device
mặt tay 2
🫡 mặt chào
Mặt chào🫡🫡 dùng để chỉ khuôn mặt chào và được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc tôn trọng. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tôn trọng🙏, sự tôn trọng🤝 và sự tận tâm🛡️, và chủ yếu hữu ích khi chào cấp trên của bạn trong quân đội hoặc tại nơi làm việc. Nó cũng thường được sử dụng khi đã đạt được một nhiệm vụ hoặc mục tiêu quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 🤝 Bắt tay, 🛡️ Cái khiên
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm
Che mặt bằng tay🫣🫣 dùng để chỉ khuôn mặt được che bằng tay và được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự xấu hổ😳, bối rối😅 và một chút sợ hãi😨 và rất hữu ích khi bạn gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc sự kiện bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 Mặt xấu hổ, 🤭 Che miệng, 😲 Mặt ngạc nhiên
#mặt hé mắt nhìn trộm #nhìn chằm chằm #nhìn lén #nhìn trộm #quyến rũ
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 2
🙂↕️ đầu lắc theo chiều dọc
Khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống 🙂↕️ Emoji là sự kết hợp giữa khuôn mặt tươi cười và mũi tên lên xuống, biểu thị thái độ hoặc phương hướng linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự phối hợp của các mối quan hệ cấp trên-cấp dưới hoặc tính linh hoạt trong tương tác. Ví dụ, nó có thể cho thấy sự giao tiếp tốt giữa cấp trên và cấp dưới tại nơi làm việc. Là biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm xúc tích cực và cởi mở, thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích tư duy và tương tác linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 Mặt cười, ↕️ Mũi tên lên xuống, 😀 Mặt cười lớn
🤨 mặt với lông mày rướn lên
Khuôn mặt đáng ngờ 🤨🤨 là khuôn mặt có một bên mày nhướn lên và được dùng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hoài nghi🙄, nghi ngờ🤔 và một chút không hài lòng😒, và rất hữu ích khi bạn nghi ngờ điều gì đó ai đó nói hoặc làm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙄 Mặt trợn tròn, 🤔 Mặt đang suy nghĩ, 😒 Mặt khó chịu
quan tâm 1
🫤 mặt có miệng xiên
Mặt vẹo miệng🫤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có miệng vẹo và thường được dùng để thể hiện sự nghi ngờ🤔, không hài lòng😒 hoặc khó chịu nhẹ. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc không hài lòng về một tình huống nào đó. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái khó chịu hoặc nghi ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 Khuôn mặt đang suy nghĩ, 😒 Khuôn mặt khó chịu, 🙄 Khuôn mặt đảo mắt
#buồn chán #hoài nghi #không chắc chắn #mặt có miệng xiên #thất vọng
cảm xúc 3
💨 chớp nhoáng
Gió thuận💨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho gió thuận chuyển động nhanh và thường được dùng để thể hiện tốc độ🏃, sự nhanh nhẹn🏃♂️ hoặc bỏ chạy. Nó thường được sử dụng trong những tình huống chuyển động nhanh hoặc khi bạn cần hành động nhanh chóng. Nó được dùng để diễn tả việc đi nhanh hoặc chạy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♂️ người đang chạy, 🏎️ xe đua, ⚡ tia sét
💬 bong bóng lời nói
Bong bóng lời nói💬Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bong bóng lời nói chứa nội dung đang được nói và chủ yếu được sử dụng để diễn đạt cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp🗣️ hoặc tin nhắn. Nó thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc truyền đạt một ý kiến. Nó được sử dụng để nhấn mạnh những gì bạn muốn nói hoặc thông điệp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗣️ người đang nói, 👁️🗨️ bong bóng lời nói bằng mắt, 🗨️ bong bóng lời nói nhỏ
#bài diễn văn #bóng #bong bóng #bong bóng lời nói #hài hước #thoại
💭 bong bóng suy nghĩ
Đám mây suy nghĩ💭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đám mây suy nghĩ lơ lửng trên đầu bạn và thường được sử dụng để thể hiện những suy nghĩ🤔, trí tưởng tượng🌈 hoặc những giấc mơ. Nó thường được sử dụng khi suy nghĩ sâu sắc hoặc tưởng tượng về một điều gì đó. Nó được dùng để diễn tả trạng thái mơ màng hoặc trạng thái trầm ngâm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ, 💤 biểu tượng đang ngủ, 🌈 cầu vồng
mở ngón tay 12
🫷 bàn tay đẩy sang trái
Bàn tay mở rộng sang trái🫷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay mở rộng sang bên trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #sang trái #từ chối
🫷🏻 bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng
Màu da sáng Bàn tay dang ra bên trái🫷🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện lòng bàn tay có màu da sáng mở rộng sang bên trái và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng #sang trái #từ chối
🫷🏼 bàn tay đẩy sang trái: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Bàn tay mở rộng sang trái 🫷🏼 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏽 bàn tay đẩy sang trái: màu da trung bình
Màu da trung bình Bàn tay mở rộng sang trái 🫷🏽 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏾 bàn tay đẩy sang trái: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Bàn tay đưa sang bên trái🫷🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da tối trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên trái và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối trung bình #sang trái #từ chối
🫷🏿 bàn tay đẩy sang trái: màu da tối
Bàn tay màu da tối mở rộng sang trái 🫷🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da tối mở rộng sang bên trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được dùng để chỉ hoặc hướng dẫn về bên trái. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động sang trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, 🫲 tay trái, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang trái #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối #sang trái #từ chối
🫸 bàn tay đẩy sang phải
Bàn tay mở rộng sang bên phải🫸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #sang phải #từ chối
🫸🏻 bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng
Bàn tay màu da sáng mở rộng về bên phải🫸🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da sáng mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo🧭, hướng dẫn🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng #sang phải #từ chối
🫸🏼 bàn tay đẩy sang phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏼 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da sáng trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da sáng trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏽 bàn tay đẩy sang phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏽 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho lòng bàn tay có màu da trung bình mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏾 bàn tay đẩy sang phải: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Bàn tay đưa sang bên phải 🫸🏾 Biểu tượng cảm xúc này mô tả màu da tối trung bình với lòng bàn tay mở rộng sang bên phải và thường được dùng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối trung bình #sang phải #từ chối
🫸🏿 bàn tay đẩy sang phải: màu da tối
Bàn tay màu da tối mở rộng sang phải 🫸🏿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay màu da tối mở rộng sang bên phải và thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ đạo 🧭, hướng dẫn 🛤️ hoặc cử chỉ chỉ tay. Nó thường được sử dụng để chỉ hoặc hướng dẫn đi đúng hướng. Nó được sử dụng để chỉ chuyển động đi về bên phải. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 👉 ngón tay phải, 🫱 tay phải, ↔️ mũi tên kép
#bàn tay đẩy sang phải #chờ #đập tay #đẩy #dừng lại #màu da tối #sang phải #từ chối
chống tay 6
🤳 tự sướng
Selfie🤳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏻 tự sướng: màu da sáng
Ảnh selfie tông màu da sáng🤳🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện việc chụp ảnh selfie tông màu da sáng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏼 tự sướng: màu da sáng trung bình
Ảnh tự sướng tông màu da sáng trung bình🤳🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả tông màu da sáng trung bình khi chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏽 tự sướng: màu da trung bình
Ảnh tự sướng tông màu da trung bình🤳🏽Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bức ảnh selfie có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏾 tự sướng: màu da tối trung bình
Ảnh selfie tông màu da tối trung bình🤳🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả tông màu da tối trung bình khi chụp ảnh tự sướng và chủ yếu được sử dụng trong nhiếp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
🤳🏿 tự sướng: màu da tối
Ảnh tự sướng tông màu da tối🤳🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho ảnh selfie có tông màu da tối và chủ yếu được sử dụng trong nhiếp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh
bộ phận cơ thể 7
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính
Tai có máy trợ thính🦻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tai có máy trợ thính và thường được dùng để thể hiện tình trạng khiếm thính🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🦻🏻 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng
Tai có tông màu da sáng với máy trợ thính🦻🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đôi tai có tông màu da sáng và máy trợ thính và thường được sử dụng để thể hiện tình trạng suy giảm thính lực🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #màu da sáng #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🦻🏼 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da sáng trung bình
Tai có tông màu da sáng trung bình với máy trợ thính🦻🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đôi tai có máy trợ thính dành cho tông màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện tình trạng suy giảm thính lực🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #màu da sáng trung bình #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🦻🏽 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da trung bình
Tai có tông màu da trung bình và máy trợ thính🦻🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đôi tai có máy trợ thính dành cho màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện tình trạng suy giảm thính lực🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính lực. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #màu da trung bình #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🦻🏾 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình
Tai được trợ thính có tông màu da tối trung bình🦻🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tai được trợ thính với tông màu da tối trung bình và thường được dùng để tượng trưng cho tình trạng khiếm thính🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #màu da tối trung bình #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🦻🏿 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối
Tai có tông màu da tối với máy trợ thính🦻🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đôi tai có tông màu da tối và máy trợ thính, đồng thời thường được sử dụng để thể hiện tình trạng suy giảm thính lực🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt
#hỗ trợ #hỗ trợ tiếp cận #màu da tối #nặng tai #tai đeo thiết bị trợ thính
🧠 não
Não🧠Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bộ não và thường được sử dụng để thể hiện suy nghĩ💭, trí thông minh🧠 hoặc sự sáng tạo. Nó thường được sử dụng khi nói về việc học tập, kiến thức hoặc giải quyết vấn đề. Nó được sử dụng để thể hiện sự thông minh và sáng tạo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💭 Đám mây suy nghĩ, 🧑🎓 Sinh viên, 📚 Sách
vai trò cá nhân 18
👨⚕️ nhân viên y tế nam
Bác sĩ nam 👨⚕️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nam giới làm việc trong ngành y. Nó chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ🩺, y tá hoặc nhân viên y tế khác. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bệnh viện🏥, chăm sóc sức khỏe, tư vấn y tế, v.v. Nó cũng được sử dụng để mô tả một chuyên gia tận tâm và đáng tin cậy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩⚕️ nữ bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👨🏻⚕️ nhân viên y tế nam: màu da sáng
Nam bác sĩ 👨🏻⚕️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nam giới làm việc trong ngành y. Nó chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ🩺, y tá hoặc nhân viên y tế khác. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bệnh viện🏥, chăm sóc sức khỏe, tư vấn y tế, v.v. Nó cũng được sử dụng để mô tả một chuyên gia tận tâm và đáng tin cậy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩⚕️ nữ bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👨🏼⚕️ nhân viên y tế nam: màu da sáng trung bình
Nam bác sĩ 👨🏼⚕️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người đàn ông làm nghề y. Nó chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ🩺, y tá hoặc nhân viên y tế khác. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bệnh viện🏥, chăm sóc sức khỏe, tư vấn y tế, v.v. Nó cũng được sử dụng để mô tả một chuyên gia tận tâm và đáng tin cậy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩⚕️ nữ bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng trung bình #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👨🏽⚕️ nhân viên y tế nam: màu da trung bình
Bác sĩ 👨🏽⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe🏥, điều trị💉 và bệnh viện🏨. Nó có hình một bác sĩ mặc áo choàng và cầm ống nghe, tượng trưng cho việc điều trị y tế hoặc tư vấn sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da trung bình #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👨🏾⚕️ nhân viên y tế nam: màu da tối trung bình
Nhân viên chăm sóc sức khỏe nam: Màu da tối👨🏾⚕️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nhân viên chăm sóc sức khỏe👩⚕️, tượng trưng cho các bác sĩ👨⚕️, y tá, chuyên gia y tế, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe⚕️, chăm sóc y tế và điều trị💉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những người có trách nhiệm chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc của mọi người và thường xuất hiện trong bối cảnh ca ngợi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của họ. Ví dụ: nó được dùng để đại diện cho bác sĩ hoặc y tá làm việc trong bệnh viện🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩⚕️ Nữ nhân viên y tế, 🏥 bệnh viện, 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối trung bình #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👨🏿⚕️ nhân viên y tế nam: màu da tối
Nhân viên y tế nam: Màu da tối👨🏿⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nhân viên y tế👩⚕️, đại diện cho bác sĩ👨⚕️, y tá, chuyên gia y tế, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe⚕️, chăm sóc y tế và điều trị💉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những người có trách nhiệm chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc của mọi người và thường xuất hiện trong bối cảnh ca ngợi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của họ. Ví dụ: nó được dùng để đại diện cho bác sĩ hoặc y tá làm việc trong bệnh viện🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩⚕️ Nữ nhân viên y tế, 🏥 bệnh viện, 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối #nam #nhân viên y tế nam #trị liệu #y tá
👩⚕️ nhân viên y tế nữ
Nữ bác sĩ 👩⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ bác sĩ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học🏥 và chăm sóc sức khỏe🩺. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động điều trị bệnh nhân hoặc cung cấp dịch vụ y tế. Nó là biểu tượng của sự tận tâm và quan tâm, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng của sức khỏe và việc điều trị. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động trong bệnh viện hoặc phòng khám. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨⚕️ nam bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💊 thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
👩🏻⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da sáng
Nữ bác sĩ 👩🏻⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ bác sĩ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học🏥 và chăm sóc sức khỏe🩺. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động điều trị bệnh nhân hoặc cung cấp dịch vụ y tế. Nó là biểu tượng của sự tận tâm và quan tâm, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng của sức khỏe và việc điều trị. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động trong bệnh viện hoặc phòng khám. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨⚕️ nam bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💊 thuốc
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
👩🏼⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da sáng trung bình
Bác sĩ👩🏼⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bác sĩ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến điều trị🏥, điều trị💊 và chăm sóc y tế. Nó là biểu tượng của sức khỏe🩺, sự chăm sóc👩⚕️ và sự phục hồi🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💊 thuốc, 🩺 ống nghe, 🩹 băng bó
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng trung bình #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
👩🏽⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da trung bình
Bác sĩ👩🏽⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bác sĩ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến điều trị🏥, điều trị💊 và chăm sóc y tế. Nó là biểu tượng của sức khỏe🩺, sự chăm sóc👩⚕️ và sự phục hồi🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💊 thuốc, 🩺 ống nghe, 🩹 băng bó
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da trung bình #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
👩🏾⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da tối trung bình
Bác sĩ👩🏾⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bác sĩ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến điều trị🏥, điều trị💊 và chăm sóc y tế. Nó là biểu tượng của sức khỏe🩺, sự chăm sóc👩⚕️ và sự phục hồi🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💊 thuốc, 🩺 ống nghe, 🩹 băng bó
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối trung bình #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
👩🏿⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da tối
Bác sĩ👩🏿⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bác sĩ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến điều trị🏥, điều trị💊 và chăm sóc y tế. Nó là biểu tượng của sức khỏe🩺, sự chăm sóc👩⚕️ và sự phục hồi🏥. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💊 thuốc, 🩺 ống nghe, 🩹 băng bó
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối #nhân viên y tế nữ #nữ #trị liệu #y tá
🧑⚕️ nhân viên y tế
Biểu tượng cảm xúc của nhân viên y tế đại diện cho nhân viên y tế và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️ và nhân viên y tế 🏥. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #nhà trị liệu #nhân viên y tế #y tá
🧑🏻⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng
Nhân viên y tế (màu da sáng) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
🧑🏼⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng trung bình
Người y tế (Màu da trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏽⚕️ nhân viên y tế: màu da trung bình
Người y tế (Màu da tối trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da tối trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏾⚕️ nhân viên y tế: màu da tối trung bình
Nhân viên y tế (màu da sẫm) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏿⚕️ nhân viên y tế: màu da tối
Nhân viên y tế (màu da rất tối)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
động vật biển 1
🪸 san hô
San hô 🪸🪸 tượng trưng cho san hô, chủ yếu tượng trưng cho vẻ đẹp và hệ sinh thái đại dương. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện đại dương🌊, bảo tồn🛡️ và sự đa dạng của thiên nhiên. San hô là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển và việc bảo vệ chúng là rất quan trọng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc bảo vệ môi trường hoặc vẻ đẹp của đại dương. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐠 cá nhiệt đới, 🐡 cá nóc, 🐋 cá voi
thực phẩm trái cây 3
🍎 táo đỏ
Biểu tượng cảm xúc táo đỏ 🍎 tượng trưng cho quả táo đỏ. Nó tượng trưng cho sức khỏe và sự dồi dào, và thường được dùng để thể hiện tình yêu🍯, sự cám dỗ🍇, trí tuệ📚, v.v. Nó đặc biệt được dùng làm ví dụ trong sách giáo khoa và trở nên nổi tiếng trong truyện cổ tích Nàng Bạch Tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍏 táo xanh, 🍇 nho, 🍉 dưa hấu
🫐 quả việt quất
Biểu tượng cảm xúc quả việt quất 🫐 tượng trưng cho quả việt quất. Nó tượng trưng cho sức khỏe💪, tác dụng chống oxy hóa🍇 và sự tươi mát, và thường được sử dụng như một thành phần trong sinh tố🍹, món tráng miệng🍰 và salad🥗. Quả việt quất được yêu thích vì kích thước nhỏ và vị ngọt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍇 Nho, 🍓 Dâu, 🍒 Anh đào
🫒 ôliu
Ô liu 🫒Biểu tượng ô liu tượng trưng cho quả ô liu. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực Địa Trung Hải🥗, salad🥗, dầu ô liu🥄, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một chế độ ăn uống lành mạnh🥦 và hạnh phúc. Khi sử dụng biểu tượng cảm xúc, chúng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thực phẩm🍴, nấu ăn👩🍳 và sức khỏe🍏. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🥦 bông cải xanh, 🥄 thìa
thực phẩm rau 3
🫑 ớt chuông
Tiêu xanh 🫑Biểu tượng cảm xúc tiêu xanh tượng trưng cho tiêu xanh. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, salad🥗, ăn uống lành mạnh🌱, v.v. Ớt chuông rất giàu vitamin và chất dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe và tạo thêm màu sắc cho nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng trong món salad và các món xào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🍲 nồi, 🌱 lá
🫚 củ gừng
Gừng 🫚Biểu tượng cảm xúc gừng tượng trưng cho gừng. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, ăn uống lành mạnh🌱, gia vị🌿, v.v. Gừng có mùi thơm và vị đậm đà, được sử dụng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt tốt cho sức khỏe và giúp tăng cường khả năng miễn dịch. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 Thảo mộc, 🌱 Lá, 🍲 Nồi
🫛 đậu Hà Lan
Đậu Hà Lan 🫛Biểu tượng hạt đậu tượng trưng cho đậu Hà Lan. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ăn uống lành mạnh🌱, nấu ăn🍲, salad🥗, v.v. Đậu Hà Lan rất bổ dưỡng và được sử dụng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng trong món salad và các món xào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🌱 lá, 🍲 nồi
thức ăn ngọt 1
🍩 bánh rán vòng
Biểu tượng cảm xúc bánh rán 🍩🍩 đại diện cho một chiếc bánh rán và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ 🍬, món tráng miệng 🍰 và các bữa tiệc 🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc bánh rán với hương vị, màu sắc và lớp phủ khác nhau ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍪 Bánh quy, 🍰 Bánh ngọt, 🍫 Sôcôla
bản đồ địa điểm 2
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến
Biểu tượng cảm xúc quả địa cầu 🌐🌐 đại diện cho toàn bộ quả địa cầu và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thế giới🌍, địa lý🌏 và mạng💻. Nó tượng trưng cho sự kết nối với thế giới và các vấn đề toàn cầu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Quả cầu Châu Âu-Châu Phi, 🌎 Quả địa cầu Châu Mỹ, 🌏 Quả địa cầu Châu Á-Úc
#địa cầu có đường kinh tuyến #kinh tuyến #quả địa cầu #thế giới #trái đất
🧭 la bàn
Biểu tượng cảm xúc la bàn 🧭🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
mặt bằng giao thông 8
⛽ bơm nhiên liệu
Trạm xăng ⛽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trạm xăng, tượng trưng cho xăng 🚗 và các chuyến đi đường 🛣️. Nó chủ yếu được sử dụng khi đổ xăng cho ô tô hoặc ghé thăm trạm xăng khi đi du lịch. Trạm xăng là nơi quan trọng để tiếp nhiên liệu cho xe của bạn và bạn thường xuyên ghé qua trong chuyến đi của mình. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho một chuyến đi bằng ô tô hoặc đi đổ xăng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Ô tô, 🚙 SUV, 🛣️ Đường cao tốc
🚒 xe cứu hỏa
Xe cứu hỏa 🚒Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc xe cứu hỏa, một phương tiện dập lửa hoặc thực hiện các hoạt động cứu hộ. Nó tượng trưng cho lửa🔥, cứu hộ🚒, tình huống khẩn cấp🚨, v.v. Xe cứu hỏa đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó nhanh chóng và bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚑 xe cứu thương, 🚓 xe cảnh sát, 🔥 hỏa hoạn
🚕 taxi
Taxi 🚕 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho taxi, một phương tiện giao thông công cộng giúp đưa đón mọi người đến điểm đến một cách thuận tiện. Nó tượng trưng cho việc di chuyển quanh thành phố🚕, giao thông thuận tiện🛺, cung cấp dịch vụ💼, v.v. Taxi là một phương tiện di chuyển hữu ích, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi bạn có nhiều hành lý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚖 gọi taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🚖 taxi đang tới
Taxi ca ngợi 🚖Biểu tượng này tượng trưng cho taxi ca ngợi, một dịch vụ taxi có thể được đặt hoặc gọi. Nó tượng trưng cho giao thông thuận tiện🚗, dịch vụ đặt chỗ📱, di chuyển nhanh🚖, v.v. Gọi taxi là phương tiện di chuyển thuận tiện, đặc biệt trong những tình huống cấp bách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚕 taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
🚥 đèn giao thông ngang
Biển báo giao thông 🚥Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tín hiệu giao thông và được sử dụng để điều chỉnh chuyển động của các phương tiện và người đi bộ trên đường. Nó tượng trưng cho đèn giao thông🚥, quản lý giao thông🚦, lái xe an toàn🚗, v.v. Tín hiệu giao thông có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn trật tự, an toàn trên các tuyến đường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚦 đèn giao thông, 🚧 đang xây dựng, 🛑 biển báo dừng
🚦 đèn giao thông dọc
Đèn giao thông 🚦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đèn giao thông, một thiết bị điều khiển và điều tiết giao thông trên đường. Nó tượng trưng cho tín hiệu giao thông🚥, lái xe an toàn🚗, bảo vệ người đi bộ🚶, v.v. Đèn giao thông giúp các phương tiện và người đi bộ sử dụng đường một cách an toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚥 tín hiệu giao thông, 🚧 đang xây dựng, 🛑 biển báo dừng
🚨 đèn xe cảnh sát
Đèn cảnh báo 🚨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đèn cảnh báo và được sử dụng để cảnh báo trường hợp khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Nó tượng trưng cho tình huống khẩn cấp🚨, cảnh báo nguy hiểm⚠️, hành động khẩn cấp🆘, v.v. Đèn cảnh báo giúp mọi người chú ý và hành động ngay lập tức. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚠️ biển cảnh báo, 🚧 đang xây dựng, 🛑 biển báo dừng
#ánh sáng #cảnh sát #đèn hiệu #đèn xe cảnh sát #quay vòng #xe hơi
🦼 xe lăn tự động
Xe lăn điện 🦼Biểu tượng cảm xúc trên xe lăn điện đại diện cho một thiết bị có động cơ giúp di chuyển. Nó chủ yếu tượng trưng cho một thiết bị có thể được sử dụng bởi người khuyết tật hoặc người bị hạn chế khả năng di chuyển. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi nói về khả năng tiếp cận, tính độc lập và tính di động🚶. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿ xe lăn, 🚶 đi bộ, 🦽 xe lăn không dùng điện
vận chuyển nước 2
⚓ mỏ neo
Mỏ Neo ⚓Biểu tượng mỏ neo là công cụ được sử dụng khi tàu🚢 cập bến, tượng trưng cho sự ổn định và an toàn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến biển🌊, chèo thuyền và neo đậu. Mỏ neo còn có nghĩa là trạng thái an toàn, cố định nên có thể dùng để diễn tả tâm lý ổn định😌. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, ⛵ du thuyền, 🚢 tàu
🛟 phao cứu sinh
Phao cứu sinh 🛟Biểu tượng cảm xúc của phao cứu sinh tượng trưng cho một thiết bị cứu sinh dùng để cứu người khỏi mặt nước. Nó tượng trưng cho sự an toàn 🚨, hoạt động cứu hộ và các tình huống cứu sống, đồng thời được dùng để nhấn mạnh sự an toàn trên biển 🌊 hoặc bể bơi 🏊. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện các tình huống khẩn cấp🆘 hoặc các biện pháp phòng ngừa an toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛥️ thuyền máy, ⛴️ tàu, ⚓ mỏ neo
#an toàn #cấp cứu #cứu hộ #phao cứu sinh #phao nổi #phương tiện cứu hộ
vận tải hàng không 1
🪂 dù
Dù 🪂Biểu tượng cảm xúc dù tượng trưng cho một thiết bị dùng để nhảy từ trên không, tượng trưng cho việc nhảy dù🪂 hoặc các hoạt động mạo hiểm khác. Nó thường được dùng để diễn tả việc nhảy từ trên cao xuống, những trải nghiệm đầy thử thách và cảm giác tự do. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ Máy bay, 🚁 Trực thăng, 🏞️ Thiên nhiên
thời gian 4
⌚ đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay ⌚Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ đeo tay đại diện cho một thiết bị có thể kiểm tra thời gian và tượng trưng cho thời gian⏰ và các cuộc hẹn. Nó thường được sử dụng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thể hiện các thời điểm cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ báo thức, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⏲️ hẹn giờ
⌛ đồng hồ cát đã chảy hết
Đồng hồ cát ⌛Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian, tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian⏳ và thời gian có hạn. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn thời gian, sự chờ đợi hoặc thời xưa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏱️ đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏳ đồng hồ cát đang chảy
Đồng hồ cát ⏳Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho thời gian trôi qua và thường tượng trưng cho sự chờ đợi⏲️ hoặc căng thẳng. Được sử dụng để cho biết thời gian sắp hết hoặc để thể hiện trực quan thời gian còn lại để hoàn thành việc gì đó. Thời hạn🕒 cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính kiên nhẫn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, 🕰️ đồng hồ
bầu trời và thời tiết 1
🌡️ nhiệt kế
Nhiệt kế 🌡️Biểu tượng cảm xúc nhiệt kế tượng trưng cho một dụng cụ đo nhiệt độ và được dùng để biểu thị thời tiết🌞, tình trạng sức khỏe🩺 hoặc các phép đo khoa học📊. Đặc biệt, nó thường được dùng để diễn tả tình huống thời tiết nóng, lạnh 🥵 hoặc lạnh ❄️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☀️ mặt trời, ❄️ bông tuyết, 🌡️ nhiệt độ cao
biến cố 1
🎫 vé
Vé 🎫Biểu tượng cảm xúc về vé đại diện cho một loại vé như vé vào cửa, vé du lịch✈️ hoặc phương tiện di chuyển🚆. Chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện 🎟️, du lịch hoặc vận chuyển, nó là biểu tượng của sự mong đợi và phiêu lưu ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎟️ Vé vào cửa, ✈️ Máy bay, 🎬 Phim
quần áo 2
👔 cà vạt
Cà vạt 👔👔 dùng để chỉ cà vạt và chủ yếu liên quan đến kinh doanh💼, những dịp trang trọng🎩 và thời trang👗. Cà vạt, thường được đeo khi mặc vest, tượng trưng cho nhân viên văn phòng hoặc những người tham dự các cuộc họp quan trọng. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho kinh doanh, hình thức và phong cách tinh tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💼 cặp, 🎩 mũ của quý ông, 👗 váy
🧥 áo khoác
Áo khoác 🧥Áo khoác là loại áo khoác ngoài chủ yếu được mặc khi thời tiết lạnh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mùa đông❄️, thời trang👗 và sự bảo vệ🛡️, mang đến một hình ảnh vừa phong cách vừa ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❄️ bông tuyết, 👗 váy, 🛡️ khiên
Âm nhạc 3
🎙️ micrô phòng thu âm
Micrô phòng thu🎙️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho micrô phòng thu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎥, ghi âm🎧 hoặc thuyết trình📢. Nó được sử dụng trong bối cảnh podcast🎙️, chương trình phát thanh, ghi âm bài hát, v.v. và tượng trưng cho tác phẩm âm thanh chuyên nghiệp. Ví dụ: nó được sử dụng khi ghi podcast hoặc chuẩn bị phát sóng radio. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 tai nghe, 📻 radio, 🎤 micrô
🎚️ thanh trượt mức
Núm âm lượng🎚️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho núm âm lượng. Nó chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh kích thước của âm thanh🔊 hoặc thay đổi cài đặt âm thanh. Điều này rất quan trọng trong các công việc khác nhau liên quan đến âm thanh như sản xuất âm nhạc🎶, phát sóng🎥 và biểu diễn🎭. Ví dụ: nó được các DJ sử dụng để điều chỉnh âm thanh trong khi biểu diễn hoặc được các nhà sản xuất âm nhạc sử dụng khi hòa âm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎛️ bảng điều khiển trộn, 🔈 âm thanh trầm, 🔊 âm thanh lớn
🎛️ núm điều khiển
Bảng điều khiển trộn🎛️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bảng điều khiển trộn. Nó chủ yếu được sử dụng để kết hợp và điều khiển các âm thanh khác nhau🔊 trong âm nhạc🎶, phát sóng🎥, biểu diễn🎭, v.v. Nó có thể được tìm thấy trong thiết bị DJ🎧, phòng thu âm, buổi biểu diễn trực tiếp, v.v. và chủ yếu được các kỹ thuật viên âm thanh sử dụng để trộn âm thanh. Ví dụ: nó được các DJ sử dụng để điều khiển âm thanh tại các buổi hòa nhạc hoặc khi trộn nhạc trong phòng thu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎚️ Điều khiển âm lượng, 🎙️ Micrô phòng thu, 🎧 Tai nghe
điện thoại 4
📟 máy nhắn tin
Bộ đàm 📟📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
📠 máy fax
Fax 📠📠 dùng để chỉ máy fax. Nó chủ yếu được sử dụng để gửi và nhận tài liệu 📄 và là một phương thức liên lạc 💼 kinh doanh quan trọng trong quá khứ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong chuyển tài liệu📑, liên hệ📞 hoặc giao tiếp kinh doanh. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 🖨️ Máy in, 📧 Email
📱 điện thoại di động
Điện thoại di động 📱📱 đại diện cho một chiếc điện thoại di động. Là một phương tiện liên lạc hiện đại, bạn có thể sử dụng cuộc gọi 📞, tin nhắn văn bản 💬 và Internet 📶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cuộc trò chuyện 🗣️, liên hệ 📞 hoặc mạng xã hội 📲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 💬 tin nhắn văn bản, 📲 điện thoại thông minh
📲 điện thoại di động có mũi tên
Mũi tên điện thoại thông minh 📲📲 biểu thị việc truyền hoặc tải xuống trên điện thoại thông minh. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi và nhận dữ liệu, tải xuống ứng dụng📥 và gửi tin nhắn📤. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ📱, giao tiếp📞 và mạng xã hội📲. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📱 điện thoại di động, 💬 tin nhắn văn bản, 📥 tải xuống
#di động #điện thoại #điện thoại di động có mũi tên #gọi #mũi tên #nhận
máy vi tính 8
⌨️ bàn phím
Bàn phím ⌨️⌨️ dùng để chỉ bàn phím máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh máy, viết mã💻 hoặc làm việc với tài liệu📝. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính💻, công việc📂 hoặc lập trình🖥️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, 🖥️ Máy tính để bàn, 🖱️ Chuột
💻 máy tính xách tay
Máy tính xách tay 💻💻 dùng để chỉ máy tính xách tay. Nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích công việc💼, học tập📚 hoặc giải trí🎮. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính🖥️, internet🌐 hoặc công việc từ xa💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖥️ Máy tính để bàn, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột
🔋 pin
Pin 🔋🔋 tượng trưng cho pin. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguồn điện🔌, sạc⚡ hoặc năng lượng💡. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái pin 🔋 của điện thoại thông minh 📱, máy tính xách tay 💻 hoặc thiết bị điện tử khác của bạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔌 phích cắm điện, ⚡ sét, 📱 điện thoại di động
🔌 phích cắm điện
Phích cắm điện 🔌🔌 dùng để chỉ phích cắm điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấp nguồn, sạc⚡ hoặc điện🔋 của các thiết bị điện tử🔋. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị rằng máy tính 💻, điện thoại thông minh 📱 hoặc thiết bị điện tử khác đã được cắm vào 🔌. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔧 cờ lê
🖨️ máy in
Máy in 🖨️Biểu tượng cảm xúc này thường tượng trưng cho máy in in tài liệu, ảnh, v.v. Nó đề cập đến một máy in chủ yếu được sử dụng trong văn phòng🏢, trường học🏫 hoặc ở nhà🏠 và được sử dụng để in tài liệu📄 hoặc dữ liệu📚. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc yêu cầu đầu ra. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖱️ chuột, 🖲️ bi xoay, 🧮 bàn tính
🖱️ chuột máy tính
Chuột 🖱️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho con chuột, là thiết bị đầu vào trên máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để thực hiện các chức năng như nhấp vào🖱️, kéo💻 và chọn. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống sử dụng chuột, chẳng hạn như làm việc trên máy tính💻 hoặc thiết kế đồ họa🎨. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🖨️ Máy in, 🖲️ Bi xoay, 💻 Máy tính xách tay
🖲️ bi xoay
Bi xoay 🖲️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bi xoay, một thiết bị đầu vào được sử dụng thay cho chuột. Chủ yếu được sử dụng cho các chuyển động chính xác hoặc các nhiệm vụ đặc biệt, một số người thấy việc sử dụng trackball thuận tiện hơn. Nó rất hữu ích cho công việc trên máy tính💻 hoặc thiết kế CAD📐. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖱️ Chuột, 💻 Máy tính xách tay, 🎛️ Bảng điều khiển
🪫 pin yếu
Pin yếu 🪫Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tình trạng pin yếu. Nó chủ yếu được sử dụng để cảnh báo rằng các thiết bị điện tử📱, máy tính xách tay💻 hoặc các thiết bị chạy bằng pin khác sắp hết điện. Cho biết cần sạc🔌 hoặc thay pin. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔌 dây nguồn
ánh sáng và video 1
📽️ máy chiếu phim
Máy chiếu phim 📽️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một máy chiếu phim chiếu phim, thường chiếu những bộ phim cũ 🎞️ hoặc video. Được sử dụng tại các buổi chiếu phim🍿, các sự kiện đặc biệt🎉 hoặc trong quá trình sản xuất phim. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
văn phòng 2
📇 chỉ mục thẻ
Mục lục thẻ 📇Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tệp chỉ mục thẻ, chủ yếu được sử dụng để sắp xếp danh bạ📞, địa chỉ🗺️ và danh thiếp💼. Nó thường được sử dụng trong trường hợp bạn đang quản lý các tập tin giấy📄 hoặc cơ sở dữ liệu vật lý📂. ㆍBiểu tượng liên quan 🗃️ Hộp đựng thẻ, 🗂️ Đầu thẻ, 📁 Thư mục tệp
📐 thước tam giác
Tam giác 📐Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một hình tam giác và chủ yếu được sử dụng khi thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến toán học📐, kỹ thuật📏 hoặc thiết kế🖊️. Nó thường được sử dụng khi vẽ hình ở trường🏫 hoặc thực hiện các phép đo chính xác📏. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📏 thước kẻ, 📋 bảng tạm, 🖊️ bút
dụng cụ 2
⚙️ bánh răng
Gear⚙️Biểu tượng cảm xúc Gear tượng trưng cho máy móc và kỹ thuật. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc🛠️, sửa chữa🔧 và các yếu tố kỹ thuật💻. Nó cũng hữu ích khi đề cập đến các thành phần của hệ thống và tổ chức. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 Cờ lê, 🔩 Bu lông và đai ốc, 🛠️ Công cụ
🦯 gậy dò đường
Cây gậy trắng🦯 Cây gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị👩🦯, tìm đường🚶 và những tình huống cần được giúp đỡ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ người khiếm thị và thường được sử dụng trong chiến dịch Nhận thức cho người mù👁️🗨️. Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vai trò của nó như một công cụ phụ trợ🛠️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦯 người khiếm thị, 🦽 xe lăn, 🧑🦽 người ngồi xe lăn
khoa học 3
📡 ăng-ten vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay
🔬 kính hiển vi
Biểu tượng cảm xúc kính hiển vi 🔬🔬 đại diện cho một công cụ để quan sát các chất cực nhỏ dưới độ phóng đại. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nghiên cứu khoa học🔍, giáo dục🏫 và thí nghiệm🧪. Nó cũng tượng trưng cho sự phân tích🔍 hoặc khám phá🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚗️ bình chưng cất, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA
🔭 kính viễn vọng
Kính viễn vọng 🔭🔭 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một công cụ để phóng đại và quan sát các vật thể ở xa. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thiên văn học🔭, khám phá🌌, quan sát👀, v.v. Nó cũng được sử dụng khi quan sát các ngôi sao⭐ hoặc các hành tinh🪐. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌌 thiên hà, ⭐ ngôi sao, 🪐 hành tinh
cảnh báo 1
📵 cấm điện thoại di động
Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động
#cấm #cấm điện thoại di động #di động #điện thoại #điện thoại di động #không
biểu tượng 8
⏏️ nút tháo
Nút đẩy ra ⏏️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút đẩy ra, thường tượng trưng cho nút đẩy ra trên đầu đĩa CD hoặc DVD. Nó được sử dụng để chỉ hành động xóa phương tiện khỏi thiết bị điện tử, thường là khi tháo hoặc gỡ bỏ thứ gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💽 CD, 📀 DVD, 🔄 lặp lại
⏺️ nút ghi
Nút ghi ⏺️⏺️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng ghi. Thường được sử dụng trong máy quay video🎥, máy ghi âm🎙️ và phần mềm ghi màn hình. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ghi lại những khoảnh khắc quan trọng📸, các cuộc phỏng vấn, cuộc họp, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏹️ Nút dừng, ▶️ Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng
📳 chế độ rung
Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động
#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung
📴 tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm
📶 vạch ăng-ten
Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet
🔅 nút mờ
Nút giảm độ sáng 🔅🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non
🔆 nút sáng
Nút tăng độ sáng 🔆🔆 biểu tượng cảm xúc thể hiện chức năng tăng độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này hữu ích khi bạn muốn làm cho màn hình hiển thị rõ hơn trong môi trường sáng hoặc khi bạn cần màn hình hiển thị rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔅 nút giảm độ sáng, ☀️ mặt trời, 🌞 mặt trời
🛜 không dây
Biểu tượng cảm xúc 🛜🛜 không dây cho biết kết nối không dây. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sử dụng Wi-Fi🌐, Bluetooth🔵, mạng không dây📶, v.v. Điều này rất hữu ích để chỉ ra trạng thái kết nối hoặc cường độ tín hiệu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📶 Cường độ tín hiệu, 📡 Ăng-ten, 🌐 Internet
chữ và số 3
🔡 nhập chữ thường la tinh
Chữ thường 🔡Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'chữ thường' và được dùng để biểu thị rằng tất cả các chữ cái phải được viết ở định dạng chữ thường. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các định dạng hoặc tiêu chuẩn nhập văn bản để viết các tài liệu cụ thể và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔠, nhập ký tự 🖋️, quy tắc ký tự 📃, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, 🖋️ Bút, 📃 Tài liệu
#abcd #chữ #chữ thường #la tinh #nhập #nhập chữ thường la tinh
🔣 nhập biểu tượng
Nhập ký hiệu 🔣Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập ký hiệu' và được sử dụng để biểu thị rằng nên sử dụng ký hiệu hoặc ký tự đặc biệt khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhập mật khẩu hoặc sử dụng ký hiệu và được sử dụng kết hợp với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký hiệu khác 🔠, ký tự đặc biệt ♾️, quy tắc nhập 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, ♾️ Vô cực, 📜 Quy tắc
🔤 nhập chữ cái la tinh
Nhập bảng chữ cái 🔤 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập bảng chữ cái' và được dùng để biểu thị rằng phải sử dụng bảng chữ cái khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các quy tắc nhập bảng chữ cái tiếng Anh hoặc viết ký tự và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔠, quy tắc bảng chữ cái 📝, nhập ký tự 🖋️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, 📝 Bản ghi nhớ, 🖋️ Bút
#abc #bảng chữ cái #chữ cái #la tinh #nhập #nhập chữ cái la tinh