Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

mũi tên

mũi tên 21
↔️ mũi tên trái phải

Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶‍♂️ và thay đổi vị trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải

#mũi tên #mũi tên trái phải

↕️ mũi tên lên xuống

Mũi tên lên và xuống ↕️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng lên và xuống và chủ yếu dùng để biểu thị thang máy hoặc chuyển động lên xuống. Nó thường được bao gồm trong các thông báo liên quan đến lên và xuống↕️, thay đổi vị trí📍 và chỉ dẫn hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↔️ mũi tên trái và phải, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống

#mũi tên #mũi tên lên xuống

↖️ mũi tên lên bên trái

Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên

#hướng #mũi tên #mũi tên lên bên trái #nhiều hướng #tây bắc

↗️ mũi tên lên bên phải

Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên

#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng

↘️ mũi tên xuống bên phải

Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống

#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng

↙️ mũi tên xuống bên trái

Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống

#hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên trái #nhiều hướng #tây nam

↩️ mũi tên phải cong sang trái

Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược

#mũi tên #mũi tên phải cong sang trái

↪️ mũi tên trái cong sang phải

Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược

#mũi tên #mũi tên trái cong sang phải

➡️ mũi tên phải

Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống

#chính #đông #hướng #mũi tên #mũi tên phải

⤴️ mũi tên phải cong lên

Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải

#mũi tên #mũi tên phải cong lên

⤵️ mũi tên phải cong xuống

Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải

#mũi tên #mũi tên phải cong xuống #xuống

⬅️ mũi tên trái

Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống

#chiều hướng #chính #mũi tên #mũi tên trái #tây

⬆️ mũi tên lên

Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái

#bắc #chính #hướng #mũi tên #mũi tên lên

⬇️ mũi tên xuống

Mũi tên xuống ⬇️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống, thường được dùng để biểu thị sự đi xuống📉, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬆️ mũi tên lên, ⤵️ mũi tên xuống bên phải, ↘️ mũi tên xuống bên phải

#chính #hướng #mũi tên #mũi tên xuống #nam #xuống

🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ

Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần

#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại

🔙 mũi tên BACK

Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái

#back #mũi tên #mũi tên BACK

🔚 mũi tên END

Mũi tên kết thúc 🔚Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sự kết thúc, thường được dùng với ý nghĩa rằng điều gì đó đã kết thúc hoặc kết thúc. Ví dụ: nó được dùng để chỉ ra rằng một câu chuyện đã kết thúc hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔙 Mũi tên quay lại, ➡️ Mũi tên phải, ⬅️ Mũi tên trái

#end #mũi tên #mũi tên END

🔛 mũi tên ON!

Bật 🔛Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái bật, thường có nghĩa là một số tính năng được kích hoạt hoặc kết nối. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra rằng một thiết bị điện tử hoặc mạng đã được bật. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔝 Tốt nhất, ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên

#dấu #mũi tên #mũi tên ON! #on

🔜 mũi tên SOON

Đến sớm 🔜Biểu tượng cảm xúc này biểu thị rằng điều gì đó sẽ sớm đến, thường đề cập đến một sự kiện sắp tới hoặc thời gian đến. Ví dụ: nó được dùng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc một cuộc hẹn đã được lên lịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ, 📅 lịch, 🕒 đồng hồ

#mũi tên #mũi tên SOON #soon

🔝 mũi tên TOP

Tốt nhất 🔝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho điều tốt nhất hoặc hàng đầu và thường có nghĩa là điều gì đó là tốt nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra thành tích hoặc vị trí tốt nhất. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương hạng nhất, 🏆 cúp, ⬆️ mũi tên lên

#lên #mũi tên #mũi tên TOP #top

🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái

#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

trái tim 1
💘 trái tim với mũi tên

Trái tim có mũi tên💘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim có mũi tên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 hoặc tình cảm. Nó thường được dùng để diễn tả những khoảnh khắc yêu đương hay những cảm xúc lãng mạn mãnh liệt. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái yêu hoặc lãng mạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 💕 hai trái tim, 💖 trái tim lấp lánh

#mũi tên #thần tình yêu #trái tim với mũi tên

điện thoại 1
📲 điện thoại di động có mũi tên

Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống

#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận

thư 3
📩 phong bì với mũi tên

Biểu tượng cảm xúc 📩📩 của hộp thư đến đại diện cho hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận thư hoặc email. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận e-mail📧, kiểm tra tin nhắn📥 và nhận tin tức📬. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📥 Hộp thư đến, ✉️ Phong bì

#email #mũi tên #phong bì #phong bì với mũi tên #thư đi

📤 khay thư đi

Biểu tượng cảm xúc 📤📤 đã gửi đại diện cho hộp đã gửi và chủ yếu được sử dụng khi gửi 📤, gửi 📨 hoặc gửi email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi email📧, gửi tài liệu📑 và chia sẻ tệp. Nó cũng hữu ích để kiểm tra trạng thái của email sau khi gửi. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📥 Hộp thư đến, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến

#đã gửi #hộp #hộp thư đi #khay #khay thư đi #thư

📥 khay thư đến

Biểu tượng cảm xúc 📥📥 của hộp thư đến đại diện cho một hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận email📧, nhận tệp📁 và kiểm tra tin nhắn📲. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến

#hộp #hộp thư đến #khay #khay thư đến #nhận #thư

khuôn mặt trung lập-hoài nghi 2
🙂‍↔️ đầu lắc theo chiều ngang

Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂‍↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến ​​khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười

#

🙂‍↕️ đầu lắc theo chiều dọc

Khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống 🙂‍↕️ Emoji là sự kết hợp giữa khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống, biểu thị thái độ hoặc phương hướng linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự phối hợp của các mối quan hệ cấp trên-cấp dưới hoặc tính linh hoạt trong tương tác. Ví dụ, nó có thể cho thấy sự giao tiếp tốt giữa cấp trên và cấp dưới tại nơi làm việc. Là biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm xúc tích cực và cởi mở, thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích tư duy và tương tác linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 Mặt cười, ↕️ Mũi tên lên xuống, 😀 Mặt cười lớn

#

dụng cụ 1
🏹 cung tên

Cung và Mũi tên🏹Biểu tượng cảm xúc cung và mũi tên tượng trưng cho việc săn bắn và mục tiêu. Nó chủ yếu được sử dụng để nhắm đến một mục tiêu hoặc thể hiện sự tập trung. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi nó có nghĩa là đạt được mục tiêu🏆 hoặc quyết tâm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎯 phi tiêu, 🔫 súng lục, ⚔️ kiếm chéo

#cung #cung hoàng đạo #cung tên #cung thủ #mũi tên #Nhân Mã

hộ gia đình 1
🛗 thang máy

Thang máy 🛗🛗 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho thang máy và chủ yếu được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng🏢 hoặc căn hộ🏙️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện chuyển động bên trong tòa nhà🚶‍♂️ hoặc chờ thang máy. Nó cũng được dùng để diễn tả cuộc trò chuyện khi đang đi thang máy hoặc thời điểm chọn tầng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏢 tòa nhà cao tầng, 🚶‍♂️ người, 🏙️ cảnh quan thành phố

#kéo lên #khả năng tiếp cận #nhấc #thang máy

cung hoàng đạo 1
♐ Nhân Mã

Nhân Mã ♐ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Nhân Mã, cung hoàng đạo của những người sinh từ 22 tháng 11 đến 21 tháng 12. Nhân Mã chủ yếu tượng trưng cho sự khám phá🌍, tự do🕊️ và sự lạc quan, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Trái đất, 🕊️ Chim bồ câu, 🎯 Mục tiêu

#cung hoàng đạo #người bắn cung #Nhân Mã

biểu tượng 14
⏩ nút tua đi nhanh

Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại

#kép #mũi tên #nhanh #nút tua đi nhanh #phía trước

⏪ nút tua lại nhanh

Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi

#kép #mũi tên #nút tua lại nhanh #tua lại

⏫ nút lên nhanh

Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút lên nhanh

⏬ nút xuống nhanh

Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút xuống nhanh #xuống

⏭️ nút bài tiếp theo

Bản nhạc tiếp theo ⏭️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút Bản nhạc tiếp theo và thường được sử dụng để chuyển sang bản nhạc tiếp theo trong video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một điều gì đó mới hoặc chuyển sang bước tiếp theo. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại, ⏯️ phát/tạm dừng

#bài tiếp theo #cảnh tiếp theo #mũi tên #nút bài tiếp theo #tam giác

⏮️ nút bài trước

Nút bản nhạc trước Biểu tượng cảm xúc ⏮️⏮️ thể hiện khả năng quay lại bản nhạc trước trên thiết bị phát lại phương tiện. Nó chủ yếu được sử dụng khi nghe nhạc🎵, podcast🎙️, video📹, v.v. và được sử dụng khi bạn muốn quay lại. Biểu tượng cảm xúc này thường có thể được nhìn thấy trong các ứng dụng âm nhạc🎧 hoặc trình phát video📺. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Nút bài hát tiếp theo, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏪ Nút Chuyển tiếp nhanh

#bài trước #cảnh trước #mũi tên #nút bài cuối cùng #nút bài trước #tam giác

⏯️ nút phát hoặc tạm dừng

Nút Phát/Tạm dừng ⏯️⏯️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng phát và tạm dừng đồng thời. Nó thường được sử dụng để phát hoặc tạm dừng nhạc🎶, video🎥, podcast📻, v.v. Nó thường có thể được tìm thấy trong các dịch vụ phát trực tuyến📲, trình phát nhạc🎼 và ứng dụng video. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích cho việc kiểm duyệt nội dung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ► Nút Phát, ⏸️ Nút Tạm dừng

#bên phải #mũi tên #nút phát hoặc tạm dừng #phát #tạm dừng #tam giác

▶️ nút phát

Nút Phát ►️➡️ Biểu tượng cảm xúc cho biết khả năng bắt đầu phát lại phương tiện. Nó được sử dụng để khởi động nhạc🎵, video📹, podcast, v.v. và thường thấy trên các dịch vụ phát trực tuyến hoặc trình phát đa phương tiện. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bắt đầu giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏸️ Nút tạm dừng, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏹️ Nút dừng

#bên phải #mũi tên #nút phát #phát #tam giác

◀️ nút tua lại

Nút quay lại ◀️◀️ biểu tượng cảm xúc cho biết chức năng quay lại khi phát media. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại phần trước trong âm nhạc🎵, video🎥, podcast📻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để kiểm tra kỹ những gì bạn cần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ▶️ Nút phát, ⏮️ Nút bài hát trước, ⏪ Nút chuyển tiếp nhanh

#mũi tên #nút tua lại #tam giác #trái #tua lại

🔀 nút xáo trộn bài

Nút phát ngẫu nhiên 🔀🔀 biểu tượng cảm xúc đại diện cho chức năng phát ngẫu nhiên danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Tính năng này rất hữu ích khi thưởng thức nhiều nội dung khác nhau mà không bị lặp lại. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#bắt chéo #mũi tên #nút xáo trộn bài

🔁 nút lặp lại

Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #lặp lại #mũi tên #nút lặp lại

🔂 nút lặp lại một lần

Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #một lần #mũi tên #nút lặp lại một lần

🔼 nút đi lên

Nút Tam giác Lên 🔼🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ

#đỏ #mũi tên #nút #nút đi lên

🔽 nút đi xuống

Nút tam giác hướng xuống 🔽🔽 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển xuống cuối menu hoặc các cài đặt thấp hơn như âm lượng 🔈, độ sáng 🌙, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔼 Nút tam giác lên, ⬇️ Mũi tên xuống, 🔻 Tam giác đỏ

#đỏ #mũi tên #nút #nút đi xuống #xuống

giới tính 2
♂️ ký hiệu nam

Biểu tượng nam ♂️♂️ biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho giới tính nam. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nam giới👨, nam tính🤴 và nam giới. Điều này rất hữu ích khi làm rõ giới tính hoặc khi trò chuyện về nam giới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Người đàn ông, 🤴 Hoàng tử, 🏋️‍♂️ Người đàn ông cử tạ

#đàn ông #ký hiệu nam

⚧️ biểu tượng chuyển giới

Biểu tượng chuyển giới ⚧️⚧️ biểu tượng cảm xúc thể hiện bản sắc giới tính gắn liền với người chuyển giới. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về quyền con người của người chuyển giới🌈, sự đa dạng🤝, bản dạng giới🌍, v.v. Điều này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bản sắc giới tính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️‍🌈 cờ cầu vồng, 👨‍❤️‍👨 cặp đôi nam, 👩‍❤️‍👩 cặp đôi nữ

#biểu tượng chuyển giới #người chuyển giới

môn Toán 1
♾️ vô cực

Biểu tượng vô cực ♾️♾️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho khả năng vô tận hoặc vô tận. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📐, triết học🧠, vĩnh cửu🌌, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh khả năng không giới hạn hoặc vô hạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ∞ vô cực, 🔄 tuần hoàn, 🌀 xoáy

#mãi mãi #toàn cầu #vô cực #vô tận

tiền bạc 1
💱 đổi tiền

Trao đổi tiền tệ 💱Biểu tượng cảm xúc của Trao đổi tiền tệ được sử dụng khi trao đổi tiền tệ hoặc biểu thị các cuộc trò chuyện tài chính. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền bạc💵 hoặc kinh tế💹. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu💱 và Tôi có thể đổi tiền ở đâu💱? Nó rất hữu ích để thể hiện những thay đổi kinh tế hoặc các giao dịch tài chính quốc tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💲 ký hiệu đô la, 💵 tiền giấy, 🏦 ngân hàng

#đổi tiền #ngân hàng #tiền #tiền tệ

biểu tượng khác 1
♻️ biểu tượng tái chế

Tái chế ♻️Biểu tượng cảm xúc tái chế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tái chế. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh đến việc tiết kiệm tài nguyên♻️, bảo vệ môi trường🌍 và tính bền vững🌱. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Chúng ta phải tái chế rác♻️” và “Hãy bảo vệ môi trường♻️”. Điều này rất hữu ích khi khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường hoặc tái chế tài nguyên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá,🌍 trái đất,♻️ biểu tượng tái chế

#biểu tượng tái chế #tái chế

lá cờ Tổ quốc 2
🇬🇾 cờ: Guyana

Biểu tượng cảm xúc Cờ Guyana 🇬🇾🇬🇾 tượng trưng cho lá cờ của Guyana. Guyana là một quốc gia nằm ở phía bắc Nam Mỹ và biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đất nước, sắc tộc hoặc văn hóa. Màu sắc của lá cờ tượng trưng cho nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào🌿 của đất nước, niềm hy vọng và thịnh vượng🌟. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến địa điểm du lịch hoặc du lịch✈️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇷 Cờ Brazil, 🇸🇷 Cờ Suriname, 🇻🇪 Cờ Venezuela

#cờ

🇻🇮 cờ: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ

Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ🇻🇮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến du lịch Caribbean✈️, thể thao dưới nước🏄, kỳ nghỉ nhiệt đới🌴, v.v. Nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp🌺 và nhiều hoạt động đa dạng, đất nước này rất nổi tiếng như một điểm đến cho kỳ nghỉ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄 lướt sóng, 🌴 cây cọ, ✈️ máy bay

#cờ

phân khu cờ 1
🏴󠁧󠁢󠁷󠁬󠁳󠁿 cờ: Xứ Wales

Quốc kỳ xứ Wales có hình con rồng đỏ trên nền xanh lá cây và trắng. Lá cờ này là biểu tượng của xứ Wales và chủ yếu được sử dụng trong các sự kiện thể thao🏉 và các sự kiện quốc gia🎉. Nó tôn vinh truyền thống và văn hóa xứ Wales🗺️ và cũng được dùng để thể hiện niềm tự hào và lòng yêu nước.

#cờ