kande
quan tâm 1
😱 mặt la hét kinh hãi
Mặt la hét😱Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt đang la hét và thường được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😨, bất ngờ😲 hoặc cực kỳ sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất ngạc nhiên hoặc đáng sợ. Nó được sử dụng khi xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😨 Mặt sợ hãi, 😲 Mặt bị sốc, 😧 Mặt xấu hổ
chuẩn bị thức ăn 1
🍿 bỏng ngô
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô 🍿 tượng trưng cho bỏng ngô. Nó chủ yếu là một món ăn nhẹ khi xem phim🍿 tại rạp chiếu phim🎬, và có thể dễ dàng làm tại nhà. Nó có thể được thưởng thức với hương vị ngọt hoặc mặn, và thường được ăn trong các bữa tiệc hoặc họp mặt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị một bộ phim🍿, một bữa ăn nhẹ🍭 hoặc một khoảng thời gian vui vẻ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 phim, 🍭 kẹo, 🍫 sô cô la
bầu trời và thời tiết 7
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng
Trăng lưỡi liềm 🌒🌒 tượng trưng cho trạng thái trăng lưỡi liềm và tượng trưng cho hy vọng 🌟, sự phát triển 📈 và tiềm năng 💪. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự phát triển mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌑 trăng non, 🌓 trăng non, 🌕 trăng tròn
🌓 trăng thượng huyền
Giai đoạn đầu tiên của mặt trăng 🌓🌓 tượng trưng cho giai đoạn đầu tiên của mặt trăng và tượng trưng cho giai đoạn trung gian ⚖️, sự cân bằng 🌅 và sự tăng trưởng 📈. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được sử dụng để thể hiện trạng thái cân bằng hoặc giữa quá trình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌔 trăng tròn, 🌑 trăng non
🌔 trăng khuyết
Trăng tròn 🌔🌔 tượng trưng cho trạng thái trăng tròn của mặt trăng và tượng trưng cho sự hoàn thành 🌕, thành tích 🏆 và ánh sáng ✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả trạng thái đạt được mục tiêu hoặc một đêm sáng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌕 trăng tròn, 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌓 nửa vầng trăng đầu tiên
🌕 trăng tròn
Trăng tròn 🌕🌕 tượng trưng cho trạng thái trăng tròn và tượng trưng cho sự trọn vẹn 🌝, cảm giác thành tựu 🏆 và ánh sáng ✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả trạng thái đạt được mục tiêu hoặc một đêm sáng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌔 trăng tròn, 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌓 nửa vầng trăng đầu tiên
🌖 trăng khuyết cuối tháng
Nửa vầng trăng đầu tiên 🌖🌖 tượng trưng cho trạng thái nửa vầng trăng của mặt trăng và tượng trưng cho sự thay đổi dần dần📉, suy tàn🪫 và tĩnh lặng🌃. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả trạng thái dần dần biến mất hoặc một đêm yên tĩnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌗 trăng non, 🌑 trăng non, 🌔 trăng tròn
#cuối tháng #mặt trăng #trăng khuyết #trăng khuyết cuối tháng
🌗 trăng hạ huyền
Nửa vầng trăng đầu tiên 🌗🌗 tượng trưng cho trạng thái nửa vầng trăng của mặt trăng và tượng trưng cho sự suy tàn dần dần 📉, sự thay đổi 🌀 và sự bình yên 🧘♂️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để diễn tả sự thay đổi dần dần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌖 Trăng non, 🌘 Trăng già, 🌑 Trăng non
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng
Trăng già 🌘🌘 tượng trưng cho trạng thái trăng lưỡi liềm và tượng trưng cho sự đóng cửa 🔚, bóng tối 🌑 và những khởi đầu mới ✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để diễn tả sự kết thúc và sự khởi đầu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌗 Trăng non, 🌑 Trăng non, 🌖 Trăng non
#cuối tháng #lưỡi liềm #mặt trăng #trăng lưỡi liềm cuối tháng
quần áo 1
👡 xăng đan nữ
Sandals👡Dép là loại giày nhẹ chủ yếu được mang vào mùa hè. Chúng có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau và thường được mặc ở bãi biển🏖️ hoặc trong kỳ nghỉ🌴. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang mùa hè👗. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🏖️ bãi biển, 👙 bikini
biểu tượng 10
⏏️ nút tháo
Nút đẩy ra ⏏️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút đẩy ra, thường tượng trưng cho nút đẩy ra trên đầu đĩa CD hoặc DVD. Nó được sử dụng để chỉ hành động xóa phương tiện khỏi thiết bị điện tử, thường là khi tháo hoặc gỡ bỏ thứ gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💽 CD, 📀 DVD, 🔄 lặp lại
⏪ nút tua lại nhanh
Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi
⏹️ nút dừng
Nút dừng ⏹️⏹️ biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng dừng hoàn toàn việc phát lại phương tiện. Thường được sử dụng trong các dịch vụ âm nhạc, video và phát trực tuyến, nó được sử dụng để dừng phát hoặc chuyển sang nội dung khác. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thoát khỏi phương tiện truyền thông hoàn toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏸️ Nút Tạm dừng, ⏺️ Nút Ghi âm
🎦 rạp chiếu phim
Bộ phim 🎦🎦 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một buổi chiếu phim hoặc rạp chiếu phim. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phim🎬, rạp chiếu phim🎥 và xem phim🍿. Nó thường xuất hiện khi nói về những người yêu thích phim ảnh hay những kế hoạch cuối tuần🎉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍿 Bỏng ngô, 🎬 Tấm che phim, 🎥 Máy quay phim
📳 chế độ rung
Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động
#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung
📴 tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm
🔀 nút xáo trộn bài
Nút phát ngẫu nhiên 🔀🔀 biểu tượng cảm xúc đại diện cho chức năng phát ngẫu nhiên danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Tính năng này rất hữu ích khi thưởng thức nhiều nội dung khác nhau mà không bị lặp lại. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔁 nút lặp lại
Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng
🔅 nút mờ
Nút giảm độ sáng 🔅🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non
🔼 nút đi lên
Nút Tam giác Lên 🔼🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ
chấm câu 4
‼️ hai dấu chấm than
Dấu chấm than kép ‼️‼️ Biểu tượng cảm xúc là một dấu chấm than kép thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảnh báo rất mạnh mẽ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ, thận trọng⚠️ và nhấn mạnh. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh các biện pháp phòng ngừa hoặc cảnh báo đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❗ Câu cảm thán, ⁉️ Câu hỏi đáng ngạc nhiên, ⚠️ Cảnh báo
⁉️ dấu chấm than và dấu chấm hỏi
Câu hỏi gây ngạc nhiên ⁉️⁉️ Emoji là biểu tượng tượng trưng cho cả sự ngạc nhiên và thắc mắc. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn đạt những câu hỏi mạnh mẽ❓, những tình huống đáng ngạc nhiên😮, cảnh báo⚠️, v.v. Điều này rất hữu ích để làm nổi bật những câu hỏi hoặc nghi ngờ đáng ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❗ dấu chấm than, ❓ câu hỏi, ❕ dấu chấm than yếu
#chấm câu #chấm hỏi #chấm than #dấu #dấu chấm than và dấu chấm hỏi
❕ dấu chấm than màu trắng
Dấu chấm than màu trắng ❕Dấu chấm than màu trắng là biểu tượng cảm xúc thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự ngạc nhiên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Thật tuyệt vời❕, Wow, thật tuyệt vời❕. Nền trắng mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn và rất hữu ích trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng. Biểu tượng cảm xúc này hoàn hảo để cảm thán 😮 hoặc thể hiện những cảm xúc dâng trào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❗ Dấu chấm than màu đỏ, ❓ Dấu chấm hỏi, 🎉 Mặt chúc mừng
❗ dấu chấm than đỏ
Dấu chấm than màu đỏ ❗Dấu chấm than màu đỏ là biểu tượng cảm xúc thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảnh báo mạnh mẽ. Nó chủ yếu được sử dụng để truyền đạt thông tin quan trọng hoặc các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý❗ và dừng ở đây❗. Nó có hiệu quả khi thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ hoặc đòi hỏi sự chú ý, và được dùng để thể hiện sự cảnh báo ⚠️ hoặc bất ngờ 😲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❕ dấu chấm than màu trắng, ❓ dấu chấm hỏi, 🚨 đèn cảnh báo
tiền bạc 1
💲 ký hiệu đô la đậm
Ký hiệu đô la 💲 Ký hiệu đô la là biểu tượng cảm xúc đại diện cho tiền💵 hoặc giá cả💰. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh giá trị kinh tế hoặc chi phí. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Cái này bao nhiêu💲, Tôi cần tiền💲. Nó rất hữu ích khi thảo luận về các vấn đề tài chính hoặc tiêu dùng và phù hợp để diễn đạt các chủ đề kinh tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💱 đổi tiền,💵 tiền giấy,🤑 khuôn mặt thích tiền
biểu tượng khác 5
®️ đã đăng ký
Nhãn hiệu đã đăng ký ®️Biểu tượng cảm xúc nhãn hiệu đã đăng ký là viết tắt của đăng ký nhãn hiệu, nghĩa là bảo vệ một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật các sản phẩm hoặc thương hiệu đã được đăng ký nhãn hiệu. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Đây là nhãn hiệu đã đăng ký®️ và Bảo vệ thương hiệu®️. Hữu ích cho việc bảo vệ thương mại hoặc làm nổi bật nhận thức về thương hiệu. ㆍLiên quan Emoji ™️ Thương hiệu, ©️ Bản quyền, 🏷️ Nhãn
☑️ hộp kiểm có dấu chọn
Hộp kiểm tra Biểu tượng cảm xúc của hộp kiểm được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn hoặc nhiệm vụ đã hoàn thành. Nó chủ yếu được sử dụng để chọn các mục từ danh sách hoặc đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã hoàn thành việc này trong danh sách việc cần làm của mình ️ và tôi đã hoàn thành việc bỏ phiếu ️. Nó có hiệu quả để biểu thị xác nhận🔍 hoặc hoàn thành📝. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ dấu kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗳️ hộp bình chọn
⭕ vòng tròn lớn đậm
Biểu tượng cảm xúc hình tròn ⭕⭕ có hình tròn, thường biểu thị 'chính xác' hoặc 'được chấp nhận'. Nó thường được dùng với nghĩa là một câu trả lời tích cực💬 hoặc xác nhận. Nó cũng được sử dụng để thể hiện sự đầy đủ hoặc toàn diện. Ví dụ, nó được sử dụng khi điều gì đó đúng hoặc hoàn chỉnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ dấu kiểm, ✳️ ngôi sao, 🆗 được rồi, 🔵 vòng tròn màu xanh
〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên
Biểu tượng mẫu 〽️〽️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho một mẫu, thường có nghĩa là một hành động lặp đi lặp lại hoặc một mẫu nhất định📈. Nó được dùng để biểu thị nhịp điệu hoặc những thay đổi định kỳ trong âm nhạc 🎶 hoặc khiêu vũ 💃. Điều này rất hữu ích khi nhấn mạnh một dòng chảy hoặc mẫu nhất định. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎶 Âm nhạc, 🔁 Lặp lại, 🔄 Lưu hành, 📈 Xu hướng gia tăng
🔱 biểu tượng đinh ba
Biểu tượng cảm xúc cây đinh ba 🔱🔱 đại diện cho cây đinh ba, thường tượng trưng cho quyền lực hoặc sức mạnh 💪. Nó thường xuất hiện trong thần thoại🧙♂️ và truyền thuyết, và nổi tiếng là vũ khí được sử dụng bởi thần biển Neptune🌊. Nó được sử dụng để thể hiện sức mạnh hoặc sự kiểm soát lớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💪 Sức mạnh, 🌊 Biển, 🧙♂️ Pháp sư, 🛡️ Khiên
keycap 4
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
chữ và số 12
🅿️ nút P
Đỗ xe 🅿️Đỗ xe 🅿️ là viết tắt của từ 'đậu xe' và được dùng để chỉ bãi đỗ xe hoặc khu vực đỗ xe. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra thông tin đỗ xe 🅿️ biển báo, khu vực đỗ xe có sẵn, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để cung cấp hướng dẫn hoặc thông tin liên quan đến xe cộ🚗. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, Ⓜ️ Capital M, ℹ️ Thông tin
🆒 nút COOL
Cool 🆒Cool 🆒 là viết tắt của từ 'cool' và được dùng để chỉ điều gì đó hay ho, thú vị. Ví dụ: nó rất hữu ích để thể hiện những ý tưởng thú vị💡, xu hướng mới nhất🌟, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để truyền tải những nhận xét tích cực hoặc cảm giác thú vị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😎 mặt đeo kính râm, 🌟 ngôi sao, 👍 thích
🆓 nút FREE
🆓Miễn phí 🆓 miễn phí là viết tắt của 'miễn phí', nghĩa là không mất phí. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra các mẫu miễn phí🎁, dùng thử miễn phí👟, vào cửa miễn phí, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật lợi ích tài chính hoặc các mặt hàng miễn phí. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 Quà tặng, 💸 Tiền, 🆓 Dấu hiệu miễn phí
🆕 nút NEW
Mới 🆕Mới 🆕 là viết tắt của 'mới' và có nghĩa là một cái gì đó mới hoặc được giới thiệu gần đây. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra một sản phẩm mới🛍️, bản cập nhật mới nhất🔄, một tính năng mới, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các sản phẩm mới hoặc tính năng mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛍️ túi mua sắm, 🔄 cập nhật, 🌟 ngôi sao
🆗 nút OK
Approved 🆗Approved 🆗 là viết tắt của từ “OK”, nghĩa là được chấp nhận hoặc được phê duyệt. Điều này rất hữu ích để cho biết, chẳng hạn như một yêu cầu đã được phê duyệt, một lần thử thành công, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh những gì phù hợp hoặc có thể chấp nhận được. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ Đã kiểm tra, 👍 Đã thích, 🆖 Bị từ chối
🆙 nút UP!
Rising 🆙Rising 🆙 có nghĩa là 'lên', nghĩa là tăng lên hoặc tăng lên. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị sự thăng tiến🏆, nhiệt độ tăng🌡️ hoặc hướng đi lên. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đang được cải thiện hoặc tăng lên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 Đồ thị tăng, 🔼 Mũi tên lên, 🌡️ Nhiệt kế
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí”
Miễn phí 🈚Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'miễn phí' và được sử dụng khi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi hoặc sự kiện, v.v. và được sử dụng cùng với các lợi ích miễn phí khác 🎁, giảm giá 🔖, khuyến mãi 📢, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🔖 giảm giá, 📢 diễn giả
#“miễn phí” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “miễn phí” #Tiếng Nhật
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé
#“hết phòng” #chữ tượng hình #nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật #nút Tiếng Nhật “hết phòng” #Tiếng Nhật
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Hàng tháng 🈷️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'hàng tháng' và được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian một tháng. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các báo cáo hàng tháng hoặc kế hoạch hàng tháng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến thời gian khác 📆, lịch 📅, dòng thời gian ⏳, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📆 Lịch, 📅 Lịch trình, ⏳ Dòng thời gian
#“số tiền hàng tháng” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” #Tiếng Nhật
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Giảm giá 🈹Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'giảm giá' và được dùng để biểu thị rằng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đã giảm. Nó chủ yếu được sử dụng để bán hàng hoặc khuyến mãi, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến giảm giá khác 🎁, phiếu giảm giá 🎟️, ưu đãi giảm giá 🔖, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🎟️ vé, 🔖 gắn thẻ
#“giảm giá” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “giảm giá” #Tiếng Nhật
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Có được 🉐 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'có được' và được sử dụng để biểu thị rằng bạn đã có được một đồ vật hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng để giành được các sự kiện hoặc giải thưởng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến việc mua lại khác 🎉, quà tặng 🎁, thành tích 🏆, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎁 quà tặng, 🏆 cúp
#“mặc cả” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mặc cả” #Tiếng Nhật
🔢 nhập số
Nhập số 🔢Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập số' và được sử dụng để cho biết rằng phải nhập số khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống cần ký hiệu số hoặc nhập số và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến số khác 🔟, máy tính 🧮, quy tắc số 📏, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔟 Hàng số, 🧮 Máy tính, 📏 Thước
hình học 5
◼️ hình vuông trung bình màu đen
Hình vuông lớn màu đen ◼️Biểu tượng cảm xúc này là viết tắt của 'hình vuông lớn màu đen' và được sử dụng để đánh dấu hoặc đánh dấu một khu vực cụ thể trong văn bản hoặc đồ họa. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc phân chia đường và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến hình vuông khác như ◾, khối ⬛ và dấu chấm 📍. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ◾ hình vuông ở giữa màu đen, ⬛ hình vuông lớn màu đen, 📍 chỉ báo vị trí
⚫ hình tròn màu đen
Vòng tròn màu đen ⚫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'vòng tròn màu đen' và chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố hoặc điểm đồ họa. Nó cũng được dùng để biểu thị thứ tự hoặc tạo danh sách, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến vòng tròn như ⚪, vòng tròn ⭕ và dấu chấm 📍. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⚪ vòng tròn màu trắng, ⭕ vòng tròn, 📍 chỉ báo vị trí
⬛ hình vuông lớn màu đen
Hình vuông màu đen lớn ⬛Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một 'hình vuông lớn màu đen' và được sử dụng để đánh dấu hoặc đánh dấu một khu vực cụ thể trong văn bản hoặc đồ họa. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc phân chia đường và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến hình vuông khác như ◼️, khối ◾ và dấu chấm 📍. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ◼️ Hình vuông lớn màu đen, ◾ Hình vuông ở giữa màu đen, 📍 Chỉ báo vị trí
🟤 hình tròn màu nâu
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu nâu 🟤🟤 tượng trưng cho vòng tròn màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ổn định 🏡, tính chất 🍂 hoặc tính thực tế 🔨. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác ấm áp và ổn định của màu nâu và rất hữu ích khi thể hiện các chủ đề thân thiện với môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏡 ngôi nhà, 🍂 lá rụng, 🔨 búa
🟫 hình vuông màu nâu
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu nâu 🟫🟫 đại diện cho hình vuông màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ổn định 🏡, tính chất 🍂 hoặc tính thực tế 🔨. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác ấm áp và an toàn, đồng thời rất hữu ích khi thể hiện các chủ đề thân thiện với môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏡 ngôi nhà, 🍂 lá rụng, 🔨 búa
cờ 2
🏳️⚧️ cờ màu xanh, hồng và trắng
Cờ chuyển giới 🏳️⚧️🏳️⚧️ biểu tượng cảm xúc là cờ chuyển giới, đại diện cho cộng đồng người chuyển giới🏳️⚧️ và được sử dụng để tôn vinh sự đa dạng và hòa nhập bản dạng giới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phong trào bảo vệ quyền của người chuyển giới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️🌈 cờ cầu vồng, 🤝 bắt tay, 🕊️ chim bồ câu
🏳️🌈 cờ cầu vồng
Cờ Cầu Vồng 🏳️🌈🏳️🌈 Biểu tượng cảm xúc cờ cầu vồng tượng trưng cho cộng đồng LGBTQ+🏳️🌈 và được sử dụng để tôn vinh sự đa dạng và hòa nhập. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện niềm tự hào🏳️🌈, đoàn kết🤝 và bình đẳng🌍. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️⚧️ Cờ chuyển giới, 🌍 Trái đất, 🤝 Bắt tay
lá cờ Tổ quốc 1
🇰🇪 cờ: Kenya
Cờ của Kenya 🇰🇪🇰🇪 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho lá cờ của Kenya và tượng trưng cho Kenya. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Kenya, nơi nó được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Kenya nổi tiếng với các chuyến đi săn và kỳ quan thiên nhiên, với các điểm tham quan như Masai Mara. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇯🇴, 🇯🇵, 🇰🇬 cũng có thể được sử dụng cùng nhau ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦒 Hươu cao cổ, 🐘 Voi, 🌍 Châu Phi