Cử chỉ chụm ngón tay tông màu da sáng🤌🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ có tông màu da sáng, các ngón tay chụm vào nhau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện câu hỏi🤔, nhấn mạnh>> hoặc một cử chỉ của Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #màu da sáng #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
🤌🏼 ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình
Cử chỉ chụm ngón tay màu da sáng trung bình🤌🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón tay dành cho tông màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện câu hỏi🤔, nhấn mạnh>> hoặc cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #màu da sáng trung bình #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
🤌🏽 ngón tay khum lại: màu da trung bình
Cử chỉ chụm ngón tay màu da trung bình🤌🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ có tông màu da trung bình, các ngón tay chụm vào nhau và thường được sử dụng để thể hiện câu hỏi🤔, nhấn mạnh>> hoặc cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #màu da trung bình #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
🤌🏾 ngón tay khum lại: màu da tối trung bình
Cử chỉ kẹp ngón tay có tông màu da tối trung bình🤌🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón tay dành cho tông màu da tối trung bình và thường được dùng để thể hiện câu hỏi🤔, nhấn mạnh>> hoặc một cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #màu da tối trung bình #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
🤌🏿 ngón tay khum lại: màu da tối
Cử chỉ kẹp ngón tay màu da tối 🤌🏿 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ có màu da tối, các ngón tay chụm lại với nhau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện câu hỏi 🤔, nhấn mạnh 🔥 hoặc một cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay
#cử chỉ tay #khum lại #màu da tối #mỉa mai #ngón tay #ngón tay khum lại #thẩm vấn
chống tay 6
🤳 tự sướng
Selfie🤳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏻 tự sướng: màu da sáng
Ảnh selfie tông màu da sáng🤳🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện việc chụp ảnh selfie tông màu da sáng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏼 tự sướng: màu da sáng trung bình
Ảnh tự sướng tông màu da sáng trung bình🤳🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả tông màu da sáng trung bình khi chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏽 tự sướng: màu da trung bình
Ảnh tự sướng tông màu da trung bình🤳🏽Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bức ảnh selfie có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏾 tự sướng: màu da tối trung bình
Ảnh selfie tông màu da tối trung bình🤳🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả tông màu da tối trung bình khi chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng trong nhiếp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏿 tự sướng: màu da tối
Ảnh tự sướng tông màu da tối🤳🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho ảnh selfie có tông màu da tối và chủ yếu được sử dụng trong nhiếp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
âm thanh 6
🔕 chuông với dấu gạch chéo
Tắt chuông🔕Biểu tượng này cho biết chuông đã tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi bạn cần yên tĩnh📵, không muốn bị làm phiền hoặc cần tập trung. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó để tránh bị phân tâm trong cuộc họp📊, lớp học📚 hoặc trong khi thiền🧘♂️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔔 chuông, 🤫 im lặng, 📴 tắt điện thoại
🔇 tắt loa
Tắt tiếng 🔇Tắt tiếng là trạng thái tắt hoặc giảm âm thanh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự yên tĩnh🤫, tập trung📚 và thư giãn😌 và chủ yếu được sử dụng khi bạn cần tắt âm thanh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Suỵt, 📚 Sách, 😌 Khuôn mặt thư thái
🔈 âm lượng loa thấp
Loa có âm thanh nhỏ 🔈 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức âm thanh nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng khi giảm âm lượng🔉 và cũng được sử dụng để điều chỉnh âm lượng của âm thanh. Ví dụ: nó được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc một cách yên tĩnh🎶, khi bạn muốn tránh làm phiền những người xung quanh hoặc khi bạn muốn giảm âm thanh trong cuộc họp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 🔊 âm thanh lớn, 🎚️ điều khiển âm lượng
🔉 âm lượng loa trung bình
Loa âm thanh trung bình🔉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho loa được đặt ở mức âm thanh trung bình. Nó thường được sử dụng khi nghe nhạc hoặc xem video ở mức âm lượng thích hợp🔊. Sẽ rất tốt để cân bằng môi trường xung quanh bằng âm thanh thích hợp, không quá to cũng không quá nhỏ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc trong quán cà phê hoặc xem TV cùng gia đình. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔈 âm thanh nhỏ, 🔊 âm thanh lớn, 📺 tivi
🔊 âm lượng loa cao
Loa lớn🔊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức to. Nó chủ yếu được sử dụng khi phát nhạc lớn trong một bữa tiệc 🎉 hoặc một buổi tụ tập đông người, khi đưa ra một thông báo quan trọng 📢 hoặc khi cần âm thanh lớn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc lớn để tăng cường năng lượng khi tập thể dục hoặc xem phim với âm lượng lớn. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 📣 loa, 🎶 âm nhạc
🔔 cái chuông
Chuông🔔Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tiếng chuông đang reo. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo các thông báo📢, cảnh báo🚨 và tin tức quan trọng📬. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như chuông tan học🛎️ và thông báo hết giờ. Ví dụ: nó được sử dụng khi đặt báo thức, khi có tin nhắn quan trọng đến hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 im lặng, ⏰ đồng hồ báo thức, 🔊 âm thanh lớn
máy vi tính 3
🔋 pin
Pin 🔋🔋 tượng trưng cho pin. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguồn điện🔌, sạc⚡ hoặc năng lượng💡. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái pin 🔋 của điện thoại thông minh 📱, máy tính xách tay 💻 hoặc thiết bị điện tử khác của bạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔌 phích cắm điện, ⚡ sét, 📱 điện thoại di động
🔌 phích cắm điện
Phích cắm điện 🔌🔌 dùng để chỉ phích cắm điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấp nguồn, sạc⚡ hoặc điện🔋 của các thiết bị điện tử🔋. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị rằng máy tính 💻, điện thoại thông minh 📱 hoặc thiết bị điện tử khác đã được cắm vào 🔌. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔧 cờ lê
⌨️ bàn phím
Bàn phím ⌨️⌨️ dùng để chỉ bàn phím máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh máy, viết mã💻 hoặc làm việc với tài liệu📝. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính💻, công việc📂 hoặc lập trình🖥️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, 🖥️ Máy tính để bàn, 🖱️ Chuột
keycap 12
0️⃣ mũ phím: 0
Số 0️⃣Số 0️⃣ đại diện cho số '0' và thường được sử dụng để thể hiện số hoặc dãy số. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để biểu thị đếm ngược🕛, số điện thoại📞, mã zip📬, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số để thể hiện dữ liệu số💻. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3
#️⃣ mũ phím: #
Ký hiệu số #️⃣#️⃣ Emoji là biểu tượng đại diện cho một con số hoặc hashtag. Nó chủ yếu được sử dụng khi tạo hashtag trên mạng xã hội📱 và rất hữu ích để làm nổi bật hoặc phân loại các chủ đề cụ thể. Bạn cũng có thể thường xuyên nhìn thấy nó trên bàn phím số. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3, 🔢 Số
1️⃣ mũ phím: 1
Số 1️⃣Số 1️⃣ đại diện cho số '1', nghĩa là số đầu tiên trong một ngày hoặc một dãy. Ví dụ: nó thường được dùng để chỉ vị trí đầu tiên🥇, điểm tốt nhất🏆 hoặc người dẫn đầu. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính độc đáo. Biểu tượng cảm xúc cũng hữu ích để thể hiện thành công cá nhân💪 hoặc sự sáng tạo. ㆍBiểu tượng liên quan 0️⃣ Số 0, 2️⃣ Số 2, 🥇 Huy chương vàng
2️⃣ mũ phím: 2
Số 2️⃣Số 2️⃣ tượng trưng cho số '2', nghĩa là số thứ hai. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng🥈, khái niệm về số chẵn hoặc cả hai. Biểu tượng cảm xúc cũng thường được sử dụng để thể hiện đối tác 👫 hoặc tính hai mặt. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc quan hệ đối tác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 3️⃣ Số 3, 🥈 Huy chương Bạc
3️⃣ mũ phím: 3
Số 3️⃣Số 3️⃣ đại diện cho số '3' và có nghĩa là thứ ba. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng🥉, ba mục hoặc ba sao. Biểu tượng cảm xúc thường được dùng để thể hiện hình tam giác 🔺 hoặc một khái niệm được chia thành ba phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh bộ ba 👨👩👧 hoặc các hoạt động nhóm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 2️⃣ Số 2, 4️⃣ Số 4, 🥉 Huy chương Đồng
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
6️⃣ mũ phím: 6
Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
9️⃣ mũ phím: 9
Số 9️⃣Số 9️⃣ tượng trưng cho số '9' và có nghĩa là số chín. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng, chín mục hoặc mức độ phổ biến. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 8️⃣ Số 8, 🔟 Số 10, 🎯 Mục tiêu
🔟 mũ phím: 10
Số 10🔟Số 10🔟 đại diện cho số '10' và có nghĩa là số mười. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ 10 trong bảng xếp hạng, mười mục hoặc mức độ hoàn hảo. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự hoàn thành hoặc điểm cao. Điều này hữu ích khi ý bạn là, chẳng hạn như điểm trên 10🏅 hoặc điểm hoàn hảo📊. ㆍBiểu tượng liên quan 9️⃣ Số 9, 1️⃣ Số 1, 🏅 Huy chương vàng
chữ và số 2
🆘 nút SOS
Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Bị cấm 🈲 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập không được phép. Nó chủ yếu được sử dụng để báo hiệu các biển cảnh báo hoặc khu vực cấm, cùng với các biển cấm 🚫, cảnh báo ⚠️, nội quy 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 📜 quy tắc
#“bị cấm” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “bị cấm” #Tiếng Nhật
thực phẩm trái cây 2
🍎 táo đỏ
Biểu tượng cảm xúc táo đỏ 🍎 tượng trưng cho quả táo đỏ. Nó tượng trưng cho sức khỏe và sự dồi dào, và thường được dùng để thể hiện tình yêu🍯, sự cám dỗ🍇, trí tuệ📚, v.v. Nó đặc biệt được dùng làm ví dụ trong sách giáo khoa và trở nên nổi tiếng trong truyện cổ tích Nàng Bạch Tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍏 táo xanh, 🍇 nho, 🍉 dưa hấu
🍏 táo xanh
Biểu tượng cảm xúc táo xanh 🍏 tượng trưng cho một quả táo xanh. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍃, cảm giác sảng khoái💧 và sức khỏe🍏. Vì có hương vị thanh mát, sảng khoái nên nó thường được nhắc đến như một loại thực phẩm ăn kiêng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo đỏ, 🍈 dưa, 🥒 dưa chuột
ánh sáng và video 1
📸 máy ảnh có đèn flash
Đèn flash máy ảnh 📸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc máy ảnh có đèn flash, thường đề cập đến việc chụp những bức ảnh sáng📷. Nó được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc hoặc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng. Nó đặc biệt được sử dụng khi chụp ảnh ở những nơi tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📷 máy ảnh, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
văn phòng 1
📁 thư mục tệp
Thư mục Tệp 📁Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thư mục nơi bạn lưu trữ hoặc sắp xếp các tệp của mình. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý tài liệu📄, tập tin📑 và dự án📂 và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến môi trường máy tính📱 hoặc văn phòng🏢. Nó cũng thường được dùng để mô tả tiến độ công việc📈 hoặc tình hình sắp xếp hồ sơ🗂. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📂 mở thư mục, 📄 tài liệu, 🗂 trên cùng tập tin