Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

button

động vật có vú 2
🐨 gấu túi

Koala 🐨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú gấu túi và chủ yếu tượng trưng cho nước Úc🌏, sự dễ thương🐰 và thoải mái😌. Gấu túi sống chủ yếu trên cây bạch đàn🌿 và có lối sống rất chậm rãi. Gấu túi tượng trưng cho sự thoải mái và thư giãn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐼 Gấu trúc, 🦘 Kangaroo, 🐻 Gấu

#con gấu #gấu túi

🦔 nhím

Nhím 🦔Nhím là loài động vật nhỏ có thân phủ đầy gai, chủ yếu được biết đến trong tự nhiên và làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự bảo vệ🛡️, sự dễ thương😍 và bản chất🍃. Ngoài ra, nhím còn thường xuyên xuất hiện trong truyện cổ tích và phim hoạt hình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐹 hamster, 🐢 rùa, 🌲 cây

#có gai #nhím

nơi xây dựng 1
🏡 nhà có vườn

Ngôi nhà có vườn 🏡🏡 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho ngôi nhà có vườn. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiên nhiên🌳, vườn🌺 và gia đình👪. Nó tượng trưng cho một môi trường dân cư xinh đẹp và yên bình và thường được sử dụng để nhấn mạnh việc làm vườn hoặc thời gian dành cho gia đình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏠 nhà riêng, 🌳 cây, hoa

#ngôi nhà #nhà #nhà có vườn #vườn

khách sạn 1
🛎️ chuông gọi phục vụ

Chuông 🛎️Biểu tượng cảm xúc chuông tượng trưng cho một chiếc chuông được sử dụng trong khách sạn🏨 hoặc địa điểm dịch vụ và tượng trưng cho một thông báo📢 hoặc lời kêu gọi chú ý. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý, yêu cầu giúp đỡ hoặc nhận dịch vụ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏨 khách sạn, 🚪 cửa, 📢 loa

#chuông #chuông gọi phục vụ #khách sạn

thời gian 2
⏰ đồng hồ báo thức

Đồng hồ báo thức ⏰Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ báo thức tượng trưng cho một chiếc đồng hồ có chức năng báo thức và tượng trưng cho một thông báo 🔔 tại một thời điểm cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả thời gian thức dậy, một cuộc hẹn quan trọng⏲️ hoặc nhu cầu quản lý thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⌚ đồng hồ đeo tay, ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

#báo thức #đồng hồ #đồng hồ báo thức

⏱️ đồng hồ bấm giờ

Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃‍♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay

#đồng hồ #đồng hồ bấm giờ

bầu trời và thời tiết 2
☃️ người tuyết

Người tuyết ☃️☃️ tượng trưng cho hình người được làm bằng tuyết và chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, Giáng sinh🎄 và niềm vui😄. Nó khiến chúng ta nhớ đến những đứa trẻ vui vẻ đắp người tuyết vào một ngày có nhiều tuyết☃️, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời tiết lạnh🌨️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛄ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết

#lạnh #người tuyết #tuyết

⛄ người tuyết không có tuyết

Người tuyết (không tan chảy) ⛄⛄ tượng trưng cho người tuyết, nhưng không tan chảy. Nó chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, thời tiết lạnh🌬️ và niềm vui😄, và đặc biệt gợi nhớ đến việc trẻ em vui vẻ đắp người tuyết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☃️ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết

#lạnh #người tuyết #người tuyết không có tuyết #tuyết

quần áo 2
👚 quần áo nữ

Áo sơ mi nữ👚Áo sơ mi nữ là loại áo được phụ nữ mặc chủ yếu. Có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, chúng thường được mặc cho các hoạt động hàng ngày👩‍💼, đi làm hoặc họp mặt thông thường. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quần áo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👗 Váy, 👖 Quần, 👠 Giày cao gót

#nữ #quần áo #quần áo nữ

🧥 áo khoác

Áo khoác 🧥Áo khoác là loại áo khoác ngoài chủ yếu được mặc khi thời tiết lạnh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mùa đông❄️, thời trang👗 và sự bảo vệ🛡️, mang đến một hình ảnh vừa phong cách vừa ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❄️ bông tuyết, 👗 váy, 🛡️ khiên

#áo choàng #áo khoác

Âm nhạc 1
📻 radio

Radio📻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đài phát thanh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎙️, tin tức📺 hoặc các chương trình âm nhạc🎶. Nó thường xuất hiện khi nghe một chương trình radio, chuẩn bị phát sóng hoặc khi trò chuyện liên quan đến radio. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để giới thiệu các chương trình radio yêu thích của bạn hoặc nghe các tập phim mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎙️ micrô phòng thu, 🎧 tai nghe, 🎤 micrô

#radio #video

điện thoại 2
☎️ điện thoại bàn

Điện thoại ☎️☎️ đại diện cho một chiếc điện thoại. Nó có hình ảnh của một chiếc điện thoại truyền thống và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gọi📞, liên hệ📱 hoặc dịch vụ khách hàng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc kinh doanh💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📱 điện thoại di động, 📠 fax

#điện thoại #điện thoại bàn

📟 máy nhắn tin

Bộ đàm 📟📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮‍♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động

#máy nhắn tin

máy vi tính 2
🖨️ máy in

Máy in 🖨️Biểu tượng cảm xúc này thường tượng trưng cho máy in in tài liệu, ảnh, v.v. Nó đề cập đến một máy in chủ yếu được sử dụng trong văn phòng🏢, trường học🏫 hoặc ở nhà🏠 và được sử dụng để in tài liệu📄 hoặc dữ liệu📚. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc yêu cầu đầu ra. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖱️ chuột, 🖲️ bi xoay, 🧮 bàn tính

#máy in #máy tính

🖱️ chuột máy tính

Chuột 🖱️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho con chuột, là thiết bị đầu vào trên máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để thực hiện các chức năng như nhấp vào🖱️, kéo💻 và chọn. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống sử dụng chuột, chẳng hạn như làm việc trên máy tính💻 hoặc thiết kế đồ họa🎨. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🖨️ Máy in, 🖲️ Bi xoay, 💻 Máy tính xách tay

#chuột máy tính #máy tính

ánh sáng và video 3
🎥 máy quay phim

Máy quay video 🎥Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho máy quay video, thường tượng trưng cho việc quay phim📹 hoặc làm phim🎬. Nó được sử dụng trong các tác vụ truyền thông khác nhau như quay phim📸, chỉnh sửa✂️ và sản xuất nội dung video. Nó đặc biệt được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng hoặc cho các dự án sáng tạo🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 Máy ảnh, 🎞️ Phim, 🎬 Tấm bảng

#máy quay phim #phim #rạp chiếu phim

📹 máy quay video

Máy quay video 📹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc máy ảnh để quay video. Điều này chủ yếu có nghĩa là quay phim📸, làm phim🎥 hoặc phát trực tiếp📺. Dùng để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng dưới dạng video hoặc cho các dự án sáng tạo🎨. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📸 đèn flash máy ảnh, 🎥 máy quay video, 📷 máy ảnh

#máy quay phim #máy quay video #video

📺 tivi

Tivi 📺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tivi và thường được sử dụng khi xem các chương trình truyền hình📺, phim🎬 hoặc tin tức📢. Điều này đề cập đến tình huống bạn đang thư giãn ở nhà hoặc xem một chương trình phát sóng quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng

#tivi #tv #video

biển báo giao thông 1
🛃 hải quan

Hải quan 🛃 Biểu tượng cảm xúc hải quan thể hiện nơi hàng hóa được kiểm tra tại sân bay hoặc biên giới. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch✈️, kiểm tra hàng hóa🧳 và thủ tục hải quan. Điều này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho một chuyến đi nước ngoài hoặc khi làm thủ tục kiểm tra hải quan tại sân bay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛂 Kiểm soát nhập cảnh, ✈️ Máy bay, 🧳 Hành lý

#hải quan

mũi tên 5
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ

Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần

#chiều kim đồng hồ #mũi tên #mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ #tải lại

🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái

#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ

🔙 mũi tên BACK

Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái

#back #mũi tên #mũi tên BACK

🔚 mũi tên END

Mũi tên kết thúc 🔚Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sự kết thúc, thường được dùng với ý nghĩa rằng điều gì đó đã kết thúc hoặc kết thúc. Ví dụ: nó được dùng để chỉ ra rằng một câu chuyện đã kết thúc hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔙 Mũi tên quay lại, ➡️ Mũi tên phải, ⬅️ Mũi tên trái

#end #mũi tên #mũi tên END

🔝 mũi tên TOP

Tốt nhất 🔝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho điều tốt nhất hoặc hàng đầu và thường có nghĩa là điều gì đó là tốt nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra thành tích hoặc vị trí tốt nhất. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương hạng nhất, 🏆 cúp, ⬆️ mũi tên lên

#lên #mũi tên #mũi tên TOP #top

cung hoàng đạo 1
♏ Thiên Yết

Bọ Cạp ♏Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Bọ Cạp, cung hoàng đạo của những người sinh từ 23 tháng 10 đến 21 tháng 11. Bọ Cạp chủ yếu tượng trưng cho niềm đam mê🔥, sự bí ẩn🔮 và sự quyết tâm, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🔮 quả cầu pha lê, 🦂 bọ cạp

#bọ cạp #cung bọ cạp #cung hoàng đạo #Thiên Yết

biểu tượng 20
⏏️ nút tháo

Nút đẩy ra ⏏️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút đẩy ra, thường tượng trưng cho nút đẩy ra trên đầu đĩa CD hoặc DVD. Nó được sử dụng để chỉ hành động xóa phương tiện khỏi thiết bị điện tử, thường là khi tháo hoặc gỡ bỏ thứ gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💽 CD, 📀 DVD, 🔄 lặp lại

#nút tháo #tháo

⏩ nút tua đi nhanh

Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại

#kép #mũi tên #nhanh #nút tua đi nhanh #phía trước

⏪ nút tua lại nhanh

Tua lại ⏪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút tua lại và thường được sử dụng để tua lại video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhìn lại quá khứ hoặc tua lại thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua đi, ⏯️ phát/tạm dừng, ⏫ tua đi

#kép #mũi tên #nút tua lại nhanh #tua lại

⏫ nút lên nhanh

Tăng tốc ⏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nút tua đi nhanh và thường được sử dụng để tua đi nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới mục tiêu cao hơn hoặc tiến bộ nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏬ tiến xuống, ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút lên nhanh

⏬ nút xuống nhanh

Chuyển tiếp xuống ⏬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp xuống và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tiến tới mục tiêu thấp hoặc tiến bộ chậm. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏫ tua đi, ⏩ tua đi, ⏪ tua lại

#kép #mũi tên #nút xuống nhanh #xuống

⏭️ nút bài tiếp theo

Bản nhạc tiếp theo ⏭️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút Bản nhạc tiếp theo và thường được sử dụng để chuyển sang bản nhạc tiếp theo trong video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một điều gì đó mới hoặc chuyển sang bước tiếp theo. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⏩ tua nhanh, ⏪ tua lại, ⏯️ phát/tạm dừng

#bài tiếp theo #cảnh tiếp theo #mũi tên #nút bài tiếp theo #tam giác

⏮️ nút bài trước

Nút bản nhạc trước Biểu tượng cảm xúc ⏮️⏮️ thể hiện khả năng quay lại bản nhạc trước trên thiết bị phát lại phương tiện. Nó chủ yếu được sử dụng khi nghe nhạc🎵, podcast🎙️, video📹, v.v. và được sử dụng khi bạn muốn quay lại. Biểu tượng cảm xúc này thường có thể được nhìn thấy trong các ứng dụng âm nhạc🎧 hoặc trình phát video📺. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Nút bài hát tiếp theo, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏪ Nút Chuyển tiếp nhanh

#bài trước #cảnh trước #mũi tên #nút bài cuối cùng #nút bài trước #tam giác

⏯️ nút phát hoặc tạm dừng

Nút Phát/Tạm dừng ⏯️⏯️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng phát và tạm dừng đồng thời. Nó thường được sử dụng để phát hoặc tạm dừng nhạc🎶, video🎥, podcast📻, v.v. Nó thường có thể được tìm thấy trong các dịch vụ phát trực tuyến📲, trình phát nhạc🎼 và ứng dụng video. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích cho việc kiểm duyệt nội dung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ► Nút Phát, ⏸️ Nút Tạm dừng

#bên phải #mũi tên #nút phát hoặc tạm dừng #phát #tạm dừng #tam giác

⏸️ nút tạm dừng

Nút tạm dừng ⏸️⏸️ biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng tạm dừng phương tiện đang phát. Nó thường được sử dụng để tạm dừng phát lại nhạc🎵, video📼 hoặc các dịch vụ phát trực tuyến. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cần tập trung hoặc làm việc khác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏹️ Nút Dừng, ▶️ Nút Phát

#dọc #kép #nút tạm dừng #tạm dừng #thanh

⏹️ nút dừng

Nút dừng ⏹️⏹️ biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng dừng hoàn toàn việc phát lại phương tiện. Thường được sử dụng trong các dịch vụ âm nhạc, video và phát trực tuyến, nó được sử dụng để dừng phát hoặc chuyển sang nội dung khác. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thoát khỏi phương tiện truyền thông hoàn toàn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏸️ Nút Tạm dừng, ⏺️ Nút Ghi âm

#dừng #hình vuông #nút dừng

⏺️ nút ghi

Nút ghi ⏺️⏺️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng ghi. Thường được sử dụng trong máy quay video🎥, máy ghi âm🎙️ và phần mềm ghi màn hình. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ghi lại những khoảnh khắc quan trọng📸, các cuộc phỏng vấn, cuộc họp, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏹️ Nút dừng, ▶️ Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#ghi lại #hình tròn #nút ghi

▶️ nút phát

Nút Phát ►️➡️ Biểu tượng cảm xúc cho biết khả năng bắt đầu phát lại phương tiện. Nó được sử dụng để khởi động nhạc🎵, video📹, podcast, v.v. và thường thấy trên các dịch vụ phát trực tuyến hoặc trình phát đa phương tiện. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bắt đầu giải trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏸️ Nút tạm dừng, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏹️ Nút dừng

#bên phải #mũi tên #nút phát #phát #tam giác

◀️ nút tua lại

Nút quay lại ◀️◀️ biểu tượng cảm xúc cho biết chức năng quay lại khi phát media. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại phần trước trong âm nhạc🎵, video🎥, podcast📻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để kiểm tra kỹ những gì bạn cần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ▶️ Nút phát, ⏮️ Nút bài hát trước, ⏪ Nút chuyển tiếp nhanh

#mũi tên #nút tua lại #tam giác #trái #tua lại

🔀 nút xáo trộn bài

Nút phát ngẫu nhiên 🔀🔀 biểu tượng cảm xúc đại diện cho chức năng phát ngẫu nhiên danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Tính năng này rất hữu ích khi thưởng thức nhiều nội dung khác nhau mà không bị lặp lại. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#bắt chéo #mũi tên #nút xáo trộn bài

🔁 nút lặp lại

Nút lặp lại 🔁🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #lặp lại #mũi tên #nút lặp lại

🔂 nút lặp lại một lần

Nút lặp lại một bài hát 🔂🔂 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại một bài hát cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎵, dịch vụ phát trực tuyến📲 và ứng dụng podcast. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát cụ thể. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔁 Nút lặp lại, Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng

#chiều kim đồng hồ #một lần #mũi tên #nút lặp lại một lần

🔅 nút mờ

Nút giảm độ sáng 🔅🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non

#độ sáng #mờ #nút mờ #thấp

🔆 nút sáng

Nút tăng độ sáng 🔆🔆 biểu tượng cảm xúc thể hiện chức năng tăng độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này hữu ích khi bạn muốn làm cho màn hình hiển thị rõ hơn trong môi trường sáng hoặc khi bạn cần màn hình hiển thị rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔅 nút giảm độ sáng, ☀️ mặt trời, 🌞 mặt trời

#độ sáng #nút sáng #sáng

🔼 nút đi lên

Nút Tam giác Lên 🔼🔼 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi lên. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển lên đầu menu hoặc tăng các cài đặt như âm lượng 🔊, độ sáng 🌞, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔽 Nút tam giác xuống, ⬆️ Mũi tên lên, 🔺 Tam giác đỏ

#đỏ #mũi tên #nút #nút đi lên

🔽 nút đi xuống

Nút tam giác hướng xuống 🔽🔽 Biểu tượng cảm xúc là nút hình tam giác tượng trưng cho hướng đi xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để di chuyển xuống cuối menu hoặc các cài đặt thấp hơn như âm lượng 🔈, độ sáng 🌙, v.v. Hữu ích cho việc điều chỉnh hướng hoặc trạng thái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔼 Nút tam giác lên, ⬇️ Mũi tên xuống, 🔻 Tam giác đỏ

#đỏ #mũi tên #nút #nút đi xuống #xuống

biểu tượng khác 5
✅ dấu chọn đậm màu trắng

Kiểm tra màu xanh lá cây ✅Biểu tượng cảm xúc kiểm tra màu xanh lá cây cho biết trạng thái hoàn thành hoặc được phê duyệt. Nó chủ yếu được sử dụng như một dấu hiệu hoàn thành 📝 một nhiệm vụ, xác nhận 🔍 và thỏa thuận. Ví dụ: công việc này đã hoàn thành rồi và điều này đã được đồng ý được sử dụng trong các câu như thế này. Rất hữu ích để biểu thị sự xác nhận hoặc thỏa thuận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ hộp kiểm, ✔️ dấu kiểm, 🗸 dấu hoàn thành

#✓ #chọn #dấu #dấu chọn đậm màu trắng #nút

✔️ dấu chọn

Dấu kiểm ✔️Dấu kiểm được dùng để biểu thị sự hoàn thành hoặc đồng ý và thường biểu thị sự xác nhận🔍 hoặc hoàn thành nhiệm vụ📝. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Điều này đã được xác nhận ✔️ và Công việc này đã được hoàn thành ✔️. Dấu kiểm rất hữu ích để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc như một dấu hiệu của sự đồng ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc có liên quan ▫ hộp kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗸 dấu hoàn thành

#✓ #chọn #dấu

✳️ dấu hoa thị tám cánh

Ngôi sao ✳️Biểu tượng ngôi sao được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự chú ý đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng khi thông tin quan trọng cần được nhấn mạnh hoặc đặc biệt chú ý. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này✳️ và đặc biệt chú ý✳️. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh hoặc hiển thị thông tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, ⚠️ thận trọng, 🔆 đánh dấu

#dấu hoa thị #dấu hoa thị tám cánh

✴️ ngôi sao tám cánh

Ngôi sao tám cánh ✴️Biểu tượng cảm xúc ngôi sao tám cánh được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc trang trí đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các yếu tố thiết kế đáng chú ý hoặc các khu vực cần nhấn mạnh. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Phần này cần được nhấn mạnh đặc biệt✴️ và Phần này rất quan trọng✴️. Rất hữu ích như một yếu tố trang trí hoặc điểm nhấn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, 🔆 nổi bật, ✨ lấp lánh

#ngôi sao tám cánh

❎ nút dấu gạch chéo

Dấu hiệu hủy ❎❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác

#dấu #hình vuông #nút dấu gạch chéo

chữ và số 34
㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng”

Xin chúc mừng ㊗️Xin chúc mừng ㊗️ có nghĩa là 'chúc mừng' trong tiếng Nhật và được sử dụng khi có một ngày kỷ niệm đặc biệt🎉 hoặc điều gì đó để ăn mừng. Ví dụ: nó rất hữu ích khi tổ chức sinh nhật🎂, đám cưới💍, lễ tốt nghiệp🎓, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện cảm giác vui vẻ và ăn mừng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎂 bánh sinh nhật, 🎓 lễ tốt nghiệp

#“chúc mừng” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “chúc mừng” #Tiếng Nhật

㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật”

Bí mật ㊙️Bí mật ㊙️ có nghĩa là 'bí mật' trong tiếng Nhật và được dùng để hiển thị thông tin bí mật🔒 hoặc nội dung quan trọng. Ví dụ: nó rất hữu ích để thể hiện các tài liệu bí mật📄, các cuộc trò chuyện bí mật🗣️, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó cần được giữ bí mật hoặc bảo vệ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa, 📄 tài liệu, 🗣️ người đang nói chuyện

#“bí mật” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “bí mật” #Tiếng Nhật

🅰️ nút A (nhóm máu)

Viết hoa A 🅰️Chữ hoa A 🅰️ tượng trưng cho chữ 'A' và thường được dùng để chỉ hạng hoặc nhóm máu. Ví dụ: sẽ rất hữu ích khi chỉ ra loại📈 cao nhất, loại A🏅, nhóm máu A💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện thành tích hoặc lời khen ngợi cao. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

#a #nhóm máu #nút A (nhóm máu)

🅱️ nút B (nhóm máu)

Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

#b #nhóm máu #nút B (nhóm máu)

🅾️ nút O (nhóm máu)

Viết hoa O 🅾️Chữ hoa O 🅾️ tượng trưng cho chữ 'O' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thể hiện nhóm máu O💉, đánh giá trung tính, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điều gì đó phổ quát hoặc trung tính. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🔤 Bảng chữ cái

#nhóm máu #nút O (nhóm máu) #o

🅿️ nút P

Đỗ xe 🅿️Đỗ xe 🅿️ là viết tắt của từ 'đậu xe' và được dùng để chỉ bãi đỗ xe hoặc khu vực đỗ xe. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra thông tin đỗ xe 🅿️ biển báo, khu vực đỗ xe có sẵn, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để cung cấp hướng dẫn hoặc thông tin liên quan đến xe cộ🚗. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, Ⓜ️ Capital M, ℹ️ Thông tin

#đỗ xe #nút P

🆎 nút AB (nhóm máu)

Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O

#ab #nhóm máu #nút AB (nhóm máu)

🆑 nút CL

Clear 🆑Clear 🆑 là viết tắt của 'clear' và được dùng để biểu thị nội dung cần xóa hoặc xóa. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để làm sạch dữ liệu🗑️, cho biết các nhiệm vụ đã hoàn thành, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì đó cần được làm rõ hoặc gạch bỏ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❌ Xóa, 🗑️ Thùng rác, 🆕 Làm mới

#cl #nút CL

🆒 nút COOL

Cool 🆒Cool 🆒 là viết tắt của từ 'cool' và được dùng để chỉ điều gì đó hay ho, thú vị. Ví dụ: nó rất hữu ích để thể hiện những ý tưởng thú vị💡, xu hướng mới nhất🌟, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để truyền tải những nhận xét tích cực hoặc cảm giác thú vị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😎 mặt đeo kính râm, 🌟 ngôi sao, 👍 thích

#cool #nút COOL

🆓 nút FREE

🆓Miễn phí 🆓 miễn phí là viết tắt của 'miễn phí', nghĩa là không mất phí. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra các mẫu miễn phí🎁, dùng thử miễn phí👟, vào cửa miễn phí, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật lợi ích tài chính hoặc các mặt hàng miễn phí. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 Quà tặng, 💸 Tiền, 🆓 Dấu hiệu miễn phí

#free #nút FREE

🆔 nút ID

ID 🆔ID 🆔 là viết tắt của 'ID' và có nghĩa là xác minh danh tính hoặc thông tin tài khoản. Ví dụ: nó rất hữu ích để hiển thị ID người dùng 👤, thẻ ID 📇 và thông tin đăng nhập. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật thông tin nhận dạng cá nhân hoặc tài khoản. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👤 người, 📇 CMND, 🔑 chìa khóa

#danh tính #id #nút ID

🆕 nút NEW

Mới 🆕Mới 🆕 là viết tắt của 'mới' và có nghĩa là một cái gì đó mới hoặc được giới thiệu gần đây. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra một sản phẩm mới🛍️, bản cập nhật mới nhất🔄, một tính năng mới, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các sản phẩm mới hoặc tính năng mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛍️ túi mua sắm, 🔄 cập nhật, 🌟 ngôi sao

#new #nút NEW

🆖 nút NG

Not Approved 🆖Not Approved 🆖 là viết tắt của 'NG', nghĩa là 'No Good', dùng để chỉ điều gì đó không thể chấp nhận được hoặc sai. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra các yêu cầu trái phép, các lần thử không thành công, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật những điều không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ❌ không đúng, 🚫 bị cấm, ⛔ biển báo bị cấm

#ng #nút NG

🆗 nút OK

Approved 🆗Approved 🆗 là viết tắt của từ “OK”, nghĩa là được chấp nhận hoặc được phê duyệt. Điều này rất hữu ích để cho biết, chẳng hạn như một yêu cầu đã được phê duyệt, một lần thử thành công, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh những gì phù hợp hoặc có thể chấp nhận được. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ Đã kiểm tra, 👍 Đã thích, 🆖 Bị từ chối

#nút OK #ok

🆘 nút SOS

Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ

#nút SOS #sos #trợ giúp

🆙 nút UP!

Rising 🆙Rising 🆙 có nghĩa là 'lên', nghĩa là tăng lên hoặc tăng lên. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị sự thăng tiến🏆, nhiệt độ tăng🌡️ hoặc hướng đi lên. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đang được cải thiện hoặc tăng lên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 Đồ thị tăng, 🔼 Mũi tên lên, 🌡️ Nhiệt kế

#dấu #nút UP! #up

🆚 nút VS

Đối đầu 🆚Đối đầu 🆚 là viết tắt của 'đối đầu' và có nghĩa là tình huống mà mọi người cạnh tranh hoặc đối đầu với nhau. Ví dụ: nó rất hữu ích khi đề cập đến các trận đấu thể thao⚽, tranh luận🗣️, so sánh, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cạnh tranh hoặc đối đầu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🏆 cúp, 🗣️ người đang nói

#đấu với #nút VS #vs

🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây”

Mở ở đây 🈁Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở ở đây' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các nước nói tiếng Nhật và cũng được sử dụng để thông báo giờ làm việc hoặc cung cấp hướng dẫn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như 🛍️ trước cửa hàng, ⏰ trong giờ làm việc và 📞 sẵn sàng phục vụ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, 🏢 tòa nhà, ⏰ đồng hồ

#“tại đây” #katakana #nút Tiếng Nhật “tại đây” #Tiếng Nhật

🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”

Phí dịch vụ 🈂️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'phí dịch vụ' và được dùng để biểu thị mức phí cho một chi phí hoặc dịch vụ bổ sung. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Nhật và thường xuất hiện trong hướng dẫn chi phí dịch vụ và hóa đơn. Ví dụ: nó được sử dụng trong các tình huống như 💳 thanh toán, 💸 hóa đơn, 💰 chi phí, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 💰 tiền

#“phí dịch vụ” #katakana #nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” #Tiếng Nhật

🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí”

Miễn phí 🈚Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'miễn phí' và được sử dụng khi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi hoặc sự kiện, v.v. và được sử dụng cùng với các lợi ích miễn phí khác 🎁, giảm giá 🔖, khuyến mãi 📢, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🔖 giảm giá, 📢 diễn giả

#“miễn phí” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “miễn phí” #Tiếng Nhật

🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước”

Đã đặt trước 🈯 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đặt trước' và được dùng để biểu thị rằng một địa điểm hoặc dịch vụ đã được đặt trước. Nó chủ yếu được sử dụng trong hệ thống đặt chỗ hoặc để cho biết trạng thái của một lượt đặt chỗ đã hoàn tất và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến đặt chỗ 📅, xác nhận đặt chỗ ✔️, lịch trình 📆, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📅 lịch, ➡️ dấu kiểm, 📆 lịch trình

#“đặt trước” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “đặt trước” #Tiếng Nhật

🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm”

Bị cấm 🈲 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập không được phép. Nó chủ yếu được sử dụng để báo hiệu các biển cảnh báo hoặc khu vực cấm, cùng với các biển cấm 🚫, cảnh báo ⚠️, nội quy 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 📜 quy tắc

#“bị cấm” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “bị cấm” #Tiếng Nhật

🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống”

Trống 🈳Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'trống' và được dùng để biểu thị rằng một khoảng trống hoặc vị trí trống. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ vị trí tuyển dụng hoặc phòng trống, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến vị trí tuyển dụng 🛏️, Vị trí tuyển dụng 🌟, Có sẵn 🏷️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛏️ giường, 🌟 ngôi sao, 🏷️ nhãn

#“còn trống” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “còn trống” #Tiếng Nhật

🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp”

Đã đậu 🈴Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đậu' và được dùng để biểu thị rằng bạn đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc kỳ thi. Nó chủ yếu được sử dụng trong thư chấp nhận và thông báo kết quả, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến sự chấp nhận khác như 🎓, thành công 🎉 và phê duyệt ✅. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎓 mũ tốt nghiệp, 🎉 chúc mừng, ✅ kiểm tra

#“vượt cấp” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “vượt cấp” #Tiếng Nhật

🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật

Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶‍♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶‍♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé

#“hết phòng” #chữ tượng hình #nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật #nút Tiếng Nhật “hết phòng” #Tiếng Nhật

🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí”

Đã trả tiền 🈶Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đã trả tiền' và được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ phải trả tiền. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo các dịch vụ hoặc sản phẩm phải trả phí và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến chi phí khác 💳, tiền 💸, bảng giá 🏷️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 🏷️ thẻ giá

#“không miễn phí” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “không miễn phí” #Tiếng Nhật

🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”

Hàng tháng 🈷️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'hàng tháng' và được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian một tháng. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các báo cáo hàng tháng hoặc kế hoạch hàng tháng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến thời gian khác 📆, lịch 📅, dòng thời gian ⏳, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📆 Lịch, 📅 Lịch trình, ⏳ Dòng thời gian

#“số tiền hàng tháng” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” #Tiếng Nhật

🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin”

Áp dụng 🈸Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'ứng dụng' và được sử dụng khi yêu cầu hoặc đăng ký một số dịch vụ hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như điền đơn đăng ký 📄, yêu cầu quyền lợi 📋 và đăng ký tham gia 💼. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📄 Tài liệu, 📋 Clipboard, 💼 Cặp tài liệu

#“đơn xin” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “đơn xin” #Tiếng Nhật

🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá”

Giảm giá 🈹Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'giảm giá' và được dùng để biểu thị rằng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đã giảm. Nó chủ yếu được sử dụng để bán hàng hoặc khuyến mãi, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến giảm giá khác 🎁, phiếu giảm giá 🎟️, ưu đãi giảm giá 🔖, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🎟️ vé, 🔖 gắn thẻ

#“giảm giá” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “giảm giá” #Tiếng Nhật

🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”

Mở cửa 🈺 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở cửa kinh doanh' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo về giờ mở cửa của cửa hàng hoặc dịch vụ, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến bán hàng 🏪, giờ hoạt động ⏰, dịch vụ có sẵn 📞, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, ⏰ đồng hồ, 📞 điện thoại

#“mở cửa kinh doanh” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” #Tiếng Nhật

🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả”

Có được 🉐 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'có được' và được sử dụng để biểu thị rằng bạn đã có được một đồ vật hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng để giành được các sự kiện hoặc giải thưởng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến việc mua lại khác 🎉, quà tặng 🎁, thành tích 🏆, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎁 quà tặng, 🏆 cúp

#“mặc cả” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mặc cả” #Tiếng Nhật

🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”

Được phép 🉑Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'được phép' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập được cho phép. Nó chủ yếu được sử dụng cho các thủ tục cấp phép hoặc phê duyệt, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến giấy phép như ✅, được phê duyệt 🏷️, có thể truy cập 🔓, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ dấu kiểm, 🏷️ nhãn, 🔓 khóa mở

#“có thể chấp nhận” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” #Tiếng Nhật

🔢 nhập số

Nhập số 🔢Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập số' và được sử dụng để cho biết rằng phải nhập số khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống cần ký hiệu số hoặc nhập số và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến số khác 🔟, máy tính 🧮, quy tắc số 📏, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔟 Hàng số, 🧮 Máy tính, 📏 Thước

#1234 #nhập #số

🔣 nhập biểu tượng

Nhập ký hiệu 🔣Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập ký hiệu' và được sử dụng để biểu thị rằng nên sử dụng ký hiệu hoặc ký tự đặc biệt khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhập mật khẩu hoặc sử dụng ký hiệu và được sử dụng kết hợp với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký hiệu khác 🔠, ký tự đặc biệt ♾️, quy tắc nhập 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, ♾️ Vô cực, 📜 Quy tắc

#nhập #nhập biểu tượng #〒♪&% #〒♪&%

hình học 5
⚫ hình tròn màu đen

Vòng tròn màu đen ⚫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho 'vòng tròn màu đen' và chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố hoặc điểm đồ họa. Nó cũng được dùng để biểu thị thứ tự hoặc tạo danh sách, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến vòng tròn như ⚪, vòng tròn ⭕ và dấu chấm 📍. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⚪ vòng tròn màu trắng, ⭕ vòng tròn, 📍 chỉ báo vị trí

#hình học #hình tròn #hình tròn màu đen

🔘 nút radio

Nút Chọn 🔘🔘 Biểu tượng cảm xúc là nút tròn biểu thị trạng thái đã chọn hoặc kích hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc lựa chọn👆, kiểm tra❌ hoặc nhấp vào🖱️. Nó cũng được dùng để thể hiện hình tròn⚪ hoặc thiết kế hình tròn🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 ngón tay, ✅ dấu kiểm, ⚪ vòng tròn

#hình học #nút #radio

🔲 nút hình vuông màu đen

Biểu tượng cảm xúc Nút vuông đầy ở giữa 🔲🔲 đại diện cho một nút hình vuông có phần giữa đầy, thường có nghĩa là nó không được chọn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn🗳️, tùy chọn💡 hoặc thành phần giao diện💻. Nó thường được sử dụng để biểu thị một hộp kiểm hoặc một lựa chọn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ hộp kiểm, 💡 ý tưởng, 🗳️ hộp bình chọn

#hình học #hình vuông #nút #nút hình vuông màu đen

🔳 nút hình vuông màu trắng

Nút hình chữ nhật trống 🔳🔳 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một nút hình chữ nhật có phần trống ở giữa, biểu thị trạng thái có thể chọn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho thành phần giao diện 💻, lựa chọn ✅ hoặc thành phần thiết kế 🎨. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến hộp kiểm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ hộp kiểm, 💻 máy tính, 🎨 thiết kế

#hình học #hình vuông #mờ #nút #nút hình vuông màu trắng

🟤 hình tròn màu nâu

Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu nâu 🟤🟤 tượng trưng cho vòng tròn màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ổn định 🏡, tính chất 🍂 hoặc tính thực tế 🔨. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác ấm áp và ổn định của màu nâu và rất hữu ích khi thể hiện các chủ đề thân thiện với môi trường. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏡 ngôi nhà, 🍂 lá rụng, 🔨 búa

#hình tròn #hình tròn màu nâu #màu nâu #vòng tròn