direction
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
🙂↕️ đầu lắc theo chiều dọc
Khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống 🙂↕️ Emoji là sự kết hợp giữa khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống, biểu thị thái độ hoặc phương hướng linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự phối hợp của các mối quan hệ cấp trên-cấp dưới hoặc tính linh hoạt trong tương tác. Ví dụ, nó có thể cho thấy sự giao tiếp tốt giữa cấp trên và cấp dưới tại nơi làm việc. Là biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm xúc tích cực và cởi mở, thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích tư duy và tương tác linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 Mặt cười, ↕️ Mũi tên lên xuống, 😀 Mặt cười lớn
mở ngón tay 24
🫱 bàn tay hướng sang bên phải
Tay phải 🫱 là biểu tượng cảm xúc đại diện cho bàn tay phải và chủ yếu được sử dụng khi đưa tay ra hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
🫱🏻 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng
Tay phải: Da sáng🫱🏻 là biểu tượng cảm xúc dành cho tay phải, thể hiện bàn tay có tông màu da sáng. Nó chủ yếu được sử dụng khi vươn tay ra hoặc thực hiện một số chuyển động nhất định. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng #sang phải
🫱🏼 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay phải🫱🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng trung bình #sang phải
🫱🏽 bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay phải🫱🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da trung bình #sang phải
🫱🏾 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay phải🫱🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối trung bình #sang phải
🫱🏿 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối
Tay phải có tông màu da tối🫱🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tay phải có tông màu da tối và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối #sang phải
🫲 bàn tay hướng sang bên trái
Tay trái🫲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
🫲🏻 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng
Màu da sáng của tay trái🫲🏻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da sáng của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng #sang trái
🫲🏼 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay trái🫲🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da sáng trung bình và thường được dùng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng trung bình #sang trái
🫲🏽 bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay trái🫲🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da trung bình #sang trái
🫲🏾 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay trái🫲🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối trung bình #sang trái
🫲🏿 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối
Tay trái màu da tối🫲🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da tối của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối #sang trái
🫷 bàn tay đẩy sang trái
Bàn tay mở rộng sang trái🫷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay mở rộng sang bên trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #sang trái #từ chối
🫷🏻 bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng
Màu da sáng Bàn tay dang ra bên trái🫷🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện lòng bàn tay có màu da sáng mở rộng sang bên trái và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng #sang trái #từ chối
🫷🏼 bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Bàn tay mở rộng sang trái 🫷🏼 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏽 bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình
Màu da trung bình Bàn tay mở rộng sang trái 🫷🏽 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏾 bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Bàn tay đưa sang bên trái🫷🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da tối trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên trái và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏿 bàn tay đẩy sang trái: màu da tối
Bàn tay màu da tối mở rộng sang trái 🫷🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da tối mở rộng sang bên trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối #sang trái #từ chối
🫸 bàn tay đẩy sang phải
Bàn tay mở rộng sang bên phải🫸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #sang phải #từ chối
🫸🏻 bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng
Bàn tay màu da sáng mở rộng về bên phải🫸🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da sáng mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng #sang phải #từ chối
🫸🏼 bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏼 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏽 bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏽 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay có màu da trung bình mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏾 bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏾 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da tối trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏿 bàn tay đẩy sang phải: màu da tối
Bàn tay màu da tối mở rộng sang phải 🫸🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da tối mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối #sang phải #từ chối
tay đơn 15
☝️ ngón trỏ chỉ lên trên
Ngón tay hướng lên☝️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay giơ lên và hướng lên trên và thường được sử dụng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 ngón tay hướng lên, 👉 ngón tay phải, ☝️ một ngón tay
👆 ngón trỏ trái chỉ lên
Ngón tay hướng lên👆Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay giơ lên và hướng lên trên và thường được sử dụng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
👆🏻 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng
Ngón tay hướng lên màu da sáng👆🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay có màu da sáng giơ lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, sự nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
#chỉ #lên #màu da sáng #ngón tay #ngón trỏ trái chỉ lên #tay #tay trái
👆🏼 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Ngón tay chỉ lên👆🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng trung bình giơ một ngón tay lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
#chỉ #lên #màu da sáng trung bình #ngón tay #ngón trỏ trái chỉ lên #tay #tay trái
👆🏽 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da trung bình
Màu da trung bình Ngón tay chỉ lên👆🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da trung bình giơ một ngón tay lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
#chỉ #lên #màu da trung bình #ngón tay #ngón trỏ trái chỉ lên #tay #tay trái
👆🏾 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Ngón tay chỉ lên👆🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối trung bình giơ một ngón tay lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
#chỉ #lên #màu da tối trung bình #ngón tay #ngón trỏ trái chỉ lên #tay #tay trái
👆🏿 ngón trỏ trái chỉ lên: màu da tối
Màu da tối Ngón tay chỉ lên trên👆🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối giơ một ngón tay lên và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☝️ Một ngón tay, 👉 ngón tay phải, 👇 ngón tay chỉ xuống
#chỉ #lên #màu da tối #ngón tay #ngón trỏ trái chỉ lên #tay #tay trái
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống
Ngón tay chỉ xuống 👇 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một ngón tay được giơ lên và chỉ xuống và thường được sử dụng để biểu thị sự chú ý 👀, nhấn mạnh 🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👇🏻 ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng
Màu da sáng Ngón tay chỉ xuống👇🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng giơ một ngón tay lên và chỉ xuống và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#màu da sáng #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👇🏼 ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Ngón tay chỉ xuống👇🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ xuống dưới và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#màu da sáng trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👇🏽 ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da trung bình
Màu da trung bình Ngón tay chỉ xuống👇🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ xuống và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#màu da trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👇🏾 ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Ngón tay chỉ xuống👇🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối trung bình giơ một ngón tay lên và chỉ xuống dưới và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, nhấn mạnh🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#màu da tối trung bình #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👇🏿 ngón trỏ trái chỉ xuống: màu da tối
Màu da tối Ngón tay chỉ xuống 👇🏿 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da tối giơ một ngón tay lên và chỉ xuống và thường được sử dụng để biểu thị sự chú ý 👀, nhấn mạnh 🔍 hoặc hướng xuống. Điều này thường được sử dụng khi bạn cần hiển thị thông tin quan trọng bên dưới hoặc di chuyển nó xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 Ngón tay chỉ lên, 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👉 Ngón tay chỉ sang phải
#màu da tối #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ xuống #tay #trỏ
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái
Ngón tay chỉ sang trái👈 Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một ngón tay giơ lên và chỉ sang trái và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 Ngón tay chỉ sang phải, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang trái #tay
👉 ngón trỏ trái chỉ sang phải
Ngón tay chỉ sang phải 👉Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một ngón tay giơ lên và chỉ sang phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc sự chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 Ngón tay chỉ sang trái, 👆 Ngón tay chỉ lên, 👇 Ngón tay chỉ xuống
#chỉ #mu bàn tay #ngón tay #ngón trỏ #ngón trỏ trái chỉ sang phải #tay
hoạt động cá nhân 48
🏃♀️➡️ người phụ nữ chạy về phía bên phải
Running Woman: Arrow Direction🏃♀️➡️Running Woman: Biểu tượng cảm xúc Arrow Direction là sự kết hợp giữa một người phụ nữ đang chạy và một mũi tên chỉ về một hướng cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các tình huống khi bạn đang di chuyển nhanh hoặc đi theo một hướng cụ thể. Điều này có thể tượng trưng cho việc tập thể dục 🏋️♀️, thể thao 🏅 hoặc việc gấp rút hoàn thành đúng giờ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ Running Woman,🏃 Đang chạy➡️ Mũi tên phải
🏃♂️➡️ người đàn ông chạy về phía bên phải
Running Man: Arrow Direction🏃♂️➡️Running Man: Biểu tượng cảm xúc hướng mũi tên là sự kết hợp giữa người đàn ông đang chạy và mũi tên chỉ về một hướng cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các tình huống khi bạn đang di chuyển nhanh hoặc đi theo một hướng cụ thể. Điều này có thể tượng trưng cho việc tập thể dục 🏋️♀️, thể thao 🏅 hoặc việc gấp rút hoàn thành đúng giờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♂️ Running man,🏃 Running,➡️ Mũi tên phải
🏃➡️ người chạy về phía bên phải
Đang chạy: Hướng mũi tên🏃➡️Chạy: Biểu tượng cảm xúc Hướng mũi tên là sự kết hợp giữa một người đang chạy và một mũi tên chỉ về một hướng cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các tình huống khi bạn đang di chuyển nhanh hoặc đi theo một hướng cụ thể. Điều này có thể tượng trưng cho việc tập thể dục 🏋️♀️, thể thao 🏅 hoặc việc gấp rút hoàn thành đúng giờ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏃 Đang chạy,➡️ Mũi tên phải,🏃♂️ Running Man
🏃🏻♀️➡️ người phụ nữ da sáng chạy về phía bên phải
Đang chạy: Người phụ nữ da sáng, hướng mũi tên🏃🏻♀️➡️Chạy: Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ da sáng, hướng mũi tên kết hợp một người phụ nữ da sáng đang chạy với một mũi tên chỉ về một hướng cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các tình huống khi bạn đang di chuyển nhanh hoặc đi theo một hướng cụ thể. Điều này có thể tượng trưng cho việc tập thể dục 🏋️♀️, thể thao 🏅 hoặc việc gấp rút hoàn thành đúng giờ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ Running Woman,🏃 Đang chạy➡️ Mũi tên phải
🏃🏻♂️➡️ người đàn ông da sáng chạy về phía bên phải
Người đàn ông đang chạy: Màu da sáng, Mũi tên phải 🏃🏻♂️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có màu da sáng đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ Người đàn ông đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏻➡️ người da sáng chạy về phía bên phải
Người đang chạy: Màu da sáng, Mũi tên phải 🏃🏻➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có màu da sáng đang chạy về bên phải. Biểu tượng cảm xúc có ý nghĩa liên quan đến chuyển động🚶, phương hướng🚥 và sự tiến bộ, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động và có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải
🏃🏼♀️➡️ người phụ nữ da hồng nhạt chạy về phía bên phải
Người phụ nữ đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏼♀️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có màu da trung bình đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ Người phụ nữ đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏼♂️➡️ người đàn ông da hồng nhạt chạy về phía bên phải
Người đàn ông đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏼♂️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có màu da trung bình đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ Người đàn ông đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏼➡️ người da hồng nhạt chạy về phía bên phải
Người đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏼➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có màu da trung bình đang chạy về bên phải. Biểu tượng cảm xúc có ý nghĩa liên quan đến chuyển động🚶, phương hướng🚥 và sự tiến bộ, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động và có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải
🏃🏽♀️➡️ người phụ nữ da ngăm chạy về phía bên phải
Người phụ nữ đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏽♀️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có tông màu da tối hơn một chút đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ Người phụ nữ đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏽♂️➡️ người đàn ông da ngăm chạy về phía bên phải
Người đàn ông đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏽♂️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có tông màu da tối hơn một chút đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ Người đàn ông đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏽➡️ người da ngăm chạy về phía bên phải
Người đang chạy: Màu da trung bình, Mũi tên phải 🏃🏽➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có tông màu da hơi sẫm đang chạy về bên phải. Biểu tượng cảm xúc có ý nghĩa liên quan đến chuyển động🚶, phương hướng🚥 và sự tiến bộ, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động và có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải
🏃🏾♀️➡️ người phụ nữ da nâu sẫm chạy về phía bên phải
Người phụ nữ đang chạy: Màu da tối, Mũi tên phải 🏃🏾♀️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có tông màu da tối đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ Người phụ nữ đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏾♂️➡️ người đàn ông da nâu sẫm chạy về phía bên phải
Người đàn ông đang chạy: Màu da tối, Mũi tên phải 🏃🏾♂️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có màu da tối đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ Người đàn ông đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏾➡️ người da nâu sẫm chạy về phía bên phải
Người đang chạy: Màu da tối, Mũi tên phải 🏃🏾➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có tông màu da tối đang chạy về bên phải. Nó có nghĩa là chuyển động🚶, định hướng🚥, tiến về phía trước và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động và có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải
🏃🏿♀️➡️ người phụ nữ da đen chạy về phía bên phải
Người phụ nữ đang chạy: Màu da rất tối, Mũi tên phải 🏃🏿♀️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ có tông màu da rất tối đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ Người phụ nữ đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏿♂️➡️ người đàn ông da đen chạy về phía bên phải
Người đàn ông đang chạy: Màu da rất tối, Mũi tên phải 🏃🏿♂️➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có tông màu da rất tối đang chạy về bên phải. Nó tượng trưng cho sự chuyển động🚶, phương hướng🚥 và di chuyển về phía trước, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà một người đang di chuyển hoặc hướng tới một đích đến. Được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc đạt được mục tiêu🏆, các dự án đang thực hiện📊, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ Người đàn ông đang đi bộ, ➡️ Mũi tên phải, 🚥 Đèn giao thông
🏃🏿➡️ người da đen chạy về phía bên phải
Người đang chạy: Màu da rất tối, Mũi tên phải 🏃🏿➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có màu da rất tối đang chạy về bên phải. Nó có ý nghĩa liên quan đến chuyển động🚶, phương hướng🚥 và sự tiến bộ, đồng thời chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chủ động, có mục tiêu. Hữu ích cho việc chạy bộ 🏃, tập thể dục 🏋️ hoặc vận động trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy, 🚴♀️ người phụ nữ đi xe đạp, ➡️ mũi tên phải
🚶 người đi bộ
Người đang đi bộ 🚶Biểu tượng cảm xúc của người đang đi bộ tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
🚶♀️ người phụ nữ đi bộ
Người Phụ Nữ Đi Bộ 🚶♀️Biểu tượng cảm xúc Người Phụ Nữ Đi Bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
🚶♂️ người đàn ông đi bộ
Walking Man 🚶♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
🚶🏻 người đi bộ: màu da sáng
Người đang đi bộ 🚶🏻Biểu tượng cảm xúc của người đang đi bộ tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
🚶🏻♀️ người phụ nữ đi bộ: màu da sáng
Người Phụ Nữ Đi Bộ 🚶🏻♀️Biểu tượng cảm xúc Người Phụ Nữ Đi Bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da sáng #người phụ nữ đi bộ #nữ
🚶🏻♂️ người đàn ông đi bộ: màu da sáng
Walking Man 🚶🏻♂️Biểu tượng Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da sáng #người đàn ông #người đàn ông đi bộ
🚶🏼 người đi bộ: màu da sáng trung bình
Người đang đi 🚶🏼Biểu tượng cảm xúc của người đang đi tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
#đang đi bộ #đi bộ #đi lang thang #màu da sáng trung bình #người đi bộ
🚶🏼♀️ người phụ nữ đi bộ: màu da sáng trung bình
Người Phụ Nữ Đi Bộ 🚶🏼♀️Biểu tượng cảm xúc Người Phụ Nữ Đi Bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da sáng trung bình #người phụ nữ đi bộ #nữ
🚶🏼♂️ người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình
Walking Man 🚶🏼♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da sáng trung bình #người đàn ông #người đàn ông đi bộ
🚶🏽 người đi bộ: màu da trung bình
Người đang đi 🚶🏽Biểu tượng cảm xúc của người đang đi tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
#đang đi bộ #đi bộ #đi lang thang #màu da trung bình #người đi bộ
🚶🏽♀️ người phụ nữ đi bộ: màu da trung bình
Người phụ nữ đang đi bộ 🚶🏽♀️Biểu tượng cảm xúc Người phụ nữ đang đi bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da trung bình #người phụ nữ đi bộ #nữ
🚶🏽♂️ người đàn ông đi bộ: màu da trung bình
Walking Man 🚶🏽♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da trung bình #người đàn ông #người đàn ông đi bộ
🚶🏾 người đi bộ: màu da tối trung bình
Người đang đi bộ 🚶🏾Biểu tượng cảm xúc của người đang đi bộ tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
#đang đi bộ #đi bộ #đi lang thang #màu da tối trung bình #người đi bộ
🚶🏾♀️ người phụ nữ đi bộ: màu da tối trung bình
Người Phụ Nữ Đi Bộ 🚶🏾♀️Biểu tượng cảm xúc Người Phụ Nữ Đi Bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da tối trung bình #người phụ nữ đi bộ #nữ
🚶🏾♂️ người đàn ông đi bộ: màu da tối trung bình
Walking Man 🚶🏾♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da tối trung bình #người đàn ông #người đàn ông đi bộ
🚶🏿 người đi bộ: màu da tối
Người đang đi 🚶🏿Biểu tượng cảm xúc của người đang đi tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy
🚶🏿♀️ người phụ nữ đi bộ: màu da tối
Người Phụ Nữ Đi Bộ 🚶🏿♀️Biểu tượng cảm xúc Người Phụ Nữ Đi Bộ tượng trưng cho một người phụ nữ đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♀️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃♀️ người phụ nữ đang chạy
🚶🏿♂️ người đàn ông đi bộ: màu da tối
Walking Man 🚶🏿♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃♂️ người đàn ông đang chạy
#đi bộ #đi bộ đường dài #màu da tối #người đàn ông #người đàn ông đi bộ
🧑🦯 người với gậy dò đường
Người cầm gậy trắng 🧑🦯Biểu tượng người cầm gậy trắng tượng trưng cho một người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
🧑🦯➡️ người cầm gậy trắng quay sang phải
Người cầm gậy trắng và mũi tên trắng 🧑🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
🧑🏻🦯 người với gậy dò đường: màu da sáng
Người cầm gậy trắng 🧑🏻🦯Biểu tượng người cầm gậy trắng tượng trưng cho một người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
🧑🏻🦯➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng màu
Người cầm gậy trắng và mũi tên trắng 🧑🏻🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏻🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
🧑🏼🦯 người với gậy dò đường: màu da sáng trung bình
Người cầm gậy trắng 🧑🏼🦯Người cầm biểu tượng gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
#khả năng tiếp cận #màu da sáng trung bình #mù #người với gậy dò đường
🧑🏼🦯➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng trung bình
Người cầm gậy trắng và mũi tên 🧑🏼🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏼🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
🧑🏽🦯 người với gậy dò đường: màu da trung bình
Người cầm gậy trắng 🧑🏽🦯Người cầm biểu tượng gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
#khả năng tiếp cận #màu da trung bình #mù #người với gậy dò đường
🧑🏽🦯➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sáng trung bình
Người cầm gậy trắng và mũi tên 🧑🏽🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏽🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
🧑🏾🦯 người với gậy dò đường: màu da tối trung bình
Người cầm gậy trắng 🧑🏾🦯Người cầm biểu tượng gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
#khả năng tiếp cận #màu da tối trung bình #mù #người với gậy dò đường
🧑🏾🦯➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sẫm trung bình
Người cầm gậy trắng và mũi tên 🧑🏾🦯➡️Biểu tượng người cầm gậy trắng và mũi tên tượng trưng cho người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏾🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
🧑🏿🦯 người với gậy dò đường: màu da tối
Người cầm gậy trắng 🧑🏿🦯Biểu tượng người cầm gậy trắng tượng trưng cho một người khiếm thị sử dụng gậy trắng để tìm đường. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho khả năng tiếp cận♿️, tính độc lập🚶 và sự hỗ trợ🆘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống liên quan đến người khiếm thị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿️ xe lăn, 🦯 cây gậy trắng, 🆘 yêu cầu giúp đỡ
🧑🏿🦯➡️ người cầm gậy trắng hướng sang phải: da sẫm
Người cầm gậy trắng và mũi tên trắng 🧑🏿🦯➡️Người cầm gậy trắng và biểu tượng mũi tên đại diện cho một người khiếm thị sử dụng gậy trắng để di chuyển sang bên phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chuyển động🚶, phương hướng➡️ và khả năng tiếp cận, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống chuyển động liên quan đến người khiếm thị. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧑🏿🦯 Người cầm gậy trắng, ➡️ mũi tên, ♿️ xe lăn
biểu tượng người 1
👣 dấu chân
Dấu chân 👣Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai dấu chân, tượng trưng cho du lịch🚶♂️, khám phá🗺️, các bước👟, tăng trưởng📈, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tiến bộ, có nghĩa là theo bước chân của ai đó hoặc tìm một con đường mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👟 giày thể thao, 🏞️ phong cảnh, 🧭 la bàn, 🚶♂️ người đi bộ, 🛤️ đường sắt
bản đồ địa điểm 1
🧭 la bàn
Biểu tượng cảm xúc la bàn 🧭🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
mặt bằng giao thông 2
🛣️ đường cao tốc
Đường cao tốc 🛣️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đường cao tốc, con đường mà các phương tiện có thể di chuyển nhanh chóng. Nó tượng trưng cho du lịch đường dài🚗, du lịch🛣️, vận tải đường bộ🚚, v.v. Đường cao tốc kết nối các thành phố với các thành phố và cung cấp giao thông nhanh chóng và thuận tiện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Ô tô, 🛞 Bánh xe, 🛻 Xe bán tải
🛤️ đường sắt
Đường sắt 🛤️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho đường sắt, nghĩa là đường ray mà tàu chạy. Nó tượng trưng cho du lịch bằng tàu hỏa🚂, du lịch đường dài🚞, vận tải đường sắt🚆, v.v. Đường sắt là phương tiện giao thông quan trọng giúp vận chuyển người và hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚆 Tàu hỏa, 🚞 Đường sắt leo núi, 🚈 Đường sắt nhẹ
thời gian 11
🕐 một giờ
1 giờ 🕐Biểu tượng cảm xúc 1 giờ được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Điều này rất hữu ích cho việc đặt thời gian hẹn hoặc đánh dấu các lịch trình quan trọng. Ví dụ, nó thường được dùng để thông báo giờ ăn trưa hoặc thời gian họp quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕓 4 giờ, 🕔 5 giờ
🕑 hai giờ
2 giờ 🕑Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 2 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó được sử dụng để đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕, cuộc hẹn hoặc cuộc họp🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕐 1 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕒 ba giờ
3 giờ 🕒Biểu tượng cảm xúc hướng 3 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc thời gian cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để lên lịch cho bữa ăn nhẹ buổi chiều 🥨 hoặc một cuộc gọi điện thoại quan trọng 📞. Nó cũng thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ
🕓 bốn giờ
4 giờ 🕓Biểu tượng tượng trưng cho 4 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕔 năm giờ
5 giờ 🕔Biểu tượng cảm xúc lúc 5 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều 🍰 hoặc thời gian làm việc 🛋️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕒 3 giờ, 🕓 4 giờ, 🕕 6 giờ
🕕 sáu giờ
6 giờ 🕕Biểu tượng cảm xúc 6 giờ được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ, 🕗 8 giờ
🕖 bảy giờ
7 giờ 🕖Biểu tượng tượng trưng cho 7 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕕 6 giờ, 🕗 8 giờ, 🕘 9 giờ
🕗 tám giờ
8 giờ 🕗Biểu tượng cảm xúc hướng 8 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch các cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc tập thể dục🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕖 7 giờ, 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ
🕘 chín giờ
9 giờ 🕘Biểu tượng cảm xúc 9 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi thiết lập thời gian họp buổi sáng hoặc thời gian họp buổi tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕗 8 giờ, 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ
🕙 mười giờ
10 giờ 🕙Biểu tượng tượng trưng cho 10 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi tính thời gian tập thể dục buổi sáng🏋️ hoặc sự kiện buổi tối🎉. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕚 11 giờ, 🕛 12 giờ
🕚 mười một giờ
11 giờ 🕚Biểu tượng tượng trưng cho 11 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi lên lịch cho một sự kiện quan trọng vào ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ, 🕛 12 giờ
bầu trời và thời tiết 1
🌬️ khuôn mặt gió
Gió 🌬️Biểu tượng cảm xúc gió tượng trưng cho tình huống gió thổi mạnh và dùng để diễn tả tình huống thời tiết hoặc bầu không khí thay đổi. Nó tượng trưng cho một làn gió lạnh hoặc một làn gió sảng khoái💨, và thường được dùng để tượng trưng cho một sự khởi đầu🌅 hoặc sự thay đổi mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💨 gió, 🌪️ lốc xoáy, 🌫️ sương mù
trò chơi 2
🕹️ cần điều khiển
Cần điều khiển🕹️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cần điều khiển và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trò chơi điện tử🎮, chơi🕹️ và giải trí🎉. Điều này rất hữu ích khi thưởng thức trò chơi, nói về thiết bị trò chơi🖥️ hoặc arcade🎡. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎮 Trò chơi điện tử, 🖥️ Máy tính, 👾 Người ngoài hành tinh
🪩 quả cầu gương
Quả cầu disco 🪩🪩 dùng để chỉ quả cầu disco và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các bữa tiệc 🎉, khiêu vũ 💃 và âm nhạc 🎶. Quả cầu disco lấp lánh tượng trưng cho bầu không khí của câu lạc bộ hoặc bữa tiệc và gợi nhớ đến văn hóa disco của những năm 70. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khoảng thời gian vui vẻ và tâm trạng lạc quan. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 bữa tiệc, 💃 người đang khiêu vũ, 🎶 nốt nhạc
#buổi tiệc #disco #khiêu vũ #long lanh #quả cầu gương #sàn nhảy
quần áo 1
🦺 áo bảo hộ
Áo bảo hộ 🦺Áo bảo hộ chủ yếu đề cập đến áo phản quang được mặc để đảm bảo an toàn tại công trường, hướng dẫn giao thông và trong các hoạt động ngoài trời. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự an toàn🚧, sự bảo vệ👷 và sự thận trọng🚨 và được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚧 Xây dựng, 👷 Công nhân xây dựng, 🚨 Cảnh báo
hộ gia đình 1
🧻 cuộn giấy
Biểu tượng cảm xúc cuộn giấy vệ sinh 🧻🧻 tượng trưng cho cuộn giấy vệ sinh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phòng tắm🚽. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để tượng trưng cho đồ vệ sinh cá nhân, dọn dẹp🧼, vệ sinh cá nhân🧴, v.v. hoặc xì mũi trong các tình huống như cảm lạnh🤧. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật những nhu cầu cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚽 nhà vệ sinh, 🧴 chai kem dưỡng da, 🧼 xà phòng
biển báo giao thông 4
🚺 nhà vệ sinh nữ
Nhà vệ sinh nữ🚺Biểu tượng cảm xúc Phòng vệ sinh nữ tượng trưng cho nhà vệ sinh nữ. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và các khu vực chỉ dành cho phụ nữ. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các cơ sở công cộng hoặc trên các biển báo thông tin. ㆍBiểu tượng liên quan 🚻 Nhà vệ sinh,🚾 Biểu tượng nhà vệ sinh,🚹 Nhà vệ sinh nam
🚼 biểu tượng trẻ em
Trạm thay tã 🚼Biểu tượng cảm xúc của trạm thay tã tượng trưng cho nơi bạn có thể thay tã cho con mình. Nó chủ yếu được sử dụng để trưng bày các cơ sở liên quan đến trẻ sơ sinh👶, các sản phẩm chăm sóc trẻ em🍼 và các cơ sở dành riêng cho trẻ em ở những nơi công cộng. Chúng thường có thể được nhìn thấy ở những nơi có nhiều gia đình, chẳng hạn như sân bay hoặc trung tâm mua sắm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé, 🍼 bình sữa, 🚻 bồn cầu
🛄 nơi nhận hành lý
Khiếu nại Hành lý🛄 Biểu tượng cảm xúc Khiếu nại Hành lý thể hiện vị trí nhận hành lý tại sân bay. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch✈️, nhận hành lý🧳 và các thủ tục tại sân bay. Điều này rất hữu ích khi lấy hành lý tại sân bay hoặc khi đi du lịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧳 Hành lý, ✈️ Máy bay, 🛃 hải quan
🛅 hành lý bỏ quên
Nơi lưu trữ hành lý 🛅Biểu tượng lưu trữ hành lý tượng trưng cho nơi cất giữ hành lý tại sân bay hoặc nhà ga. Chủ yếu được sử dụng để đi du lịch✈️, giữ hành lý🧳 và các tiện ích công cộng. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tạm gửi hành lý hoặc gửi hành lý tại sân bay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧳 Hành lý, ✈️ Máy bay, 🚉 Nhà ga xe lửa
cảnh báo 2
🚯 cấm xả rác
Không xả rác 🚯Biểu tượng cảm xúc này được dùng với nghĩa là không xả rác. Nó thường được nhìn thấy ở những nơi công cộng và khu bảo tồn thiên nhiên🌳 và được sử dụng như một lời cảnh báo về việc giữ gìn sự sạch sẽ. Nó cũng thường được sử dụng trong các thông điệp liên quan đến bảo vệ môi trường🌍. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗑️ thùng rác, 🚫 biển cấm, 🌿 bảo vệ thiên nhiên
🚸 qua đường cho trẻ em
Bảo vệ trẻ em 🚸Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho khu vực bảo vệ trẻ em và thường được nhìn thấy xung quanh trường học hoặc trên những con đường có nhiều trẻ em. Nó được sử dụng như một cảnh báo về sự an toàn của trẻ em👧👦 và dùng để nhắc nhở người lái xe🚗 về giới hạn tốc độ và sự thận trọng🚨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏫 trường học, ⚠️ cảnh báo, 🚦 đèn giao thông
#cho người đi bộ #đi qua #giao thông #qua đường cho trẻ em #trẻ em
mũi tên 18
↔️ mũi tên trái phải
Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶♂️ và thay đổi vị trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải
↕️ mũi tên lên xuống
Mũi tên lên và xuống ↕️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng lên và xuống và chủ yếu dùng để biểu thị thang máy hoặc chuyển động lên xuống. Nó thường được bao gồm trong các thông báo liên quan đến lên và xuống↕️, thay đổi vị trí📍 và chỉ dẫn hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↔️ mũi tên trái và phải, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
↖️ mũi tên lên bên trái
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
↗️ mũi tên lên bên phải
Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng
↘️ mũi tên xuống bên phải
Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng
↙️ mũi tên xuống bên trái
Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên trái #nhiều hướng #tây nam
↩️ mũi tên phải cong sang trái
Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược
↪️ mũi tên trái cong sang phải
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược
➡️ mũi tên phải
Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
⤴️ mũi tên phải cong lên
Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải
⤵️ mũi tên phải cong xuống
Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải
⬅️ mũi tên trái
Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống
⬆️ mũi tên lên
Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái
⬇️ mũi tên xuống
Mũi tên xuống ⬇️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống, thường được dùng để biểu thị sự đi xuống📉, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬆️ mũi tên lên, ⤵️ mũi tên xuống bên phải, ↘️ mũi tên xuống bên phải
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần
#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái
#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
🔙 mũi tên BACK
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái
🔝 mũi tên TOP
Tốt nhất 🔝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho điều tốt nhất hoặc hàng đầu và thường có nghĩa là điều gì đó là tốt nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra thành tích hoặc vị trí tốt nhất. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương hạng nhất, 🏆 cúp, ⬆️ mũi tên lên
cung hoàng đạo 1
♓ Song Ngư
Song Ngư ♓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Song Ngư, một trong 12 chòm sao hoàng đạo. Nó chủ yếu đề cập đến những người sinh từ ngày 19 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3. Biểu tượng cảm xúc của Song Ngư đại diện cho sự nhạy cảm 🌊, trí tưởng tượng 🎨 và trực giác và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động nghệ thuật. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♒ Bảo Bình, ♈ Bạch Dương, 🎣 Câu cá
biểu tượng 16
⏏️ nút tháo
Nút đẩy ra ⏏️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút đẩy ra, thường tượng trưng cho nút đẩy ra trên đầu đĩa CD hoặc DVD. Nó được sử dụng để chỉ hành động xóa phương tiện khỏi thiết bị điện tử, thường là khi tháo hoặc gỡ bỏ thứ gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💽 CD, 📀 DVD, 🔄 lặp lại
⏩ nút tua đi nhanh
Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại
⏪ nút tua lại nhanh
Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi
⏫ nút lên nhanh
Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại
⏬ nút xuống nhanh
Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại
⏭️ nút bài tiếp theo
Bản nhạc tiếp theo ⏭️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút Bản nhạc tiếp theo và thường được sử dụng để chuyển sang bản nhạc tiếp theo trong video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một điều gì đó mới hoặc chuyển sang bước tiếp theo. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại, ⏯️ phát/tạm dừng
#bài tiếp theo #cảnh tiếp theo #mũi tên #nút bài tiếp theo #tam giác
⏮️ nút bài trước
Nút bản nhạc trước Biểu tượng cảm xúc ⏮️⏮️ thể hiện khả năng quay lại bản nhạc trước trên thiết bị phát lại phương tiện. Nó chủ yếu được sử dụng khi nghe nhạc🎵, podcast🎙️, video📹, v.v. và được sử dụng khi bạn muốn quay lại. Biểu tượng cảm xúc này thường có thể được nhìn thấy trong các ứng dụng âm nhạc🎧 hoặc trình phát video📺. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Nút bài hát tiếp theo, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏪ Nút Chuyển tiếp nhanh
#bài trước #cảnh trước #mũi tên #nút bài cuối cùng #nút bài trước #tam giác
⏯️ nút phát hoặc tạm dừng
Nút Phát/Tạm dừng ⏯️⏯️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng phát và tạm dừng đồng thời. Nó thường được sử dụng để phát hoặc tạm dừng nhạc🎶, video🎥, podcast📻, v.v. Nó thường có thể được tìm thấy trong các dịch vụ phát trực tuyến📲, trình phát nhạc🎼 và ứng dụng video. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích cho việc kiểm duyệt nội dung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ► Nút Phát, ⏸️ Nút Tạm dừng
#bên phải #mũi tên #nút phát hoặc tạm dừng #phát #tạm dừng #tam giác
▶️ nút phát
Nút Phát ►️➡️ Biểu tượng cảm xúc cho biết khả năng bắt đầu phát lại phương tiện. Nó được sử dụng để khởi động nhạc🎵, video📹, podcast, v.v. và thường thấy trên các dịch vụ phát trực tuyến hoặc trình phát đa phương tiện. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bắt đầu giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏸️ Nút tạm dừng, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏹️ Nút dừng
◀️ nút tua lại
Nút quay lại ◀️◀️ biểu tượng cảm xúc cho biết chức năng quay lại khi phát media. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại phần trước trong âm nhạc🎵, video🎥, podcast📻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để kiểm tra kỹ những gì bạn cần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ▶️ Nút phát, ⏮️ Nút bài hát trước, ⏪ Nút chuyển tiếp nhanh
🔀 nút xáo trộn bài
Nút phát ngẫu nhiên 🔀🔀 biểu tượng cảm xúc đại diện cho chức năng phát ngẫu nhiên danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Tính năng này rất hữu ích khi thưởng thức nhiều nội dung khác nhau mà không bị lặp lại. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔁 nút lặp lại
Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng
🔂 nút lặp lại một lần
Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
🔼 nút đi lên
Nút Tam giác Lên 🔼🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ
🔽 nút đi xuống
Nút tam giác hướng xuống 🔽🔽 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển xuống cuối menu hoặc các cài đặt thấp hơn như âm lượng 🔈, độ sáng 🌙, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔼 Nút tam giác lên, ⬇️ Mũi tên xuống, 🔻 Tam giác đỏ
🛜 không dây
Biểu tượng cảm xúc 🛜🛜 không dây cho biết kết nối không dây. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sử dụng Wi-Fi🌐, Bluetooth🔵, mạng không dây📶, v.v. Điều này rất hữu ích để chỉ ra trạng thái kết nối hoặc cường độ tín hiệu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📶 Cường độ tín hiệu, 📡 Ăng-ten, 🌐 Internet
môn Toán 1
✖️ dấu nhân
Biểu tượng phép nhân ✖️✖️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho phép nhân hoặc kết thúc. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📊, tính toán🧮, lỗi❌, v.v. Điều này rất hữu ích để chỉ ra các phép tính nhân hoặc các phép tính không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ Dấu cộng, ➖ Dấu trừ, ➗ Dấu chia
hình học 2
🔺 tam giác màu đỏ trỏ lên trên
Biểu tượng cảm xúc 🔺🔺 hình tam giác màu đỏ là hình tam giác màu đỏ hướng lên trên, thường được dùng để biểu thị sự gia tăng📈, tăng➕ hoặc cải thiện🚀. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích trong việc chỉ ra hướng đi hoặc làm nổi bật những thay đổi tích cực. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📈 Biểu đồ tăng, ➕ Plus, 🚀 Rocket
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
Biểu tượng cảm xúc Tam giác đỏ xuống 🔻🔻 là một hình tam giác màu đỏ hướng xuống dưới, thường được dùng để biểu thị sự suy giảm📉, suy thoái➖ hoặc suy thoái📉. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích trong việc chỉ ra phương hướng hoặc làm nổi bật những thay đổi tiêu cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📉 Biểu đồ hướng xuống, ➖ Dấu trừ, 🔽 Mũi tên xuống