đồng hồ
thời gian 31
⌚ đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay ⌚Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ đeo tay đại diện cho một thiết bị có thể kiểm tra thời gian và tượng trưng cho thời gian⏰ và các cuộc hẹn. Nó thường được sử dụng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thể hiện các thời điểm cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ báo thức, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⏲️ hẹn giờ
⌛ đồng hồ cát đã chảy hết
Đồng hồ cát ⌛Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian, tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian⏳ và thời gian có hạn. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn thời gian, sự chờ đợi hoặc thời xưa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏰ đồng hồ báo thức
Đồng hồ báo thức ⏰Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ báo thức tượng trưng cho một chiếc đồng hồ có chức năng báo thức và tượng trưng cho một thông báo 🔔 tại một thời điểm cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả thời gian thức dậy, một cuộc hẹn quan trọng⏲️ hoặc nhu cầu quản lý thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⌚ đồng hồ đeo tay, ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
⏱️ đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏲️ đồng hồ hẹn giờ
Hẹn giờ ⏲️Biểu tượng cảm xúc hẹn giờ thể hiện việc đếm ngược trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động yêu cầu giới hạn thời gian, chẳng hạn như nấu ăn🍳, tập thể dục🏋️ và thí nghiệm🔬. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý các nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả bằng cách đặt hẹn giờ và cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian⏳. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, 🕰️ đồng hồ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
⏳ đồng hồ cát đang chảy
Đồng hồ cát ⏳Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho thời gian trôi qua và thường tượng trưng cho sự chờ đợi⏲️ hoặc căng thẳng. Được sử dụng để cho biết thời gian sắp hết hoặc để thể hiện trực quan thời gian còn lại để hoàn thành việc gì đó. Thời hạn🕒 cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính kiên nhẫn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, 🕰️ đồng hồ
🕰️ đồng hồ để bàn
Đồng hồ cổ 🕰️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ cổ đại diện cho đồng hồ cổ và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch sử⏳ hoặc những thứ cũ🕰️. Nó rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí cổ điển🕰️ hoặc truyền tải thông điệp về thời gian trân trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
🕐 một giờ
1 giờ 🕐Biểu tượng cảm xúc 1 giờ được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Điều này rất hữu ích cho việc đặt thời gian hẹn hoặc đánh dấu các lịch trình quan trọng. Ví dụ, nó thường được dùng để thông báo giờ ăn trưa hoặc thời gian họp quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕓 4 giờ, 🕔 5 giờ
🕑 hai giờ
2 giờ 🕑Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 2 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó được sử dụng để đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕, cuộc hẹn hoặc cuộc họp🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕐 1 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕒 ba giờ
3 giờ 🕒Biểu tượng cảm xúc hướng 3 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc thời gian cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để lên lịch cho bữa ăn nhẹ buổi chiều 🥨 hoặc một cuộc gọi điện thoại quan trọng 📞. Nó cũng thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ
🕓 bốn giờ
4 giờ 🕓Biểu tượng tượng trưng cho 4 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕔 năm giờ
5 giờ 🕔Biểu tượng cảm xúc lúc 5 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều 🍰 hoặc thời gian làm việc 🛋️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕒 3 giờ, 🕓 4 giờ, 🕕 6 giờ
🕕 sáu giờ
6 giờ 🕕Biểu tượng cảm xúc 6 giờ được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ, 🕗 8 giờ
🕖 bảy giờ
7 giờ 🕖Biểu tượng tượng trưng cho 7 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕕 6 giờ, 🕗 8 giờ, 🕘 9 giờ
🕗 tám giờ
8 giờ 🕗Biểu tượng cảm xúc hướng 8 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch các cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc tập thể dục🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕖 7 giờ, 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ
🕘 chín giờ
9 giờ 🕘Biểu tượng cảm xúc 9 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi thiết lập thời gian họp buổi sáng hoặc thời gian họp buổi tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕗 8 giờ, 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ
🕙 mười giờ
10 giờ 🕙Biểu tượng tượng trưng cho 10 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi tính thời gian tập thể dục buổi sáng🏋️ hoặc sự kiện buổi tối🎉. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕚 11 giờ, 🕛 12 giờ
🕚 mười một giờ
11 giờ 🕚Biểu tượng tượng trưng cho 11 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi lên lịch cho một sự kiện quan trọng vào ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ, 🕛 12 giờ
🕛 mười hai giờ
12 giờ 🕛Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 12 giờ chủ yếu được dùng để biểu thị buổi trưa hoặc nửa đêm. Điều này rất hữu ích để thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc bắt đầu buổi tối🌙. Nó cũng được dùng để chỉ thời điểm giữa hoặc cuối ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ, 🕜 12:30
🕜 một giờ ba mươi phút
12:30 🕜Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕛 12:00, 🕝 1:30, 🕞 3:30
🕝 hai giờ ba mươi phút
1:30 🕝Biểu tượng tượng trưng cho 1:30 được sử dụng để chỉ định thời gian cụ thể. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo các cuộc họp buổi chiều🗓️ hoặc thời gian hẹn. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕜 12:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30
🕞 ba giờ ba mươi phút
3:30 🕞Biểu tượng tượng trưng cho 3:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕ hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕟 4:30, 🕠 5:30
🕟 bốn giờ ba mươi phút
4:30 🕟Biểu tượng tượng trưng cho 4:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕞 3:30, 🕠 5:30
🕠 năm giờ ba mươi phút
5:30 🕠Biểu tượng cảm xúc 5:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều hoặc thời gian chuẩn bị bữa tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕞 3:30, 🕟 4:30, 🕡 6:30
🕡 sáu giờ ba mươi phút
6:30 🕡Biểu tượng tượng trưng cho 6:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕠 5:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30
🕢 bảy giờ ba mươi phút
7:30 🕢Biểu tượng tượng trưng cho 7:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30
🕣 tám giờ ba mươi phút
8:30 🕣Biểu tượng tượng trưng cho 8:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕢 7:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30
🕤 chín giờ ba mươi phút
9:30 🕤Biểu tượng tượng trưng cho 9:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi sắp xếp một cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕥 10:30, 🕦 11:30
#9 #9:30 #ba mươi #chín #chín giờ ba mươi #chín giờ ba mươi phút #đồng hồ
🕥 mười giờ ba mươi phút
10:30 🕥Biểu tượng tượng trưng cho 10:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện buổi tối🎉 hoặc tập luyện muộn🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕦 11:30, 🕧 12:30
🕦 mười một giờ ba mươi phút
11:30 🕦Biểu tượng tượng trưng cho 11:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch một cuộc hẹn ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕥 10:30, 🕧 12:30
#11 #11:30 #ba mươi #đồng hồ #mười một #mười một giờ ba mươi phút
🕧 mười hai giờ ba mươi phút
12:30 🕧Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕥 10:30, 🕦 11:30, 🕜 12:30
#12 #12:30 #ba mươi #đồng hồ #mười hai #mười hai giờ ba mươi #mười hai giờ ba mươi phút
mũi tên 3
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần
#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái
#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
➡️ mũi tên phải
Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
quan tâm 2
😮 mặt có miệng há
Khuôn mặt ngạc nhiên😮Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên với miệng há hốc và đôi mắt mở to và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😲, sốc😱 hoặc hoang mang. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt bị sốc, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
🥹 mặt kìm nén nước mắt
Khuôn mặt cảm động 🥹Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt cảm động với những giọt nước mắt hình thành và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc 😭, niềm vui 😊 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc cảm động hoặc khi cảm xúc đang dâng trào. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hoặc cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😌 mặt nhẹ nhõm
#buồn #chịu đựng #giận giữ #khóc #mặt kìm nén nước mắt #tự hào
cảm xúc 1
👁️🗨️ mắt trong bong bóng lời nói
Bong bóng lời nói mắt👁️🗨️Biểu tượng cảm xúc này là sự kết hợp giữa đôi mắt👁️ và bong bóng lời nói💬 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tầm nhìn👀, sự chú ý👁️ hoặc lời nói. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó bạn muốn chú ý hoặc nói cụ thể. Nó được sử dụng để xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc truyền tải một thông điệp đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 💬 bong bóng lời thoại, 🗣️ loa
#bong bóng lời nói #mắt #mắt trong bong bóng lời nói #nhân chứng
người-thể thao 18
🏊 người bơi
Người bơi lội 🏊Người bơi lội là người đang bơi trong nước. Nó tượng trưng cho bơi lội🏊♂️, mùa hè🏖️, tập thể dục🤽♂️, chơi dưới nước🏄♀️, đồng thời thể hiện sự hòa nhập và đa dạng bằng cách bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊♂️ người đàn ông đang bơi, 🏊♀️ người phụ nữ đang bơi, 🌊 sóng
🏊♀️ người phụ nữ đang bơi
Người phụ nữ bơi lội 🏊♀️Người phụ nữ bơi lội dùng để chỉ người phụ nữ đang bơi trong nước. Nó tượng trưng cho bơi lội🏊♂️, mùa hè🏖️, tập thể dục🤽♀️, chơi dưới nước🏄♀️, đồng thời thể hiện sự hòa nhập và đa dạng bằng cách bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏊♂️ người đàn ông đang bơi, 🏊 người đang bơi, 🌊 sóng
🏊♂️ người đàn ông đang bơi
Người bơi lội 🏊♂️Người bơi lội dùng để chỉ người đàn ông đang bơi trong nước. Nó tượng trưng cho bơi lội🏊♀️, mùa hè🏖️, tập thể dục🤽♂️, chơi dưới nước🏄♀️, đồng thời thể hiện sự hòa nhập và đa dạng bằng cách bao gồm các tông màu da khác nhau. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊♀️ người phụ nữ đang bơi, 🏊 người đang bơi, 🌊 sóng
🏊🏻 người bơi: màu da sáng
Người bơi lội: Da sáng 🏊🏻🏊🏻 tượng trưng cho người bơi lội và tượng trưng cho người có nước da sáng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tượng trưng cho các hoạt động giải trí🏖️, tập thể dục💪 và mùa hè🏝️. Đôi khi nó có nghĩa là các cuộc thi bơi lội🏆 hoặc những khoảng thời gian vui vẻ ở hồ bơi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏻♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da sáng, 🏊🏻♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da sáng, 🏖️ Bãi biển
🏊🏻♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da sáng
Phụ nữ bơi lội: Da sáng 🏊🏻♀️🏊🏻♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có làn da sáng khi đi bơi. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để tượng trưng cho hoạt động bơi lội🏊, vui chơi dưới nước🌊 và các hoạt động mùa hè☀️. Nó thường tượng trưng cho một cuộc thi bơi lội🏅 hoặc một bữa tiệc bên hồ bơi🎉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏻 Người đàn ông đang bơi: màu da sáng, 🏊🏻♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da sáng, 🌞 mặt trời
🏊🏻♂️ người đàn ông đang bơi: màu da sáng
Đàn ông bơi lội: Da sáng 🏊🏻♂️🏊🏻♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da sáng đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này thường tượng trưng cho bơi lội🏊♂️, mùa hè🏖️ và chơi dưới nước🌊. Đôi khi nó còn thể hiện việc tập thể dục💪 hoặc thời gian thư giãn ở bể bơi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏻 Người đang bơi: màu da sáng, 🏊🏻♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da sáng, 🏄 Người đang lướt sóng
🏊🏼 người bơi: màu da sáng trung bình
Người bơi lội: Da sáng trung bình 🏊🏼🏊🏼 mô tả một người có tông màu da sáng trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho các hoạt động bơi lội 🏊♀️, niềm vui dưới nước 🏄 và mùa hè 🏖️, và đôi khi cũng được dùng để thể hiện việc tập thể dục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏼♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình, 🏊🏼♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình, 🏊 người bơi lội
🏊🏼♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình
Phụ nữ bơi lội: Da sáng trung bình 🏊🏼♀️🏊🏼♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có làn da sáng trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội🏊, mùa hè🏝️ và niềm vui dưới nước🌊. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hoạt động giải trí hoặc tập thể dục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏼 Người đàn ông đang bơi: Màu da sáng trung bình, 🏊🏼♂️ Người đàn ông đang bơi: Màu da sáng trung bình, 🏖️ Bãi biển
🏊🏼♂️ người đàn ông đang bơi: màu da sáng trung bình
Người đàn ông đang bơi: Da sáng trung bình 🏊🏼♂️🏊🏼♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da sáng trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho bơi lội🏊♂️, hoạt động mùa hè🌞 và niềm vui dưới nước🏄 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏼 Người đang bơi: màu da sáng trung bình, 🏊🏼♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da sáng trung bình, 🏊 người đang bơi
#bơi #màu da sáng trung bình #người đàn ông #người đàn ông đang bơi
🏊🏽 người bơi: màu da trung bình
Người bơi lội: Da trung bình 🏊🏽🏊🏽 mô tả một người có nước da trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc bơi lội🏊🏽, mùa hè🏝️ và vui chơi dưới nước🌊 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏽♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình, 🏊🏽♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da trung bình, 🏄 người lướt sóng
🏊🏽♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da trung bình
Người phụ nữ đang bơi: Da trung bình 🏊🏽♀️🏊🏽♀️ mô tả một người phụ nữ có nước da trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc bơi lội🏊, mùa hè🏖️ và vui chơi dưới nước🌊 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hoạt động giải trí hoặc tập thể dục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏽 Người đàn ông đang bơi: Màu da trung bình, 🏊🏽♂️ Người đàn ông đang bơi: Màu da trung bình, 🏖️ Bãi biển
🏊🏽♂️ người đàn ông đang bơi: màu da trung bình
Người đàn ông đang bơi: Da trung bình 🏊🏽♂️🏊🏽♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da trung bình đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc bơi lội 🏊♂️, mùa hè 🏝️ và vui chơi dưới nước 🌊 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏽 Người đàn ông đang bơi: Màu da trung bình, 🏊🏽♀️ Người phụ nữ đang bơi: Màu da trung bình, 🏄 Người đang lướt sóng
#bơi #màu da trung bình #người đàn ông #người đàn ông đang bơi
🏊🏾 người bơi: màu da tối trung bình
Người bơi lội: Da sẫm màu 🏊🏾🏊🏾 dùng để chỉ người có nước da sẫm màu đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc bơi lội🏊🏾, mùa hè🏖️ và vui chơi dưới nước🌊 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏾♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da tối, 🏊🏾♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da tối, 🏊 người bơi lội
🏊🏾♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da tối trung bình
Phụ nữ bơi lội: Da sẫm màu 🏊🏾♀️🏊🏾♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có làn da sẫm màu đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội 🏊♀️, mùa hè 🏝️ và vui chơi dưới nước 🌊 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động giải trí hoặc tập thể dục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏾 Người đàn ông đang bơi: màu da tối, 🏊🏾♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da tối, 🏊 Người đàn ông đang bơi
🏊🏾♂️ người đàn ông đang bơi: màu da tối trung bình
Người đàn ông bơi lội: Da sẫm màu 🏊🏾♂️🏊🏾♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da sẫm màu đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội 🏊♂️, mùa hè 🏝️ và vui chơi dưới nước 🌊 và thường được dùng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏾 người đang bơi: màu da tối, 🏊🏾♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da tối, 🏄 người đang lướt sóng
#bơi #màu da tối trung bình #người đàn ông #người đàn ông đang bơi
🏊🏿 người bơi: màu da tối
Người bơi lội: Da rất tối 🏊🏿🏊🏿 mô tả một người có tông màu da rất tối đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội🏊🏿, mùa hè🏝️ và vui chơi dưới nước🌊 và thường được dùng để chỉ các hoạt động thể thao hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏿♀️ Người phụ nữ đang bơi: da rất sẫm màu, 🏊🏿♂️ Người đàn ông đang bơi: da rất sẫm màu, 🏊 người bơi lội
🏊🏿♀️ người phụ nữ đang bơi: màu da tối
Phụ nữ bơi lội: Da rất sẫm màu 🏊🏿♀️🏊🏿♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có làn da rất tối khi bơi lội. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội 🏊♀️, mùa hè 🏝️ và vui chơi dưới nước 🌊 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động giải trí hoặc tập thể dục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏿 Người đàn ông đang bơi: Màu da rất tối, 🏊🏿♂️ Người đàn ông đang bơi: Màu da rất tối, 🏊 Người đàn ông đang bơi
🏊🏿♂️ người đàn ông đang bơi: màu da tối
Người đàn ông đang bơi: Da rất tối 🏊🏿♂️🏊🏿♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da rất tối đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội 🏊♂️, mùa hè 🏝️ và vui chơi dưới nước 🌊 và thường được dùng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏿 Người đang bơi: màu da rất tối, 🏊🏿♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da rất tối, 🏄 Người đang lướt sóng
động vật có vú 2
🐹 mặt hamster
Hamster 🐹Hamster là loài gặm nhấm nhỏ được nuôi chủ yếu làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😍, kích thước nhỏ gọn📏 và cuộc sống ở nhà🏠. Ngoài ra, chuột đồng được yêu thích vì những hành vi độc đáo của chúng, chẳng hạn như quay bánh xe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐭 chuột, 🐰 thỏ, 🐾 dấu chân
🐻❄️ Gấu trắng Bắc Cực
Gấu Bắc Cực 🐻❄️Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá và thường được dùng làm biểu tượng cho việc bảo vệ môi trường. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự lạnh lùng❄️, bảo vệ môi trường🌍 và sức mạnh💪. Gấu Bắc Cực cũng thường xuyên góp mặt trong các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐧 Chim cánh cụt, 🧊 Băng, ❄️ Tuyết
động vật bò sát 2
🐉 rồng
Rồng 🐉🐉 tượng trưng cho rồng, chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện huyền thoại 🧙♂️, huyền thoại 🗡️ và sự bảo vệ. Rồng được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa và là biểu tượng đặc biệt quan trọng trong nền văn hóa châu Á. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc lòng dũng cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐲 mặt rồng, 🐊 cá sấu, 🐍 rắn
🐲 mặt rồng
Mặt Rồng 🐲🐲 tượng trưng cho mặt rồng, chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện huyền thoại 🧙♂️, huyền thoại 🗡️ và sự bảo vệ. Rồng được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa và là biểu tượng đặc biệt quan trọng trong nền văn hóa châu Á. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc lòng dũng cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🦖 tyrannosaurus
thực phẩm trái cây 1
🍋🟩 quất
Vôi 🍋🟩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho vôi và chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍋, sảng khoái và nấu nướng🍳. Vôi được sử dụng rộng rãi trong các loại cocktail🍸, đồ uống🍹 và nấu ăn, hương vị và mùi thơm sảng khoái độc đáo của nó làm cho nhiều món ăn trở nên ngon miệng hơn. Ngoài ra, nó rất giàu vitamin C. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍋 Quả chanh, 🍊 Cam, 🍏 Táo xanh
chuẩn bị thức ăn 1
🥫 thực phẩm đóng hộp
Biểu tượng cảm xúc đồ ăn đóng hộp 🥫 đại diện cho đồ ăn đóng hộp. Nó chủ yếu được sử dụng để lưu trữ thực phẩm trong thời gian dài và nhiều loại thực phẩm được bán dưới dạng đóng hộp. Nó thường được sử dụng khi cắm trại🏕️ hoặc đi du lịch🛤️ và cho phép bạn dễ dàng chuẩn bị thức ăn. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho các món bảo quản 🥫, các món ăn đơn giản 🍳 hoặc đồ ăn cắm trại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍛 cà ri, 🍲 món hầm, 🍜 mì ramen
uống 1
🧃 hộp đồ uống
Biểu tượng cảm xúc nước trái cây 🧃🧃 đại diện cho hộp nước trái cây và chủ yếu được sử dụng để đại diện cho đồ uống tốt cho sức khỏe🍏, bữa sáng🍞 và trẻ em👦👧. Tượng trưng cho nước trái cây tươi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 Cốc uống nước, 🥛 Sữa, 🍹 Cocktail nhiệt đới
nơi xây dựng 1
🏫 trường học
Biểu tượng cảm xúc trường học🏫🏫 đại diện cho trường học và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục📚, sinh viên👩🎓 và học tập🏫. Nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại đề cập đến cơ sở giáo dục hoặc môi trường học tập. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như lớp học📖 hoặc đời sống học đường🎒. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎒 cặp đi học, 📚 sách, 📝 bản ghi nhớ
bầu trời và thời tiết 1
🌀 hình lốc xoáy
Xoáy nước 🌀🌀 tượng trưng cho hình dạng của xoáy nước và tượng trưng cho sự hỗn loạn😵, phức tạp🧐 và mãnh liệt. Nó chủ yếu được dùng để diễn tả những tình huống hoặc cảm xúc khó hiểu, đồng thời cũng được dùng để diễn tả những cơn bão🌪️ hoặc những thay đổi đột ngột. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌪️ lốc xoáy, 🌊 sóng, 🌫️ sương mù
nhạc cụ 1
🪘 trống dài
Djembe 🪘🪘 dùng để chỉ djembe, một nhạc cụ truyền thống của Châu Phi. Nó truyền tải nhịp điệu🥁 và năng lượng mạnh mẽ và chủ yếu được sử dụng trong khiêu vũ💃 và lễ hội🎊. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong âm nhạc🎵, biểu diễn🎤 hoặc các sự kiện văn hóa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥁 trống, 🪇 maracas, 🎶 âm nhạc
điện thoại 1
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
hộ gia đình 1
🧯 bình chữa cháy
Biểu tượng cảm xúc bình chữa cháy 🧯🧯 tượng trưng cho bình chữa cháy và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hỏa hoạn🚒. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện sự an toàn về hỏa hoạn🚨, diễn tập cứu hỏa, các tình huống khẩn cấp🆘 hoặc quá trình dập lửa🔥. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa an toàn hoặc phòng chống cháy nổ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🚒 xe cứu hỏa, 🚨 đèn cảnh báo
biểu tượng 3
⏺️ nút ghi
Nút ghi ⏺️⏺️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng ghi. Thường được sử dụng trong máy quay video🎥, máy ghi âm🎙️ và phần mềm ghi màn hình. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ghi lại những khoảnh khắc quan trọng📸, các cuộc phỏng vấn, cuộc họp, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏹️ Nút dừng, ▶️ Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔁 nút lặp lại
Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng
🔂 nút lặp lại một lần
Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
môn Toán 1
♾️ vô cực
Biểu tượng vô cực ♾️♾️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho khả năng vô tận hoặc vô tận. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📐, triết học🧠, vĩnh cửu🌌, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh khả năng không giới hạn hoặc vô hạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ∞ vô cực, 🔄 tuần hoàn, 🌀 xoáy
biểu tượng khác 1
♻️ biểu tượng tái chế
Tái chế ♻️Biểu tượng cảm xúc tái chế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc tái chế. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh đến việc tiết kiệm tài nguyên♻️, bảo vệ môi trường🌍 và tính bền vững🌱. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Chúng ta phải tái chế rác♻️” và “Hãy bảo vệ môi trường♻️”. Điều này rất hữu ích khi khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường hoặc tái chế tài nguyên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá,🌍 trái đất,♻️ biểu tượng tái chế
lá cờ Tổ quốc 2
🇮🇲 cờ: Đảo Man
Cờ Đảo Man 🇮🇲🇮🇲 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Đảo Man. Đảo Man là lãnh thổ tự trị nằm giữa Vương quốc Anh và Ireland. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến địa lý🗺️, văn hóa🎭 và chính quyền tự trị. Nó thường xuất hiện khi nói về lịch sử và truyền thống độc đáo của Đảo Man cũng như phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của nó🌳. Nó cũng được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch✈️ hoặc thể thao🏍️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇧 cờ Vương quốc Anh, 🇮🇪 cờ Ireland, 🏝️ đảo
🇳🇱 cờ: Hà Lan
Cờ Hà Lan 🇳🇱Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho quốc kỳ Hà Lan bao gồm các sọc ngang màu đỏ, trắng và xanh lam. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lịch sử📜, văn hóa🎨 và tự do🇳🇱 của Hà Lan và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến Hà Lan. Nó cũng thường được sử dụng trong nội dung liên quan đến du lịch✈️, hoa tulip🌷 và xe đạp🚲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇪 cờ Bỉ, 🇩🇪 cờ Đức, 🇱🇺 cờ Luxembourg